Mã nhóm ngành | Chỉ số | Thay đổi | KL đang lưu hành | Vốn thị trường | |
Thị trường chứng khoán Việt Nam |
|||||
^hastc
HNX
|
231.52 |
0.00 0.00% |
13,029,058,299 | 327,280.10 |
|
^hnx30
HNX30
|
0.00 |
0.00 0.00% |
4,315,497,718 | 145,618 |
|
^upcom
UPCOM
|
92.45 |
0.00 0.00% |
42,811,869,155 | 1,173,647.40 |
|
^vn30
VN30
|
1339.05 |
0.00 0.00% |
69,072,764,209 | 3,173,639 |
|
^vnindex
VNINDEX
|
1271.98 |
0.00 0.00% |
122,285,976,848 | 4,451,401.50 |
|
Thị trường mở |
|||||
^largecap
LARGE CAPITAL
|
0.00 |
0.00 0.00% |
95,179,075,672 | 4,088,391.80 |
|
^midcap
MIDDLE CAPITAL
|
0.00 |
0.00 0.00% |
10,014,776,920 | 198,208.90 |
|
^smallcap
SMALL CAPITAL
|
0.00 |
0.00 0.00% |
2,617,491,786 | 36,760.70 |
|
Ngành nghề |
|||||
^bb
Bán buôn
|
0.00 |
0.00 0.00% |
4,092,619,577 | 93,569.90 |
|
^bds
Bất động sản
|
0.00 |
0.00 0.00% |
25,952,400,004 | 1,172,678.80 |
|
^bh
Bảo hiểm
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,848,376,776 | 70,808,625,152 |
|
^bl
Bán lẻ
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,793,522,110 | 124,157.90 |
|
^cbts
Chế biến Thủy sản
|
0.00 |
0.00 0.00% |
807,475,206 | 30,097 |
|
^ck
Chứng khoán
|
0.00 |
0.00 0.00% |
7,212,369,270 | 264,650.40 |
|
^cntt
Công nghệ và thông tin
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,340,226,444 | 102,230.40 |
|
^cssk
Chăm sóc sức khỏe
|
0.00 |
0.00 0.00% |
828,067,330 | 35,019.50 |
|
^dvltaugt
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
|
0.00 |
0.00 0.00% |
586,414,275 | 7,214.70 |
|
^dvtvht
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
|
0.00 |
0.00 0.00% |
261,736,200 | 6,089.90 |
|
^kk
Khai khoáng
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,645,884,471 | 33,570.90 |
|
^nh
Ngân hàng
|
0.00 |
0.00 0.00% |
44,439,273,352 | 1,390,405 |
|
^nln
Nông - Lâm - Ngư
|
0.00 |
0.00 0.00% |
2,906,790,646 | 30,977.20 |
|
^spcs
Sản phẩm cao su
|
0.00 |
0.00 0.00% |
262,858,750 | 5,605.60 |
|
^sxhgd
SX Hàng gia dụng
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,002,519,418 | 23,787.30 |
|
^sxnhc
SX Nhựa - Hóa chất
|
0.00 |
0.00 0.00% |
7,012,974,669 | 197,679.10 |
|
^sxpt
SX Phụ trợ
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,500,029,727 | 52,013.40 |
|
^sxtbmm
SX Thiết bị, máy móc
|
0.00 |
0.00 0.00% |
189,798,624 | 3,252.50 |
|
^tbd
Thiết bị điện
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,526,462,270 | 30,724.40 |
|
^tck
Tài chính khác
|
0.00 |
0.00 0.00% |
581,814,666 | 10,535 |
|
^ti
Tiện ích
|
0.00 |
0.00 0.00% |
9,414,643,327 | 346,763.70 |
|
^tpdu
Thực phẩm - Đồ uống
|
0.00 |
0.00 0.00% |
5,839,639,497 | 406,095.60 |
|
^vlxd
Vật liệu xây dựng
|
0.00 |
0.00 0.00% |
6,978,061,414 | 219,927 |
|
^vtkb
Vận tải - kho bãi
|
0.00 |
0.00 0.00% |
5,515,178,893 | 194,260.60 |
|
^xd
Xây dựng
|
0.00 |
0.00 0.00% |
5,772,455,303 | 143,709.30 |
|
Nhóm họ |
|||||
^caosu
Cao Su
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,928,108,321 | 33,021.30 |
|
^daukhi
Nhóm Dầu Khí
|
0.00 |
0.00 0.00% |
8,847,227,669 | 343,331.20 |
|
^duocpham
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,480,662,642 | 71,577.90 |
|
^giaoduc
Giáo Dục
|
0.00 |
0.00 0.00% |
293,592,119 | 6,390.10 |
|
^hk
Hàng không
|
0.00 |
0.00 0.00% |
5,162,194,441 | 295,623.90 |
|
^nangluong
Năng lượng Điện/Khí/
|
0.00 |
0.00 0.00% |
6,667,531,993 | 124,365.80 |
|
^nhua
Nhựa - Bao Bì
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,005,436,807 | 21,100.10 |
|
^phanbon
Phân bón
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,839,655,614 | 71,999.50 |
|
^thep
Ngành Thép
|
0.00 |
0.00 0.00% |
6,908,385,267 | 197,542.70 |
|
Hệ sinh thái |
|||||
^dnp
Hệ sinh thái DNP-Tasco
|
0.00 |
0.00 0.00% |
626,067,029 | 13,916.50 |
|
^flc
Hệ sinh thái FLC
|
0.00 |
0.00 0.00% |
1,802,936,162 | 12,461.60 |
|
^gelex
Hệ sinh thái Gelex
|
0.00 |
0.00 0.00% |
2,131,169,958 | 54,450.50 |
|
^louis
Hệ sinh thái Louis
|
0.00 |
0.00 0.00% |
287,657,201 | 2,936.60 |
|