CHỈ SỐ NHÓM - NGÀNH

Mã nhóm ngành Chỉ số Thay đổi KL đang lưu hành Vốn thị trường
Thị trường chứng khoán Việt Nam
 
^hastc
HNX
243.15 0.00
0.00%
13,029,058,299 327,280.10
Biểu đồ 52 tuần
^hnx30
HNX30
0.00 0.00
0.00%
4,315,497,718 145,618
Biểu đồ 52 tuần
^upcom
UPCOM
90.76 0.00
0.00%
42,811,869,155 1,173,647.40
Biểu đồ 52 tuần
^vn30
VN30
1197.69 0.00
0.00%
69,072,764,209 3,173,639
Biểu đồ 52 tuần
^vnindex
VNINDEX
1193.05 0.00
0.00%
122,285,976,848 4,451,401.50
Biểu đồ 52 tuần
Thị trường mở
 
^largecap
LARGE CAPITAL
2009.42 -6.94
-0.34%
95,179,075,672 4,088,391.80
Biểu đồ 52 tuần
^midcap
MIDDLE CAPITAL
792.11 -4.33
-0.54%
10,014,776,920 198,208.90
Biểu đồ 52 tuần
^smallcap
SMALL CAPITAL
138.77 -2.09
-1.48%
2,617,491,786 36,760.70
Biểu đồ 52 tuần
Ngành nghề
 
^bb
Bán buôn
292.75 -1.82
-0.62%
4,092,619,577 93,569.90
Biểu đồ 52 tuần
^bds
Bất động sản
1047.97 -6.77
-0.64%
25,952,400,004 1,172,678.80
Biểu đồ 52 tuần
^bh
Bảo hiểm
1143.74 -1.64
-0.14%
1,504,648,476 58,065.60
Biểu đồ 52 tuần
^bl
Bán lẻ
2526.31 0.26
0.01%
1,793,522,110 124,157.90
Biểu đồ 52 tuần
^cbts
Chế biến Thủy sản
1994.80 -57.91
-2.82%
807,475,206 30,097
Biểu đồ 52 tuần
^ck
Chứng khoán
1286.12 -18.00
-1.38%
7,212,369,270 264,650.40
Biểu đồ 52 tuần
^cntt
Công nghệ và thông tin
3893.00 -21.85
-0.56%
1,340,226,444 102,230.40
Biểu đồ 52 tuần
^cssk
Chăm sóc sức khỏe
1959.73 -12.60
-0.64%
828,067,330 35,019.50
Biểu đồ 52 tuần
^dvltaugt
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
136.48 -1.13
-0.82%
586,414,275 7,214.70
Biểu đồ 52 tuần
^dvtvht
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
869.26 -1.80
-0.21%
261,736,200 6,089.90
Biểu đồ 52 tuần
^kk
Khai khoáng
669.06 2.87
0.43%
1,645,884,471 33,570.90
Biểu đồ 52 tuần
^nh
Ngân hàng
1505.25 -4.75
-0.31%
44,439,273,352 1,390,405
Biểu đồ 52 tuần
^nln
Nông - Lâm - Ngư
74.64 1.39
1.90%
2,906,790,646 30,977.20
Biểu đồ 52 tuần
^spcs
Sản phẩm cao su
590.41 14.87
2.58%
262,858,750 5,605.60
Biểu đồ 52 tuần
^sxhgd
SX Hàng gia dụng
690.94 -13.77
-1.95%
1,002,519,418 23,787.30
Biểu đồ 52 tuần
^sxnhc
SX Nhựa - Hóa chất
1226.72 -8.42
-0.68%
7,012,974,669 197,679.10
Biểu đồ 52 tuần
^sxpt
SX Phụ trợ
0.02 0.00
0.00%
1,500,029,727 52,013.40
Biểu đồ 52 tuần
^sxtbmm
SX Thiết bị, máy móc
171.54 0.75
0.44%
189,798,624 3,252.50
Biểu đồ 52 tuần
^tbd
Thiết bị điện
0.59 -0.01
-1.67%
1,526,462,270 30,724.40
Biểu đồ 52 tuần
^tck
Tài chính khác
173.68 -3.69
-2.08%
581,814,666 10,535
Biểu đồ 52 tuần
^ti
Tiện ích
1069.41 -0.18
-0.02%
9,414,643,327 346,763.70
Biểu đồ 52 tuần
^tpdu
Thực phẩm - Đồ uống
2177.80 -12.91
-0.59%
5,839,639,497 406,095.60
Biểu đồ 52 tuần
^vlxd
Vật liệu xây dựng
3567.50 -40.35
-1.12%
6,978,061,414 219,927
Biểu đồ 52 tuần
^vtkb
Vận tải - kho bãi
545.88 0.74
0.14%
5,515,178,893 194,260.60
Biểu đồ 52 tuần
^xd
Xây dựng
975.87 -5.40
-0.55%
5,772,455,303 143,709.30
Biểu đồ 52 tuần
Nhóm họ
 
^caosu
Cao Su
14.59 0.08
0.55%
1,928,108,321 33,021.30
Biểu đồ 52 tuần
^daukhi
Nhóm Dầu Khí
721.17 0.54
0.07%
8,847,227,669 343,331.20
Biểu đồ 52 tuần
^duocpham
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
3316.21 -34.24
-1.02%
1,480,662,642 71,577.90
Biểu đồ 52 tuần
^giaoduc
Giáo Dục
1235.39 14.67
1.20%
293,592,119 6,390.10
Biểu đồ 52 tuần
^hk
Hàng không
716.96 1.66
0.23%
5,162,194,441 295,623.90
Biểu đồ 52 tuần
^nangluong
Năng lượng Điện/Khí/
1010.34 7.81
0.78%
6,667,531,993 124,365.80
Biểu đồ 52 tuần
^nhua
Nhựa - Bao Bì
403.43 -2.42
-0.60%
1,005,436,807 21,100.10
Biểu đồ 52 tuần
^phanbon
Phân bón
2301.80 -22.38
-0.96%
1,839,655,614 71,999.50
Biểu đồ 52 tuần
^thep
Ngành Thép
2955.63 -40.51
-1.35%
6,908,385,267 197,542.70
Biểu đồ 52 tuần
Hệ sinh thái
 
^dnp
Hệ sinh thái DNP-Tasco
60.68 -1.27
-2.05%
626,067,029 13,916.50
Biểu đồ 52 tuần
^flc
Hệ sinh thái FLC
0.02 0.00
0.00%
1,802,936,162 12,461.60
Biểu đồ 52 tuần
^gelex
Hệ sinh thái Gelex
979.49 -9.17
-0.93%
2,131,169,958 54,450.50
Biểu đồ 52 tuần
^louis
Hệ sinh thái Louis
29.90 -1.45
-4.63%
287,657,201 2,936.60
Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |