GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 05/09/2023


Nhựa - Bao Bì 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
05/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 DTT 15.2 17.5 15.2 17.5 15.1%
2.3
1,300 -0.0 15.4 0.9 17.4
2 BTG 8.8 10.2 8.7 9.5 8.0%
0.7
2,100 0 15.2 0.0 490
3 INN 40 43.3 40 43 7.5%
3
309,500 0 34.4 4.7 9
4 RDP 8.8 9.4 8.6 9.5 5.6%
0.5
5,727,400 0.1 13.6 0.2 42.5
5 BPC 9 10 8.8 9.3 3.3%
0.3
46,700 0 24.6 0.4 22.5
6 VBC 19 19.6 17.9 19.6 3.2%
0.6
13,400 0 19.2 3.6 5.2
7 HBD 17.2 17.7 16.8 17.7 2.9%
0.5
300 0 16 1.7 10.4
8 PMP 11.6 14.3 11.5 11.9 2.6%
0.3
37,500 0 16.8 1.8 6.5
9 MCP 34.6 35.1 34.6 35.1 1.2%
0.4
8,100 -0.0 15.9 1.0 36.8
10 DPC 11.6 11.7 10.5 11.6 0%
0
1,000 0 14.5 -6.6 0
11 HKP 0 0 0 31.2 0%
31.2
0 0 12.9 1.7 18.8
12 HNP 0 0 0 20.9 0%
20.9
0 0 26.3 1.6 13.5
13 HPB 16.6 16.6 16.6 16.6 0%
0
400 0 29.9 2.3 7.3
14 NSG 0 0 0 13 0%
13
0 0 9.7 -0.3 0
15 SPA 9.3 9.3 9.3 0 0%
0
0 0 16.4 -0.2 0
16 SPP 0 0 0 0.3 0%
0.3
0 0 0 -29.1 0
17 VKP 0 0 0 0.5 0%
0.5
0 0 0 -6.0 0
18 BMP 87.6 95.9 85.1 86.9 -1.8%
-1.6
5,472,700 -4.1 33.9 12.3 7.6
19 BXH 15 15 14.7 14.7 -2%
-0.3
0 0 18.3 0.7 22.4
20 SVI 59.4 60 58 58 -2.4%
-1.4
1,400 0.4 59.9 9.7 6.1
21 VNP 13 14.2 12.5 12.6 -3.1%
-0.4
343,100 -0.0 14.9 0.1 168.8
22 TPC 5.9 5.9 5.5 5.7 -3.4%
-0.2
54,400 -1.7 15.8 -2.4 0
23 TPP 10.9 11.6 9.9 10.3 -5.5%
-0.6
17,400 0 11.1 0.2 47.4
24 NTP 38.7 39.9 35.8 37 -5.9%
-2.3
566,800 0 23.1 3.1 13
25 BBS 11.7 11.7 11 11 -6.0%
-0.7
1,200 0 17.2 0.5 22.5
26 PBP 12.8 14 11.8 11.9 -7.0%
-0.9
242,800 0 13.6 1.4 9.2
27 DNP 23.8 23.8 21.5 22 -7.6%
-1.8
5,645,200 0 39.3 0.0 570
28 VKC 1.1 1.1 1 1 -9.1%
-0.1
1,730,800 -0.0 0 -12.7 0
29 HII 5.8 5.8 5.2 5.2 -9.6%
-0.6
2,570,600 -0.0 12.7 -0.6 0
30 AAA 11.0 11.1 9.1 9.4 -14.7%
-1.6
107,253,400 6.3 16.6 0.2 52.9
31 DAG 4.7 4.8 3.7 3.9 -18.0%
-0.8
13,281,500 0.1 11.5 0.2 29.4

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |