GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 05/09/2023


Ngân hàng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
05/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 EVF 11.6 12.8 11.6 12.2 5.6%
0.6
34,887,000 0.9 12.6 1.3 10.3
2 VPB 21 22.6 20.4 21.7 3.3%
0.7
354,362,900 890.0 14.8 1.8 12.2
3 HDB 17.1 18 17.1 17.4 1.5%
0.3
152,997,600 18.3 15.6 3.2 5.4
4 OCB 13.3 14.7 13.3 13.4 0.5%
0.1
66,256,000 97.4 19.0 2.7 7.8
5 BAB 14.1 14.2 13.7 13.7 -2.8%
-0.4
205,900 0 12.8 1.1 12.9
6 VCB 90.1 90.2 87 87.5 -2.9%
-2.6
28,215,300 242.6 30.6 6.5 13.8
7 MBB 19.2 19.4 18.1 18.5 -3.4%
-0.7
257,251,600 -0.6 17.9 4.0 4.9
8 TCB 35 35.8 32.4 33.7 -3.9%
-1.4
108,925,400 -1.8 33.2 5.5 6.5
9 ACB 22.8 23.0 21.8 21.9 -4.0%
-0.9
126,382,500 -0.0 18.5 4.3 5.3
10 VIB 20.6 21.7 19.1 19.4 -6.1%
-1.3
141,418,800 0.4 15.5 4.2 4.9
11 STB 32.7 33.3 30.7 30.7 -6.3%
-2.1
428,272,200 -811.3 21.5 3.0 11
12 BID 47.5 47.5 44.4 44.4 -6.6%
-3.2
21,927,600 30.6 20.8 4.0 11.9
13 MSB 14.9 15.1 13.5 13.8 -7.7%
-1.2
250,262,800 2.1 14 2.3 6.4
14 CTG 32.7 33.2 29.8 30.1 -8.0%
-2.6
125,232,800 -261.4 23.3 3.6 9.2
15 SSB 27.5 27.8 25 25 -9.1%
-2.5
24,765,100 -24.6 13.3 2.2 12.8
16 TPB 19.7 19.8 17.7 17.9 -9.2%
-1.8
148,399,400 184.0 19.6 3.8 5.3
17 NVB 14.5 15.1 12.1 13.1 -9.7%
-1.4
11,846,100 0 10.3 -0.0 0
18 SHB 12.7 12.8 10.8 11.1 -12.3%
-1.6
443,910,700 -196.5 14.9 2.6 4.8
19 LPB 16.1 16.3 13.2 13.9 -14.0%
-2.3
74,898,500 -140.8 14.8 2.1 7.7
20 EIB 21.7 21.7 17.5 18.0 -17.1%
-3.7
160,167,800 -73.9 17.1 2.4 10.6

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |