Mã CK  

Đăng nhập     Đăng ký     Cảnh Báo
    0 cp68     Cảnh Báo
Liên Hệ     SmartPhone       ENGLISH

THÔNG TIN ĐĂNG NHẬP
* Email hoặc điện thoại:
* Mật khẩu:

Đăng nhập   Tạo tài khoản   Quên mật khẩu

> Không Đăng nhập được nhấn vào đây!!!
Thống Kê Nâng Cao Kế Hoạch Kinh Doanh Giá Sổ Sách Đáy Cổ Phiếu Đột Biến Khối Lượng Tương Quan Giữa Khối Lượng và Giá Biểu Đồ Phân Hóa Giá Giao dịch nước ngoài
Danh Sách Công Ty Niêm Yết Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Danh sách chứng quyền niêm yết Sức Mạnh Chỉ Số Cơ Bản SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cơ Cấu Cổ Đông Giao Dịch Nội Bộ Lịch Sự Kiện Sự Kiện Đặc Biệt
Quy Mô Thị Trường Chỉ Số Thị Trường Chỉ Số Ngành Dữ Liệu Hàng Ngày
Lọc Các Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính Lọc Tín Hiệu Biểu Đồ
Tín Hiệu Biểu Đồ Biểu Đồ Giá BIỂU ĐỒ TUẦN Swings Trading
Nhóm Ngành Và Các Chỉ Số Cơ Bản Báo Cáo Tài Chính Theo Nhóm Ngành Tăng Trưởng Tài Chính Ngành
Tin Chứng khoán Tin Kinh tế Tin Tài chính Ngân hàng Tin Doanh nghiệp Tin Bất động sản Tin Tài chính Thế giới Tin Doanh nhân Tin Vàng Tin Hàng hóa Tin tiền tệ
Các Chỉ Số Chứng Khoán Các Tín Hiệu Biểu Đồ Mô Hình Nến - Candlestick
Lịch Sự Kiện
Danh Mục Đầu Tư Cảnh Báo Giá Cảnh Báo Đáy Cổ Phiếu Cảnh Báo Đột Biến Khối Lượng BỘ LỌC TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ BỘ LỌC CHỈ SỐ CƠ BẢN Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính
Sử dụng tài khoản trả phí để bỏ Quảng Cáo và Sử dụng đường truyển riêng tốc độ tốt hơn.
 

THỐNG KÊ SỰ TƯƠNG QUAN GIỮA KHỐI LƯỢNG VÀ GIÁ

KHỐI LƯỢNG TĂNG VÀ GIÁ TĂNG

STT Mã CK KLTB 10 Ngày Số phiên Giá Hiện Tại +/- Khối Lượng 1 ngày trước 2 ngày trước 3 ngày trước 4 ngày trước
1 PTI 12,224 4 40.8 2.8 62,400 36 0 30,913 36 2.5 21,790 33.5 2 17,900 31.5 -2.5 427
2 AGR 866,000 3 9.4 0.5 2,726,700 8.9 0.2 1,958,200 8.7 0.2 1,279,900 8.5 -0.1 819,300 8.6 0.4 1,699,200
3 KHP 67,170 3 8.7 0.6 443,500 8.1 0 84,500 8.1 0 63,400 8.1 0 53,700 8.1 0.1 129,300
4 PLX 1,658,850 3 37.5 0.6 2,458,700 36.8 0.9 1,502,700 36 0.2 587,900 35.8 0.1 577,400 35.7 -0.6 913,200


KHỐI LƯỢNG TĂNG VÀ GIÁ GIẢM

STT Mã CK KLTB 10 Ngày Số phiên Giá Hiện Tại +/- Khối Lượng 1 ngày trước 2 ngày trước 3 ngày trước 4 ngày trước
1 SJD 41,610 3 14.8 -0.1 64,200 14.8 -0.2 49,500 14.9 -0.1 26,200 15 0.1 5,600 14.9 0.1 12,000


KHỐI LƯỢNG TĂNG LIÊN TIẾP

STT Mã CK KLTB 10 Ngày Số phiên Giá Hiện Tại +/- Khối Lượng 1 ngày trước 2 ngày trước 3 ngày trước 4 ngày trước
1 PTI 12,224 4 40.8 2.8 62,400 36 0 30,913 36 2.5 21,790 33.5 2 17,900 31.5 -2.5 427
2 CTR 101,800 4 61 1.5 649,500 59.4 2.7 528,900 56.7 -0.1 99,600 56.8 0.7 96,400 56.1 0.2 52,000
3 IPA 50,076 3 11.4 0.1 116,560 11.2 -0.1 89,605 11.3 -0.1 40,540 11.4 0.1 32,320 11.3 0 91,300
4 NTP 8,336 3 31.2 -0.1 16,322 31.3 0.3 7,947 31 0.1 7,800 30.9 0 4,285 30.9 -0.1 12,692
5 PSD 14,470 3 13.5 0 35,900 13.5 0.1 19,850 13.4 -0.1 14,610 13.5 0 5,919 13.5 -0.4 18,601
6 AGR 866,000 3 9.4 0.5 2,726,700 8.9 0.2 1,958,200 8.7 0.2 1,279,900 8.5 -0.1 819,300 8.6 0.4 1,699,200
7 GEE 8,475 3 26.7 2.2 42,300 25.6 0.4 10,520 25.2 0 115 25.7 0 0 26 0 9,101
8 VEA 41,725 3 37.7 -0.2 120,359 37.8 -0.1 48,730 37.9 0 44,410 37.8 -0.1 39,506 37.9 0.1 62,810
9 ^THEP 43,048,240 3 0 0 71,519,900 0 0 68,493,000 0 0 50,457,300 0 0 32,515,400 0 0 49,692,200
10 CAP 5,233 3 82.6 -1.3 15,204 83.9 1.4 11,000 82.5 1.3 5,100 81.2 0.7 4,300 80.5 0.5 5,001
11 SSB 866,400 3 31.5 -0.1 865,100 31.4 0 815,500 31.4 -0.1 756,500 31.5 -0.2 754,400 31.7 0 816,800
12 SJD 41,610 3 14.8 -0.1 64,200 14.8 -0.2 49,500 14.9 -0.1 26,200 15 0.1 5,600 14.9 0.1 12,000
13 PLX 1,658,850 3 37.5 0.6 2,458,700 36.8 0.9 1,502,700 36 0.2 587,900 35.8 0.1 577,400 35.7 -0.6 913,200
14 PHR 232,350 3 40.2 0.6 435,800 39.5 -0.4 219,900 39.9 0.2 212,500 39.7 -0.2 122,000 39.8 0.3 134,200
15 KHP 67,170 3 8.7 0.6 443,500 8.1 0 84,500 8.1 0 63,400 8.1 0 53,700 8.1 0.1 129,300
16 HPG 18,400,420 3 20.8 0 23,770,300 20.8 0 20,164,900 20.8 0.1 17,942,900 20.7 -0.1 12,329,100 20.8 0.4 20,268,000
17 CTD 549,060 3 43.7 -0.4 1,190,500 44.1 2.8 1,125,200 41.2 1.6 584,000 39.6 -0.4 371,600 40 0.6 458,900
18 BMP 40,730 3 58.4 0.3 56,400 58.4 0.1 34,900 58.3 -0.1 15,800 58.4 -0.3 12,500 58.7 1.2 48,400
19 ^GSPC 5,181,942,000 3 3,898.9 0 3,991,500,000 3,966.9 0 3,754,570,000 3,818.8 0 2,130,143,000 3,854.4 0 1,825,910,000 3,899.4 0 2,844,620,000


GIÁ GIẢM LIÊN TIẾP

STT Mã CK KLTB 10 Ngày Số phiên Giá Hiện Tại +/- Khối Lượng 1 ngày trước 2 ngày trước 3 ngày trước 4 ngày trước
1 DGW 1,621,900 6 28.7 -0.6 2,428,200 29.3 -2.2 5,019,600 31.5 -1 2,459,700 32.5 -0.2 1,762,200 32.7 -0.4 1,031,800
2 CLC 8,300 5 34.5 -0.6 38,600 35 -0.3 6,900 35.3 -0.1 31,100 35.4 -0.2 1,900 35.6 -0.2 31,300
3 CL-F 272,952 4 80.3 0 58,863 86.6 0 305,106 94.1 0 7,970 103.2 0 3,160 104.8 0 379,861
4 HDM 8,035 4 32 -0.5 6,833 32.4 -0.1 14,600 32.5 -1.2 1,100 32.8 0.5 4,317 33.5 2.8 15,200
5 PRC 31,603 4 27.2 -3 34,377 30.3 -2.7 35,409 68 -0.8 36,000 68.8 -3 58,690 71.8 2.8 63,400
6 IDI 2,015,340 4 11.1 -0.1 1,536,800 11.2 -0.1 2,529,900 11.3 -0.2 2,172,000 11.4 -0.1 3,844,100 11.6 0.1 2,908,400
7 FRT 1,070,390 4 61 -0.7 858,300 61.8 -1.5 1,564,200 63.3 -1.6 1,610,200 64.9 -0.2 631,500 65.1 0.1 867,200
8 GAS 164,750 3 102 -0.4 246,900 102.7 -0.1 122,800 102.8 -0.9 99,300 103.7 1.7 270,800 102 -0.4 102,100
9 VID 6,260 3 5 -0.1 10,800 5.1 -0.2 7,300 5.2 -0.1 12,700 5.4 0.2 7,700 5.2 -0.2 13,400
10 DRH 2,757,530 3 4.9 0 5,222,100 5 -0.1 3,220,300 5.1 -0.1 2,703,500 5.2 0.1 4,753,600 5.1 0.1 2,358,200
11 GTH 5,291 3 2.6 0 61,308 2.7 -0.2 13,085 2.8 -0.1 5,112 3.2 -0.2 22,451 3.2 -0.5 3,800
12 BWE 28,070 3 42.7 0.1 26,800 42.8 -0.4 59,700 43.2 -0.6 22,500 43.8 0.9 38,300 43 -0.6 54,700
13 STH 13,590 3 6 -0.4 26,900 6.4 -0.1 11,700 6.5 -0.2 14,625 6.8 0.1 21,216 6.7 0.1 13,038
14 VFS 181,587 3 21 -2 104,300 21.8 -2.2 208,412 22.8 -0.6 195,121 23.5 -0.5 206,605 22.8 -1.8 208,003
15 ANV 949,150 3 30.4 -0.1 732,200 30.6 -0.6 1,349,300 31.2 -0.4 878,400 31.6 0.8 1,763,100 30.9 -0.1 645,100


Dữ liệu thống kê, các chỉ số, biểu đồ... trên website cophieu68.com được tính toán tự động dựa trên báo cáo tài chính, lịch sự kiện và giá giao dịch hàng ngày.
Biểu đồ được vẽ dựa trên số liệu đã điều chỉnh. Biểu đồ kỹ thuật trong giờ giao dịch được cập nhật 5 phút 1 lần.
Độ trễ dữ liệu trực tuyến 1-5 giây.
Danh sách biểu đồ, thống kê biểu đồ, các chỉ số, bộ lọc được cập nhật liên tục 5 phút một lần.

Giấy phép số: 43/GP-STTTT
Tư vấn: 0888.468.357