GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 05/09/2023


Thiết bị điện 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
05/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 TSB 39.1 60 39.1 47.1 20.5%
8
1,973,500 0 11.4 0.6 78.2
2 CAV 65.7 72.3 62.9 70.2 6.8%
4.5
102,700 0.4 33.0 6.0 11.9
3 PHN 35 36.5 35 36 2.9%
1
1,300 0 18.9 5.4 6.7
4 VTH 7.6 8.8 7.6 7.7 1.3%
0.1
21,800 0 11.3 0.5 17.3
5 EMC 0 0 0 12.2 0%
12.2
0 0 10.7 0.0 607.5
6 TYA 10.5 10.8 10.4 10.4 -1.0%
-0.1
84,100 0.0 15.7 -0.1 0
7 RAL 102.2 104.4 100.6 100.6 -1.6%
-1.6
384,300 -1.5 119.5 24.5 4.2
8 PAC 29.1 29.5 28 28.1 -3.4%
-1
48,700 0.0 19.2 2.6 11.3
9 DQC 19.8 20.3 18.3 18.8 -5.1%
-1
576,400 0.0 45.2 0.4 50.5
10 VTB 11.7 11.7 10.6 10.8 -8.1%
-1.0
440,600 -2.3 18.9 1.8 6.3
11 SAM 7.8 7.8 6.6 6.6 -15.1%
-1.2
14,027,400 -1.8 12.1 -0.1 0
12 KSD 5.9 5.9 5 5 -15.3%
-0.9
359,700 0 10 -0.2 0
13 GEX 24.8 25.9 19.2 20.8 -16.0%
-4.0
525,200,100 -6.8 25.1 0.4 65.8
14 MBG 5.6 5.7 4.3 4.6 -17.9%
-1
23,992,200 0 11.0 0.5 11.7
15 DHP 12.2 12.2 9.9 10 -18.0%
-2.2
1,800 0 17.6 1.4 8.6
16 POT 18.6 19 14.7 14.7 -21.0%
-3.9
56,600 0 16.6 0.6 31

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |