GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 05/09/2023


Nông - Lâm - Ngư 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
05/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 HSL 8.2 9.3 7.4 9.3 13.5%
1.1
5,634,400 -0.2 12.3 0.3 24.1
2 BAF 20.9 23.5 20.2 23.5 12.4%
2.6
39,091,200 7.5 13.3 1.2 16.9
3 SSC 29.5 31.5 29.3 31.2 5.8%
1.7
13,200 -0.3 24.5 2.9 11.4
4 VIF 17.8 19 17.6 18.6 4.5%
0.8
69,400 0 14.7 1.3 13.6
5 PSW 10.6 11.5 10.2 11 3.9%
0.4
2,101,400 0 12.7 -0.4 0
6 CTP 5 5 4.2 4.8 -4%
-0.2
2,753,600 0 12.3 0.1 71.4
7 NSC 74.3 74.8 71 71 -4.4%
-3.3
116,200 1.7 74.2 10.8 6.9
8 ASM 10.9 11.6 9.8 10.3 -5.5%
-0.6
95,044,600 2.0 23.1 1.0 10.6
9 HNG 4.2 4.2 3.7 3.8 -9.1%
-0.4
64,537,200 -7.2 2.5 -3.1 0
10 APC 12 12.1 10.8 10.8 -10%
-1.2
145,700 -0.3 29.8 -1.8 0
11 HAG 9.2 9.2 7.5 7.9 -14.1%
-1.3
262,167,700 -2.3 5.8 1.1 8
12 HKT 5.4 5.5 4.6 4.6 -14.8%
-0.8
61,300 0 11.4 0.1 47.3
13 SJF 4.2 4.6 3.5 3.5 -16.5%
-0.7
14,685,100 -0.2 10.3 0.0 106.5

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |