GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 05/09/2023


Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
05/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 ATS 10.1 11.8 9.9 11.8 16.8%
1.7
3,000 0 12.4 0.1 112.2
2 SGH 25.6 27 25.5 27 5.5%
1.4
5,600 0 14.7 1.3 19.5
3 DSN 53.3 54.4 53.3 53.7 0.8%
0.4
310,300 0.3 22.5 9.8 5.5
4 DAH 4.8 5.2 4.8 4.8 0%
0
19,899,300 -0.0 10.8 0.1 43.9
5 HOT 0 0 0 16.8 0%
16.8
0 0 5.1 -1.5 0
6 VNG 9.0 9.0 8.8 8.9 -0.9%
-0.1
500,000 0.2 11.5 0.0 297.3
7 NVT 8.9 9 8.4 8.8 -1.1%
-0.1
182,800 0.2 6.0 0.0 900
8 TTT 36.0 37.6 33 33.9 -5.7%
-2.1
64,500 0 97.4 5.6 6.8
9 OCH 8.2 8.2 7.3 7.5 -8.5%
-0.7
1,366,900 0 6.7 0.7 11.4
10 PDC 6.8 7 5.6 5.9 -13.2%
-0.9
68,400 -0.0 9.1 0.8 8.6
11 VCM 18 18 15.6 15.6 -13.3%
-2.4
2,600 0 22.3 0.0 600
12 RIC 6.5 6.5 5.1 5.2 -20%
-1.3
375,400 -0.2 7.9 -0.5 0
13 SDA 8.6 8.7 6.5 6.7 -22.1%
-1.9
3,310,700 0 8.2 0.1 174

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |