Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
93.90 | 0.60 | 157,300 | 1,494,607 | 5,589,091,262 | 521,462 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47 | 0.40 | 760,700 | 1,983,592 | 5,700,435,900 | 265,640 | 0% |
|
3/
fpt
CTCP FPT
|
150.10 | -0.40 | 1,332,600 | 3,948,164 | 1,460,448,066 | 219,797 | 0% |
|
4/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
36.50 | 0.15 | 2,076,100 | 8,026,182 | 5,369,991,748 | 195,199 | 0% |
|
5/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.95 | 0.10 | 649,800 | 9,751,445 | 4,354,367,488 | 177,876 | 0% |
|
6/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
27.75 | 0 | 3,503,700 | 22,077,793 | 6,396,250,200 | 177,496 | 0% |
|
7/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
24.40 | 0.25 | 9,813,800 | 11,084,449 | 7,045,021,622 | 170,137 | 0% |
|
8/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
41.20 | -0.10 | 571,100 | 2,720,342 | 3,823,661,561 | 157,917 | 0% |
|
9/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.70 | 0 | 194,000 | 1,063,510 | 2,296,739,847 | 157,786 | 0% |
|
10/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.45 | 0.20 | 6,140,200 | 18,515,298 | 7,933,923,601 | 152,728 | 0% |
|
11/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
64.60 | 0.40 | 691,600 | 3,682,802 | 2,089,955,445 | 134,175 | 0% |
|
12/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.45 | 0.15 | 2,690,600 | 16,718,194 | 5,287,084,052 | 128,476 | 0% |
|
13/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.95 | 0.50 | 1,307,700 | 3,668,940 | 4,000,000,000 | 125,800 | 0% |
|
14/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.45 | 0.05 | 1,749,600 | 9,038,718 | 4,466,657,912 | 113,453 | 0% |
|
15/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
72.50 | -0.20 | 905,400 | 4,817,762 | 1,438,351,617 | 104,568 | 0% |
|
16/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
60.10 | 0.10 | 1,105,700 | 9,066,731 | 1,463,709,630 | 87,808 | 0% |
|
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
33.35 | -0.25 | 1,063,000 | 4,085,395 | 2,557,616,416 | 85,936 | 0% |
|
18/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
57.80 | 0.20 | 118,100 | 892,947 | 1,282,562,372 | 73,876 | 0% |
|
19/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
67.30 | 0.30 | 27,200 | 699,837 | 1,035,000,000 | 69,345 | 0% |
|
20/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
23.85 | 0.25 | 4,789,100 | 7,446,874 | 3,489,158,558 | 68,264 | 0% |
|
21/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
33.95 | 0.30 | 1,362,900 | 14,687,874 | 1,885,215,716 | 63,438 | 0% |
|
22/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
27.30 | 0 | 0 | 2,704,012 | 2,214,394,174 | 60,453 | 0% |
|
23/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
102.90 | 0 | 338,300 | 798,740 | 541,611,334 | 55,732 | 0% |
|
24/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.75 | -0.15 | 251,300 | 1,411,219 | 1,293,878,081 | 51,626 | 0% |
|
25/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.15 | 0 | 2,020,000 | 6,534,337 | 2,536,807,534 | 48,580 | 0% |
|
26/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
116.40 | -0.10 | 320,400 | 2,451,293 | 379,779,286 | 44,244 | 0% |
|
27/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.30 | -0.05 | 551,900 | 2,036,326 | 2,835,000,000 | 43,300 | 0% |
|
28/
vre
CTCP Vincom Retail
|
17.40 | 0.05 | 1,125,200 | 8,694,807 | 2,328,818,410 | 40,405 | 0% |
|
29/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
26.20 | 0.05 | 5,286,500 | 16,122,281 | 1,509,138,669 | 39,464 | 0% |
|
30/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.60 | 0 | 4,549,400 | 20,830,677 | 3,662,908,542 | 38,827 | 0% |
|
31/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
52.40 | 0.20 | 183,700 | 570,126 | 742,322,764 | 38,749 | 0% |
|
32/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.55 | 0.25 | 10,525,000 | 11,611,731 | 2,641,956,196 | 35,887 | 0% |
|
33/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19.30 | 0.05 | 574,700 | 9,549,507 | 1,862,720,607 | 33,394 | 0% |
|
34/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
96.20 | -0.60 | 107,500 | 1,235,670 | 334,729,180 | 32,402 | 0% |
|
35/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
66.50 | -0.10 | 125,500 | 869,016 | 471,013,400 | 31,369 | 0% |
|
36/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.40 | 0 | 1,219,900 | 8,302,967 | 2,341,871,600 | 29,039 | 0% |
|
37/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.35 | -0.15 | 551,400 | 2,845,274 | 799,311,971 | 27,576 | 0% |
|
38/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
184.40 | 2.90 | 823,300 | 592,477 | 136,242,389 | 24,728 | 0% |
|
39/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.15 | -0.15 | 652,900 | 2,884,044 | 2,465,789,152 | 23,220 | 0% |
|
40/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.65 | 0.10 | 1,992,700 | 7,710,559 | 2,600,000,000 | 23,100 | 0% |
|
41/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.80 | 0.40 | 3,978,100 | 8,314,876 | 754,397,880 | 22,155 | 0% |
|
42/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
28.35 | 0.15 | 1,544,100 | 5,867,186 | 767,604,759 | 21,646 | 0% |
|
43/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.60 | 0.05 | 983,100 | 17,164,816 | 1,950,104,538 | 20,574 | 0% |
|
44/
gmd
CTCP Gemadept
|
65.60 | -0.30 | 206,500 | 1,262,375 | 310,486,957 | 20,461 | 0% |
|
45/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
13.35 | 0.15 | 3,037,200 | 16,177,956 | 1,522,299,908 | 20,094 | 0% |
|
46/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
44.70 | 0.80 | 1,433,800 | 929,430 | 448,350,000 | 19,683 | 0% |
|
47/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
36.95 | 0.05 | 800,700 | 4,049,587 | 529,400,000 | 19,535 | 0% |
|
48/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.85 | 0 | 2,371,800 | 9,328,765 | 873,140,083 | 19,078 | 0% |
|
49/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.10 | 0 | 513,400 | 1,164,689 | 290,399,385 | 16,872 | 0% |
|
50/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
74 | -0.10 | 118,700 | 800,230 | 224,453,159 | 16,632 | 0% |
|
51/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
54.60 | -0.30 | 293,600 | 749,435 | 289,806,316 | 15,910 | 0% |
|
52/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.75 | 0.15 | 1,017,900 | 11,917,164 | 859,429,793 | 15,838 | 0% |
|
53/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
34.70 | 0.20 | 1,774,500 | 5,818,217 | 574,469,480 | 15,246 | 0% |
|
54/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
37.95 | -0.15 | 287,800 | 2,409,096 | 384,777,471 | 14,660 | 0% |
|
55/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
107 | -1 | 7,100 | 23,659 | 130,735,941 | 14,118 | 0% |
|
56/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.60 | -0.05 | 613,300 | 2,860,890 | 388,954,320 | 13,779 | 0% |
|
57/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
44.20 | 0.30 | 700,500 | 2,077,256 | 305,919,366 | 13,430 | 0% |
|
58/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
12.50 | 0 | 868,400 | 11,136,106 | 1,057,467,947 | 13,218 | 0% |
|
59/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.90 | 0.15 | 583,000 | 4,425,254 | 556,296,006 | 13,212 | 0% |
|
60/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
18.05 | 0.20 | 5,247,000 | 12,351,665 | 720,703,435 | 12,833 | 0% |
|
61/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.80 | 0 | 2,042,300 | 15,111,234 | 609,851,995 | 12,685 | 0% |
|
62/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
50.10 | -0.90 | 1,100 | 18,533 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
63/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.85 | 0 | 773,700 | 10,744,802 | 615,982,309 | 11,611 | 0% |
|
64/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
59.90 | 0 | 0 | 329 | 192,436,555 | 11,502 | 0% |
|
65/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
56.30 | -0.70 | 765,100 | 1,106,130 | 190,439,296 | 10,860 | 0% |
|
66/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47.35 | -0.15 | 57,900 | 717,311 | 223,060,701 | 10,595 | 0% |
|
67/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.65 | -0.05 | 711,300 | 9,666,601 | 668,215,843 | 10,491 | 0% |
|
68/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
30.70 | -0.15 | 944,000 | 3,953,328 | 336,331,529 | 10,376 | 0% |
|
69/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
125.30 | 0 | 61,200 | 226,587 | 81,259,014 | 10,182 | 0% |
|
70/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.90 | 0.35 | 5,800 | 278,882 | 219,928,644 | 10,018 | 0% |
|
71/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.80 | 0 | 659,100 | 4,730,411 | 598,593,458 | 10,010 | 0% |
|
72/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.35 | 0 | 503,100 | 3,174,781 | 356,012,638 | 9,737 | 0% |
|
73/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
13 | 0.10 | 805,900 | 2,514,963 | 740,500,993 | 9,552 | 0% |
|
74/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
27.25 | 0.05 | 395,200 | 7,543,555 | 334,669,145 | 9,103 | 0% |
|
75/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38 | 0 | 0 | 1,896 | 231,800,000 | 8,808 | 0% |
|
76/
kos
CTCP KOSY
|
38.60 | 0 | 400 | 343,010 | 216,481,335 | 8,356 | 0% |
|
77/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.70 | 0.10 | 127,500 | 357,676 | 135,499,198 | 7,940 | 0% |
|
78/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
43.30 | 0.30 | 444,400 | 1,651,265 | 179,985,863 | 7,739 | 0% |
|
79/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
80.20 | 0.10 | 85,300 | 166,135 | 94,886,982 | 7,600 | 0% |
|
80/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
66.60 | 0 | 2,100 | 105,692 | 113,897,480 | 7,522 | 0% |
|
81/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
42.30 | -0.20 | 467,100 | 1,793,867 | 217,339,869 | 7,107 | 0% |
|
82/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.90 | 0.05 | 222,000 | 3,914,633 | 310,995,558 | 7,106 | 0% |
|
83/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
67.50 | 0.10 | 142,600 | 1,240,758 | 103,633,261 | 6,980 | 0% |
|
84/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
10.20 | 0.05 | 2,973,900 | 22,648,533 | 1,458,513,173 | 6,795 | 0% |
|
85/
tms
CTCP Transimex
|
42.85 | -0.05 | 5,400 | 5,870 | 158,270,528 | 6,790 | 0% |
|
86/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
50 | -0.70 | 491,600 | 3,241,609 | 121,343,091 | 6,152 | 0% |
|
87/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.50 | -0.10 | 207,000 | 3,930,561 | 1,108,553,895 | 6,097 | 0% |
|
88/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
25.25 | 0 | 783,900 | 3,397,753 | 239,021,642 | 6,035 | 0% |
|
89/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 5,361 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
90/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.80 | -0.10 | 29,600 | 662,933 | 287,876,029 | 5,729 | 0% |
|
91/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.67 | 0.22 | 12,733,300 | 6,750,751 | 880,210,644 | 5,677 | 0% |
|
92/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
210.60 | -1.10 | 100 | 747 | 26,579,135 | 5,627 | 0% |
|
93/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
50.90 | 0 | 0 | 44,885 | 110,000,000 | 5,599 | 0% |
|
94/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
58.60 | -0.80 | 103,200 | 156,469 | 93,593,847 | 5,559 | 0% |
|
95/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
68.70 | -1.20 | 79,800 | 174,754 | 78,594,453 | 5,494 | 0% |
|
96/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
36.50 | 0.15 | 244,400 | 1,667,296 | 148,738,311 | 5,407 | 0% |
|
97/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.80 | 0.05 | 333,900 | 2,721,435 | 377,748,384 | 5,194 | 0% |
|
98/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
19.45 | -0.05 | 1,963,500 | 6,517,354 | 263,277,806 | 5,134 | 0% |
|
99/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
15.10 | 0.10 | 2,356,800 | 3,837,116 | 335,999,743 | 5,040 | 0% |
|
100/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
20.30 | -0.20 | 290,800 | 1,547,373 | 243,000,000 | 4,982 | 0% |
|
101/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.95 | -0.05 | 161,600 | 1,477,103 | 216,294,580 | 4,975 | 0% |
|
102/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
32.65 | -0.40 | 18,500 | 23,591 | 146,912,668 | 4,855 | 0% |
|
103/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
47.45 | -0.05 | 834,600 | 1,818,174 | 101,855,032 | 4,833 | 0% |
|
104/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
41.85 | -0.65 | 803,800 | 1,310,093 | 110,499,910 | 4,696 | 0% |
|
105/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
66.80 | 0 | 500 | 2,238 | 70,000,000 | 4,676 | 0% |
|
106/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.40 | -0.05 | 575,800 | 5,860,136 | 318,778,113 | 4,606 | 0% |
|
107/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.82 | -0.03 | 246,800 | 1,768,137 | 579,103,124 | 4,546 | 0% |
|
108/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.90 | 0 | 67,500 | 386,067 | 381,541,911 | 4,540 | 0% |
|
109/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
15.95 | 0 | 912,200 | 3,941,048 | 286,796,819 | 4,255 | 0% |
|
110/
ptb
CTCP Phú Tài
|
63.60 | 0.30 | 41,200 | 245,846 | 70,578,663 | 4,237 | 0% |
|
111/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
39.90 | -2.10 | 1,200 | 309 | 98,253,357 | 4,127 | 0% |
|
112/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
26.45 | 0.10 | 776,700 | 2,395,502 | 178,354,966 | 4,087 | 0% |
|
113/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
34.25 | 0 | 2,600 | 79,523 | 117,276,895 | 4,017 | 0% |
|
114/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
101 | -6.50 | 700 | 1,461 | 37,043,908 | 3,982 | 0% |
|
115/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.60 | 0 | 143,500 | 1,595,948 | 215,391,309 | 3,791 | 0% |
|
116/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
53.20 | 2.90 | 471,300 | 167,100 | 75,014,100 | 3,773 | 0% |
|
117/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11 | -0.05 | 45,500 | 703,312 | 358,308,371 | 3,771 | 0% |
|
118/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
48.50 | 0.50 | 139,300 | 82,893 | 154,046,775 | 3,698 | 0% |
|
119/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.45 | -0.05 | 35,600 | 406,848 | 326,235,000 | 3,659 | 0% |
|
120/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
7.54 | -0.09 | 36,700 | 333,389 | 463,678,534 | 3,538 | 0% |
|
121/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
84 | 0.10 | 1,700 | 48,255 | 41,704,404 | 3,498 | 0% |
|
122/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
29.15 | 0.05 | 212,500 | 1,029,644 | 118,792,605 | 3,457 | 0% |
|
123/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
33.90 | 0 | 1,000 | 8,968 | 101,206,352 | 3,431 | 0% |
|
124/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.88 | 0.13 | 1,107,000 | 3,883,813 | 382,274,496 | 3,345 | 0% |
|
125/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
38.95 | 0.50 | 257,100 | 577,229 | 86,885,932 | 3,341 | 0% |
|
126/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
20 | 0 | 22,300 | 279,891 | 166,995,274 | 3,340 | 0% |
|
127/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.91 | 0 | 154,000 | 2,178,404 | 370,178,250 | 3,298 | 0% |
|
128/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
51.80 | 0.10 | 141,500 | 961,409 | 62,999,554 | 3,257 | 0% |
|
129/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
80.60 | -0.50 | 9,000 | 13,443 | 40,000,000 | 3,244 | 0% |
|
130/
tra
CTCP Traphaco
|
78 | 0 | 3,000 | 2,551 | 41,450,983 | 3,233 | 0% |
|
131/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
11.75 | 0 | 118,800 | 991,750 | 275,129,310 | 3,233 | 0% |
|
132/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
48.05 | -0.05 | 1,700 | 54,666 | 65,406,519 | 3,147 | 0% |
|
133/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.45 | 0 | 0 | 5,118 | 98,998,266 | 3,113 | 0% |
|
134/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.70 | -0.05 | 60,600 | 383,421 | 198,573,375 | 3,065 | 0% |
|
135/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
113.40 | 0 | 500 | 9,576 | 26,166,940 | 2,967 | 0% |
|
136/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
32.60 | -0.70 | 19,600 | 109,355 | 88,222,250 | 2,938 | 0% |
|
137/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
123 | -1 | 600 | 22,530 | 23,547,419 | 2,920 | 0% |
|
138/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
27.30 | 0 | 0 | 14,359 | 106,589,629 | 2,910 | 0% |
|
139/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
35.80 | -0.35 | 108,500 | 278,651 | 80,493,048 | 2,910 | 0% |
|
140/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.75 | 0.03 | 181,100 | 2,539,766 | 367,985,968 | 2,841 | 0% |
|
141/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
83.40 | 0.10 | 200 | 20,153 | 33,581,691 | 2,797 | 0% |
|
142/
anv
CTCP Nam Việt
|
20.35 | -0.15 | 458,700 | 1,540,887 | 133,539,625 | 2,729 | 0% |
|
143/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.40 | 0.10 | 69,200 | 877,347 | 107,334,831 | 2,716 | 0% |
|
144/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.76 | -0.03 | 2,886,300 | 3,488,148 | 449,435,205 | 2,602 | 0% |
|
145/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
21 | -0.10 | 34,100 | 225,111 | 120,585,408 | 2,544 | 0% |
|
146/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40 | 0 | 0 | 3,024 | 63,500,000 | 2,540 | 0% |
|
147/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
16.30 | 0.10 | 95,800 | 823,058 | 156,397,281 | 2,534 | 0% |
|
148/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
22.80 | 0 | 0 | 2,487 | 110,783,906 | 2,523 | 0% |
|
149/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.50 | 0.02 | 31,600 | 590,948 | 379,960,971 | 2,462 | 0% |
|
150/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
42.25 | 1.40 | 239,400 | 131,319 | 60,000,000 | 2,451 | 0% |
|
151/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
53.80 | 0 | 1,700 | 23,027 | 45,000,000 | 2,421 | 0% |
|
152/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.80 | 0.10 | 112,100 | 393,140 | 162,176,449 | 2,384 | 0% |
|
153/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.70 | 0.10 | 12,200 | 106,255 | 96,636,924 | 2,377 | 0% |
|
154/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.84 | -0.03 | 488,200 | 1,964,503 | 395,661,775 | 2,323 | 0% |
|
155/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
23.15 | 0 | 1,000 | 92,980 | 100,336,256 | 2,320 | 0% |
|
156/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
27.35 | -0.10 | 612,700 | 1,024,461 | 83,290,077 | 2,286 | 0% |
|
157/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.36 | 0 | 136,300 | 1,745,491 | 273,172,668 | 2,284 | 0% |
|
158/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.30 | 0 | 0 | 2,642 | 34,727,465 | 2,268 | 0% |
|
159/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.80 | 0 | 379,800 | 1,760,365 | 121,979,900 | 2,244 | 0% |
|
160/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
22.50 | -0.90 | 4,000 | 158,711 | 95,259,361 | 2,229 | 0% |
|
161/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.95 | 0.05 | 547,300 | 2,578,992 | 140,000,000 | 2,226 | 0% |
|
162/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.85 | 0.05 | 121,500 | 589,857 | 57,167,993 | 2,218 | 0% |
|
163/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,352,920 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
164/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
12.95 | 0.05 | 327,300 | 681,825 | 170,057,593 | 2,194 | 0% |
|
165/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.85 | 0.05 | 63,500 | 57,495 | 148,003,208 | 2,190 | 0% |
|
166/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
31.60 | -0.10 | 69,200 | 550,976 | 67,526,165 | 2,141 | 0% |
|
167/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18.40 | 0.30 | 608,600 | 1,623,379 | 114,779,103 | 2,078 | 0% |
|
168/
ctf
CTCP City Auto
|
22.70 | -0.20 | 6,400 | 220,835 | 95,654,215 | 2,047 | 0% |
|
169/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.45 | 0.05 | 15,800 | 35,734 | 64,800,000 | 2,035 | 0% |
|
170/
fcn
CTCP FECON
|
12.95 | 0.05 | 49,700 | 1,084,682 | 157,439,005 | 2,031 | 0% |
|
171/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
15.20 | 0.40 | 1,535,400 | 1,535,667 | 137,001,454 | 2,028 | 0% |
|
172/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
8.98 | 0 | 31,500 | 245,867 | 223,621,942 | 2,008 | 0% |
|
173/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
27.10 | -0.10 | 36,800 | 295,187 | 73,041,030 | 1,987 | 0% |
|
174/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
17.80 | -0.10 | 97,600 | 663,787 | 110,244,580 | 1,973 | 0% |
|
175/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.20 | 0 | 159,800 | 3,355,369 | 193,091,170 | 1,949 | 0% |
|
176/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36.65 | -0.15 | 35,200 | 211,425 | 49,997,516 | 1,839 | 0% |
|
177/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.18 | 0.01 | 930,500 | 5,348,074 | 576,600,000 | 1,828 | 0% |
|
178/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.50 | -0.20 | 167,900 | 819,202 | 107,439,681 | 1,794 | 0% |
|
179/
sba
CTCP Sông Ba
|
29.60 | 0 | 0 | 16,439 | 60,488,261 | 1,790 | 0% |
|
180/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
38.20 | 0.50 | 139,700 | 58,597 | 46,475,609 | 1,752 | 0% |
|
181/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.45 | -0.20 | 2,300 | 2,100 | 90,784,669 | 1,693 | 0% |
|
182/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.86 | 0.01 | 190,600 | 1,441,107 | 243,884,268 | 1,671 | 0% |
|
183/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.73 | 0.07 | 478,900 | 1,414,558 | 335,820,641 | 1,565 | 0% |
|
184/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37 | 0 | 300 | 1,117 | 42,200,000 | 1,561 | 0% |
|
185/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
53.40 | 1.10 | 82,400 | 32,709 | 30,000,000 | 1,548 | 0% |
|
186/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
5.04 | 0.07 | 1,449,500 | 2,601,372 | 304,168,581 | 1,512 | 0% |
|
187/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
22 | 0.45 | 381,500 | 644,539 | 70,000,000 | 1,509 | 0% |
|
188/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
22.90 | 0 | 48,700 | 463,837 | 65,007,857 | 1,489 | 0% |
|
189/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14 | -0.10 | 155,500 | 55,708 | 104,999,993 | 1,480 | 0% |
|
190/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.80 | 0.70 | 2,400 | 4,594 | 64,050,892 | 1,480 | 0% |
|
191/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
14.10 | 0.10 | 510,400 | 280,834 | 103,625,925 | 1,451 | 0% |
|
192/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
22.20 | 0.60 | 700 | 1,578 | 66,610,498 | 1,438 | 0% |
|
193/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.22 | 0.01 | 154,800 | 978,101 | 339,933,034 | 1,431 | 0% |
|
194/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.55 | 0.04 | 678,300 | 2,200,989 | 215,249,836 | 1,401 | 0% |
|
195/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5.10 | 0.10 | 380,700 | 1,443,060 | 274,133,270 | 1,398 | 0% |
|
196/
clc
CTCP Cát Lợi
|
53.10 | 0 | 1,400 | 6,681 | 26,207,583 | 1,392 | 0% |
|
197/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
78.70 | 0 | 100 | 4,055 | 17,586,988 | 1,384 | 0% |
|
198/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
29.80 | 0.20 | 241,000 | 770,144 | 44,174,520 | 1,308 | 0% |
|
199/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
36.40 | 0 | 0 | 5,595 | 34,000,000 | 1,238 | 0% |
|
200/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.09 | 0 | 250,000 | 1,442,623 | 393,548,302 | 1,216 | 0% |
|
201/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
4.07 | 0.02 | 37,500 | 372,756 | 300,000,000 | 1,215 | 0% |
|
202/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
40.70 | 0.20 | 1,700 | 16,213 | 29,846,648 | 1,209 | 0% |
|
203/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
19.45 | 0.60 | 741,900 | 526,191 | 62,999,997 | 1,188 | 0% |
|
204/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
45.20 | 0.60 | 28,300 | 24,984 | 25,941,887 | 1,157 | 0% |
|
205/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
39 | 1 | 500 | 10,028 | 30,206,616 | 1,148 | 0% |
|
206/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
14.55 | 0.20 | 306,000 | 599,988 | 79,866,666 | 1,146 | 0% |
|
207/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
40 | 0 | 0 | 1,052 | 29,246,000 | 1,140 | 0% |
|
208/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.25 | 0.10 | 690,000 | 494,611 | 100,000,000 | 1,115 | 0% |
|
209/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
30.95 | -0.25 | 18,600 | 322,927 | 35,099,625 | 1,095 | 0% |
|
210/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.30 | 0.05 | 63,900 | 748,287 | 88,415,751 | 1,083 | 0% |
|
211/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.30 | 0 | 2,100 | 28,492 | 39,657,500 | 1,073 | 0% |
|
212/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35.15 | 0 | 1,900 | 33,436 | 30,158,436 | 1,060 | 0% |
|
213/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.20 | 0.80 | 4,200 | 6,954 | 27,305,740 | 1,056 | 0% |
|
214/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11 | 0 | 57,900 | 541,514 | 95,935,049 | 1,050 | 0% |
|
215/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.60 | -0.10 | 77,400 | 208,742 | 50,564,152 | 996 | 0% |
|
216/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.95 | -0.10 | 6,400 | 38,669 | 64,985,408 | 978 | 0% |
|
217/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.50 | 0.10 | 29,700 | 535,596 | 72,880,000 | 977 | 0% |
|
218/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.15 | 0 | 31,300 | 141,261 | 68,998,620 | 976 | 0% |
|
219/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.69 | -0.01 | 57,300 | 413,902 | 112,097,019 | 975 | 0% |
|
220/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
34.20 | 0 | 0 | 407 | 28,490,400 | 974 | 0% |
|
221/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
14.30 | 0.25 | 52,800 | 470,899 | 68,470,941 | 962 | 0% |
|
222/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.90 | 0 | 43,900 | 639,915 | 80,135,051 | 954 | 0% |
|
223/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
31.50 | -0.05 | 1,100 | 76,264 | 30,259,742 | 953 | 0% |
|
224/
bbc
CTCP Bibica
|
51 | 0 | 0 | 425 | 18,703,097 | 951 | 0% |
|
225/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
7.77 | 0 | 6,600 | 89,850 | 120,806,562 | 939 | 0% |
|
226/
cvt
CTCP CMC
|
24.85 | -0.20 | 2,600 | 2,036 | 36,690,887 | 919 | 0% |
|
227/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
9.23 | -0.01 | 15,700 | 12,750 | 97,276,608 | 899 | 0% |
|
228/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
9.84 | 0.26 | 504,900 | 706,282 | 89,116,411 | 854 | 0% |
|
229/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8.07 | 0.02 | 22,900 | 593,724 | 101,898,990 | 820 | 0% |
|
230/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
13.95 | -0.20 | 429,000 | 327,524 | 57,749,267 | 817 | 0% |
|
231/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
13.30 | 0.05 | 28,000 | 232,259 | 61,379,265 | 813 | 0% |
|
232/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.90 | 0 | 6,500 | 6,734 | 24,502,245 | 806 | 0% |
|
233/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62 | 0 | 0 | 150 | 12,808,137 | 793 | 0% |
|
234/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35.50 | 0.30 | 500 | 7,744 | 22,083,392 | 777 | 0% |
|
235/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
31.90 | 1.10 | 500 | 7,079 | 24,887,046 | 767 | 0% |
|
236/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
13.40 | 0.05 | 27,000 | 144,792 | 58,905,967 | 766 | 0% |
|
237/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.71 | -0.03 | 55,100 | 232,228 | 86,554,343 | 756 | 0% |
|
238/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
11.35 | 0.10 | 51,200 | 420,781 | 66,497,697 | 748 | 0% |
|
239/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.05 | 0 | 0 | 6,245 | 90,500,000 | 729 | 0% |
|
240/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.41 | 0.05 | 47,000 | 267,662 | 95,357,800 | 702 | 0% |
|
241/
ads
CTCP Damsan
|
9.11 | 0 | 16,800 | 454,809 | 76,394,727 | 696 | 0% |
|
242/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.20 | 0 | 1,000 | 50,991 | 67,859,192 | 692 | 0% |
|
243/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.50 | -0.15 | 13,700 | 60,547 | 60,485,600 | 691 | 0% |
|
244/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24.10 | 0 | 0 | 3,177 | 28,065,765 | 676 | 0% |
|
245/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
35 | 0 | 0 | 2,057 | 19,250,000 | 674 | 0% |
|
246/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
12.90 | -0.50 | 3,400 | 57,925 | 50,000,000 | 670 | 0% |
|
247/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.20 | 0 | 9,200 | 12,438 | 12,083,009 | 667 | 0% |
|
248/
dha
CTCP Hóa An
|
43.95 | 0.30 | 4,700 | 71,267 | 15,061,213 | 655 | 0% |
|
249/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
12 | 0.10 | 4,400 | 28,041 | 50,159,019 | 597 | 0% |
|
250/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
27.15 | 0.05 | 5,500 | 48,790 | 24,059,851 | 593 | 0% |
|
251/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.50 | -0.20 | 2,400 | 2,740 | 54,632,348 | 585 | 0% |
|
252/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
7.99 | 0.17 | 1,321,200 | 988,933 | 73,671,869 | 576 | 0% |
|
253/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.94 | 0.02 | 302,900 | 1,484,574 | 299,309,720 | 575 | 0% |
|
254/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.25 | 0 | 0 | 5,682 | 58,207,764 | 564 | 0% |
|
255/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
9.35 | 0.05 | 280,200 | 570,558 | 59,581,418 | 554 | 0% |
|
256/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 0 | 1,287 | 13,000,000 | 551 | 0% |
|
257/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
57.30 | 0 | 0 | 4,692 | 9,500,000 | 544 | 0% |
|
258/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
22.10 | 0.05 | 3,000 | 151,638 | 24,794,195 | 538 | 0% |
|
259/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.81 | 0.03 | 93,700 | 974,207 | 112,320,017 | 537 | 0% |
|
260/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.65 | 0.95 | 700 | 1,199 | 38,629,988 | 529 | 0% |
|
261/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.50 | 0 | 0 | 1,152 | 69,228,341 | 519 | 0% |
|
262/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
34 | 0 | 0 | 524 | 14,992,367 | 503 | 0% |
|
263/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.30 | 0 | 0 | 2,309 | 37,665,348 | 501 | 0% |
|
264/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10 | -0.20 | 900 | 17,789 | 47,897,333 | 489 | 0% |
|
265/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.88 | -0.01 | 656,300 | 2,375,325 | 256,972,585 | 486 | 0% |
|
266/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.45 | 0 | 4,200 | 48,919 | 26,298,437 | 485 | 0% |
|
267/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
22.10 | 0 | 3,800 | 17,842 | 21,920,000 | 484 | 0% |
|
268/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.30 | -0.06 | 27,000 | 96,195 | 110,942,302 | 483 | 0% |
|
269/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.44 | -0.01 | 88,000 | 547,231 | 196,858,925 | 482 | 0% |
|
270/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.80 | 0 | 0 | 1,102,663 | 126,196,780 | 480 | 0% |
|
271/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
6.17 | 0.03 | 40,300 | 205,245 | 77,741,356 | 477 | 0% |
|
272/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
35 | 0 | 0 | 279 | 13,500,000 | 473 | 0% |
|
273/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
30 | 0.10 | 4,100 | 5,688 | 16,558,277 | 450 | 0% |
|
274/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
50.70 | 0 | 0 | 426 | 8,500,000 | 431 | 0% |
|
275/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
14 | 0 | 0 | 7,631 | 30,682,010 | 430 | 0% |
|
276/
eve
CTCP Everpia
|
10.30 | -0.05 | 14,100 | 86,315 | 41,979,773 | 430 | 0% |
|
277/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
7.07 | 0.03 | 165,500 | 145,239 | 60,000,000 | 422 | 0% |
|
278/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
13.05 | 0.20 | 8,000 | 71,088 | 32,185,000 | 414 | 0% |
|
279/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
23.50 | 0.10 | 100 | 2,853 | 17,541,105 | 406 | 0% |
|
280/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16.10 | 0 | 16,000 | 19,712 | 24,949,200 | 402 | 0% |
|
281/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.01 | 0.05 | 94,200 | 863,723 | 64,245,281 | 383 | 0% |
|
282/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
28.50 | 0 | 0 | 738 | 13,752,368 | 381 | 0% |
|
283/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.70 | -0.48 | 1,400 | 578 | 46,336,278 | 379 | 0% |
|
284/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.80 | 0.09 | 365,300 | 381,550 | 80,000,000 | 377 | 0% |
|
285/
cdc
CTCP Chương Dương
|
16.55 | -0.10 | 35,600 | 472,885 | 22,006,716 | 367 | 0% |
|
286/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.10 | 0 | 0 | 2,749 | 11,838,307 | 363 | 0% |
|
287/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.91 | 0.01 | 324,800 | 465,396 | 40,644,830 | 362 | 0% |
|
288/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.25 | 0.05 | 137,300 | 377,620 | 112,500,171 | 360 | 0% |
|
289/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.90 | 0 | 0 | 25,091 | 34,359,416 | 355 | 0% |
|
290/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.43 | 0.01 | 76,700 | 378,987 | 101,350,100 | 347 | 0% |
|
291/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
9.20 | -0.04 | 26,500 | 576,946 | 36,958,816 | 341 | 0% |
|
292/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.52 | 0 | 6,900 | 137,308 | 73,663,016 | 333 | 0% |
|
293/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
27.70 | 0 | 1,500 | 11,464 | 12,000,000 | 332 | 0% |
|
294/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.70 | -0.10 | 100 | 5,804 | 21,000,000 | 332 | 0% |
|
295/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.60 | -0.08 | 2,800 | 62,183 | 70,000,000 | 328 | 0% |
|
296/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
13.30 | 0.05 | 2,200 | 137,852 | 24,461,403 | 324 | 0% |
|
297/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40 | 0 | 0 | 3,144 | 8,000,000 | 320 | 0% |
|
298/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.40 | -0.20 | 200 | 27,874 | 27,299,999 | 317 | 0% |
|
299/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.62 | 0 | 15,900 | 205,678 | 88,834,033 | 316 | 0% |
|
300/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
20 | 0 | 0 | 1,672 | 14,984,543 | 300 | 0% |
|
301/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.15 | 0 | 0 | 25,902 | 35,566,780 | 290 | 0% |
|
302/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.86 | -0.02 | 2,000 | 116,447 | 100,000,000 | 288 | 0% |
|
303/
mhc
CTCP MHC
|
6.90 | 0 | 59,600 | 146,723 | 41,406,844 | 286 | 0% |
|
304/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.50 | 0.07 | 7,600 | 100,581 | 50,602,094 | 275 | 0% |
|
305/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.40 | 0 | 0 | 3,906 | 79,714,190 | 271 | 0% |
|
306/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.41 | -0.48 | 1,700 | 4,575 | 27,366,476 | 271 | 0% |
|
307/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.55 | 0.10 | 8,700 | 10,472 | 15,228,019 | 266 | 0% |
|
308/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.12 | -0.01 | 4,300 | 129,811 | 84,200,000 | 264 | 0% |
|
309/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
17.10 | 0.05 | 3,700 | 9,432 | 15,440,268 | 263 | 0% |
|
310/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
7.11 | -0.09 | 1,200 | 16,915 | 36,877,980 | 263 | 0% |
|
311/
cig
CTCP COMA 18
|
8.29 | 0.01 | 122,100 | 208,498 | 31,539,947 | 261 | 0% |
|
312/
c32
CTCP CIC39
|
17.25 | 0 | 0 | 21,190 | 15,030,145 | 259 | 0% |
|
313/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
7.30 | -0.07 | 4,300 | 67,973 | 35,000,000 | 258 | 0% |
|
314/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20.10 | -0.30 | 10,300 | 70,940 | 12,392,630 | 253 | 0% |
|
315/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.48 | 0.46 | 400 | 57,845 | 34,535,798 | 252 | 0% |
|
316/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
19 | 0 | 500 | 2,008 | 13,200,000 | 251 | 0% |
|
317/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
17.60 | 1.15 | 221,700 | 6,598 | 15,187,322 | 250 | 0% |
|
318/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.52 | 0 | 0 | 149,713 | 70,819,103 | 249 | 0% |
|
319/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | 0 | 900 | 5,244 | 24,882,785 | 249 | 0% |
|
320/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.16 | -0.02 | 60,500 | 150,598 | 112,472,707 | 245 | 0% |
|
321/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
7.30 | -0.10 | 9,000 | 5,009 | 32,950,999 | 243 | 0% |
|
322/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.50 | 0 | 0 | 2,113 | 11,234,819 | 240 | 0% |
|
323/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 709,535 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
324/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
13.20 | 0.70 | 267,500 | 123,259 | 21,143,146 | 234 | 0% |
|
325/
adg
CTCP Clever Group
|
11.40 | 0.50 | 6,400 | 7,294 | 21,380,521 | 233 | 0% |
|
326/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.24 | 0 | 20,900 | 324,614 | 71,609,020 | 232 | 0% |
|
327/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.10 | 0 | 0 | 18,704 | 14,140,487 | 228 | 0% |
|
328/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.10 | 0 | 0 | 12,795 | 18,610,650 | 225 | 0% |
|
329/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.40 | 0.02 | 50,800 | 339,062 | 51,000,000 | 223 | 0% |
|
330/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.07 | 0.03 | 200 | 69,572 | 36,342,269 | 220 | 0% |
|
331/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0 | 0 | 1,963 | 20,352,836 | 219 | 0% |
|
332/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
16.60 | 0 | 17,200 | 10,306 | 12,788,000 | 212 | 0% |
|
333/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.64 | 0 | 100 | 2,959 | 24,460,792 | 211 | 0% |
|
334/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.69 | -0.01 | 15,500 | 129,282 | 76,765,032 | 207 | 0% |
|
335/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
4.90 | -0.10 | 100 | 13,219 | 40,836,069 | 204 | 0% |
|
336/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.55 | 0 | 0 | 11,955 | 17,310,978 | 200 | 0% |
|
337/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
18.10 | 0 | 0 | 2,108 | 10,799,351 | 191 | 0% |
|
338/
l10
CTCP Lilama 10
|
19.10 | 0 | 0 | 271 | 9,790,000 | 185 | 0% |
|
339/
kmr
CTCP Mirae
|
3.24 | 0 | 200 | 38,862 | 56,881,443 | 184 | 0% |
|
340/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.70 | 0 | 0 | 84,673 | 49,576,264 | 183 | 0% |
|
341/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.01 | -0.02 | 68,800 | 879,656 | 25,659,902 | 180 | 0% |
|
342/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.05 | 0 | 100 | 12,595 | 12,374,997 | 174 | 0% |
|
343/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
8 | 0 | 0 | 8,898 | 24,430,596 | 170 | 0% |
|
344/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.10 | 0 | 0 | 2,369 | 18,155,868 | 165 | 0% |
|
345/
nav
CTCP Nam Việt
|
20.35 | 0 | 0 | 2,645 | 8,000,000 | 163 | 0% |
|
346/
spm
CTCP SPM
|
11.30 | 0 | 0 | 1,381 | 14,000,000 | 158 | 0% |
|
347/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.51 | 0.06 | 100 | 1,920 | 45,425,142 | 157 | 0% |
|
348/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.10 | 0.04 | 19,300 | 367,065 | 38,567,363 | 157 | 0% |
|
349/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 581 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
350/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
3.96 | -0.07 | 5,100 | 55,982 | 37,339,929 | 150 | 0% |
|
351/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.45 | 0 | 0 | 3,312 | 14,299,880 | 149 | 0% |
|
352/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.57 | 0 | 8,000 | 26,715 | 32,307,324 | 148 | 0% |
|
353/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.40 | 0 | 0 | 120,405 | 60,000,000 | 144 | 0% |
|
354/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.22 | 0.06 | 1,400 | 51,217 | 46,227,468 | 143 | 0% |
|
355/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.23 | 0 | 0 | 13,136 | 33,446,675 | 141 | 0% |
|
356/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
17 | 0 | 0 | 262 | 8,151,820 | 139 | 0% |
|
357/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|
358/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.20 | 0 | 0 | 2,792 | 9,388,682 | 133 | 0% |
|
359/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.50 | 0.02 | 32,700 | 77,787 | 51,497,100 | 128 | 0% |
|
360/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.57 | 0 | 0 | 4,160 | 13,104,000 | 125 | 0% |
|
361/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.26 | -0.01 | 18,900 | 161,676 | 52,500,000 | 119 | 0% |
|
362/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.10 | 0 | 0 | 4,434 | 10,889,031 | 118 | 0% |
|
363/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.65 | -0.05 | 11,800 | 6,208 | 11,982,050 | 117 | 0% |
|
364/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.85 | 0 | 0 | 8,551 | 10,400,000 | 107 | 0% |
|
365/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.54 | -0.01 | 4,000 | 15,509 | 41,525,250 | 106 | 0% |
|
366/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.65 | 0 | 0 | 250,882 | 60,867,241 | 100 | 0% |
|
367/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.33 | -0.17 | 8,700 | 55,483 | 27,605,908 | 97 | 0% |
|
368/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 162,270 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
369/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.19 | 0 | 0 | 20,418 | 18,059,832 | 76 | 0% |
|
370/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.70 | 0.05 | 700 | 95,310 | 19,369,172 | 71 | 0% |
|
371/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.29 | 0 | 0 | 8,916 | 14,210,225 | 70 | 0% |
|
372/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.31 | 0 | 0 | 670,522 | 49,069,803 | 64 | 0% |
|
373/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.42 | 0 | 0 | 3,263 | 10,000,000 | 64 | 0% |
|
374/
has
CTCP Hacisco
|
7.70 | 0 | 0 | 1,452 | 8,000,000 | 62 | 0% |
|
375/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.25 | 0.02 | 89,400 | 176,348 | 18,200,000 | 59 | 0% |
|
376/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.90 | -0.10 | 1,000 | 80,638 | 30,000,000 | 57 | 0% |
|
377/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
6.90 | 0.30 | 5,400 | 5,043 | 10,446,411 | 56 | 0% |
|
378/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.72 | -0.11 | 5,600 | 27,507 | 9,900,000 | 38 | 0% |
|
379/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 65,200 | 50,000,000 | 35 | 0% |
|
380/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 0 | 139,277 | 24,633,000 | 25 | 0% |
|