GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 08/09/2023


Phân bón 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
08/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 HSI 1.3 1.5 1.3 1.5 15.4%
0.2
32,900 -0.0 0 -1.6 0
2 DCM 31.7 34.9 31.5 33.8 3.5%
1.1
93,463,600 -29.8 20.9 4.2 7.6
3 DGC 91 98 89 93.7 2.8%
2.5
77,194,000 191.4 30.6 10.7 8.5
4 SFG 9.0 10.6 8.8 9.1 1.7%
0.2
529,300 -0.3 12.9 0.4 20.7
5 PMB 10.1 12.1 10 10.2 1.0%
0.1
722,500 0 13.1 0.3 38.8
6 NFC 11.8 11.8 11.8 11.8 0%
0
200 0 12.3 1.6 7.6
7 BFC 19.4 20.8 18.5 19.4 -0.3%
-0.1
5,941,000 -0.2 21.3 0.9 20.9
8 DPM 37.4 40.5 36.0 37.8 -1.2%
-0.5
77,188,900 -141.2 32.8 6.5 5.8
9 LAS 13 14.7 12.5 12.8 -1.5%
-0.2
13,473,600 0 11.8 0.9 15.5
10 PSW 11.5 11.5 10.2 11 -4.4%
-0.5
2,101,400 0 12.7 -0.4 0
11 PCE 23 25.5 19.9 20.5 -10.9%
-2.5
298,800 0 21.1 1.5 16.4
12 PSE 12.5 14.4 10.7 10.9 -12.8%
-1.6
625,500 0 13.1 0.1 113.6
13 VAF 13.2 14.4 10.9 10.9 -17.8%
-2.4
62,700 0.0 12.4 1.0 13
14 DHB 9.8 9.8 7.5 7.8 -20.4%
-2
230,100 0 0 -0.2 0
15 TSC 5.4 5.6 4.0 4.2 -22.4%
-1.2
74,238,600 -0.0 12.7 -0.3 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |