Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
89.80 | -0.40 | 360,100 | 1,410,889 | 5,589,091,262 | 504,136 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.20 | -0.10 | 529,700 | 1,685,446 | 5,700,435,900 | 281,031 | 0% |
|
3/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
84.60 | 0.50 | 1,343,000 | 1,023,299 | 2,296,739,847 | 193,156 | 0% |
|
4/
vhm
CTCP Vinhomes
|
43.50 | -0.40 | 4,293,600 | 7,877,992 | 4,354,367,488 | 191,157 | 0% |
|
5/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35.25 | -0.25 | 2,024,300 | 7,237,692 | 5,369,991,748 | 190,635 | 0% |
|
6/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
43.90 | -0.75 | 2,216,200 | 4,071,606 | 3,823,661,561 | 170,726 | 0% |
|
7/
fpt
CTCP FPT
|
130.90 | -1.20 | 1,491,800 | 3,584,128 | 1,460,448,066 | 167,763 | 0% |
|
8/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
74.50 | -0.90 | 1,166,700 | 3,600,255 | 2,089,955,445 | 157,583 | 0% |
|
9/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25.80 | 0.40 | 24,009,700 | 23,443,076 | 6,396,250,200 | 147,696 | 0% |
|
10/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.30 | -0.15 | 7,794,600 | 15,763,842 | 7,933,923,601 | 146,381 | 0% |
|
11/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
34.45 | -0.05 | 301,000 | 3,685,777 | 4,000,000,000 | 138,000 | 0% |
|
12/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23.85 | -0.15 | 3,555,800 | 16,020,110 | 5,287,084,052 | 126,890 | 0% |
|
13/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
75.50 | -0.50 | 1,592,000 | 3,954,792 | 1,430,843,406 | 108,744 | 0% |
|
14/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
67.70 | -0.30 | 1,416,600 | 9,532,868 | 1,463,709,630 | 99,516 | 0% |
|
15/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.40 | -0.20 | 2,564,000 | 8,508,167 | 4,466,657,912 | 95,548 | 0% |
|
16/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
22.70 | -0.10 | 6,857,100 | 8,385,966 | 3,522,510,811 | 80,313 | 0% |
|
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
30.80 | -0.25 | 301,000 | 4,433,236 | 2,557,616,416 | 79,414 | 0% |
|
18/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
26.20 | -0.55 | 3,475,900 | 7,513,049 | 2,907,632,132 | 77,376 | 0% |
|
19/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
70.90 | -1.10 | 116,100 | 702,092 | 1,035,000,000 | 74,520 | 0% |
|
20/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
56.20 | -0.50 | 464,900 | 901,106 | 1,282,562,372 | 72,721 | 0% |
|
21/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
47 | 0.05 | 390,600 | 1,409,071 | 1,293,878,081 | 60,748 | 0% |
|
22/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
29.60 | -0.30 | 1,856,400 | 16,133,864 | 1,885,215,716 | 56,368 | 0% |
|
23/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
102.80 | -1 | 453,400 | 854,047 | 541,611,334 | 56,219 | 0% |
|
24/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
33.15 | -0.25 | 3,433,100 | 19,835,260 | 1,509,138,669 | 50,071 | 0% |
|
25/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
21.30 | 0 | 0 | 2,269,238 | 2,214,394,174 | 47,167 | 0% |
|
26/
vre
CTCP Vincom Retail
|
20.10 | 0 | 3,964,700 | 7,950,864 | 2,328,818,410 | 46,809 | 0% |
|
27/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18 | -0.10 | 1,199,500 | 4,916,671 | 2,536,807,534 | 45,916 | 0% |
|
28/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
112.30 | -1.70 | 615,000 | 2,864,465 | 379,779,286 | 43,295 | 0% |
|
29/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.95 | -0.05 | 350,100 | 1,814,617 | 2,495,700,000 | 42,039 | 0% |
|
30/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.65 | -0.05 | 1,592,100 | 8,642,505 | 2,201,635,009 | 38,969 | 0% |
|
31/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.35 | 0 | 4,443,900 | 21,839,568 | 3,619,398,113 | 37,461 | 0% |
|
32/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
99.20 | -0.40 | 327,000 | 1,152,719 | 334,729,180 | 33,339 | 0% |
|
33/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
44.20 | -0.60 | 249,600 | 548,538 | 742,322,764 | 33,256 | 0% |
|
34/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.35 | -0.10 | 897,400 | 9,673,956 | 1,740,866,148 | 32,007 | 0% |
|
35/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
13.05 | -0.05 | 917,600 | 8,225,370 | 2,341,871,600 | 30,679 | 0% |
|
36/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
37.60 | -0.20 | 1,546,300 | 2,512,846 | 799,311,971 | 30,214 | 0% |
|
37/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65.90 | 0.30 | 307,600 | 822,246 | 469,997,589 | 26,811 | 0% |
|
38/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
13.15 | 0.15 | 7,595,700 | 22,467,192 | 1,950,104,538 | 25,351 | 0% |
|
39/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
181.40 | -1 | 42,400 | 643,506 | 136,242,389 | 24,851 | 0% |
|
40/
gmd
CTCP Gemadept
|
77.20 | -0.80 | 239,100 | 1,359,941 | 310,486,957 | 23,860 | 0% |
|
41/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.55 | -0.05 | 230,900 | 2,382,833 | 2,054,824,294 | 23,836 | 0% |
|
42/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.30 | -0.10 | 589,700 | 6,796,892 | 2,000,000,000 | 22,800 | 0% |
|
43/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
26.20 | -0.30 | 557,800 | 6,985,257 | 767,604,759 | 20,342 | 0% |
|
44/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
44.95 | -0.55 | 965,600 | 5,791,301 | 437,500,000 | 19,906 | 0% |
|
45/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.05 | -0.30 | 537,700 | 4,356,192 | 529,400,000 | 19,773 | 0% |
|
46/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
42.20 | -0.45 | 285,600 | 917,983 | 448,350,000 | 19,122 | 0% |
|
47/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
15.25 | 0.05 | 2,439,600 | 21,017,191 | 1,217,844,009 | 18,511 | 0% |
|
48/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
21.05 | -0.10 | 1,081,700 | 16,021,008 | 851,495,793 | 18,009 | 0% |
|
49/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.50 | -0.10 | 3,532,900 | 10,755,121 | 873,140,083 | 15,958 | 0% |
|
50/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
40.90 | -0.20 | 182,400 | 2,687,134 | 384,777,471 | 15,814 | 0% |
|
51/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
70.70 | 0.30 | 130,400 | 869,358 | 224,453,159 | 15,802 | 0% |
|
52/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.10 | -0.20 | 2,743,500 | 7,483,702 | 754,397,880 | 15,381 | 0% |
|
53/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
26.75 | 0.15 | 977,800 | 5,019,310 | 556,296,006 | 14,797 | 0% |
|
54/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
54.90 | -0.20 | 390,600 | 809,595 | 289,806,316 | 14,728 | 0% |
|
55/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
109 | 1.30 | 17,500 | 24,426 | 130,735,941 | 14,079 | 0% |
|
56/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.35 | -0.60 | 1,206,800 | 2,913,861 | 388,954,320 | 13,895 | 0% |
|
57/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
57.40 | 0 | 713,800 | 1,058,428 | 241,999,617 | 13,891 | 0% |
|
58/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
22.35 | -0.10 | 3,812,000 | 18,706,663 | 609,851,995 | 13,691 | 0% |
|
59/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20.45 | 0.50 | 11,472,800 | 12,002,238 | 615,982,309 | 12,289 | 0% |
|
60/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
18 | -0.25 | 2,460,300 | 10,929,670 | 668,215,843 | 12,195 | 0% |
|
61/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.50 | -0.70 | 5,900 | 20,657 | 232,241,246 | 11,458 | 0% |
|
62/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
59.50 | 0 | 0 | 466 | 192,436,555 | 11,425 | 0% |
|
63/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.25 | -0.20 | 4,571,500 | 13,528,281 | 720,703,435 | 11,108 | 0% |
|
64/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
62.40 | 0.40 | 639,600 | 1,960,005 | 167,224,443 | 10,368 | 0% |
|
65/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
48.30 | -0.30 | 96,100 | 955,143 | 202,783,127 | 9,855 | 0% |
|
66/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
51.10 | -0.70 | 259,800 | 733,222 | 190,026,996 | 9,847 | 0% |
|
67/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
10.30 | 0.05 | 921,400 | 13,946,592 | 1,057,467,947 | 9,507 | 0% |
|
68/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
18.95 | -0.05 | 1,153,100 | 6,458,198 | 534,465,514 | 9,467 | 0% |
|
69/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
12.35 | -0.20 | 221,300 | 2,671,288 | 740,500,993 | 9,293 | 0% |
|
70/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
43.35 | 0.05 | 526,700 | 2,132,487 | 305,919,366 | 9,291 | 0% |
|
71/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
28.15 | -0.10 | 287,400 | 4,094,633 | 356,012,638 | 9,143 | 0% |
|
72/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38 | 0 | 0 | 2,775 | 231,800,000 | 8,808 | 0% |
|
73/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.70 | -0.05 | 2,579,700 | 3,431,158 | 305,756,841 | 8,791 | 0% |
|
74/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
28.25 | 0.10 | 429,900 | 4,379,855 | 310,995,558 | 8,755 | 0% |
|
75/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.40 | 0.60 | 307,200 | 264,743 | 219,928,644 | 8,643 | 0% |
|
76/
kos
CTCP KOSY
|
39.80 | 0 | 47,400 | 348,755 | 216,481,335 | 8,616 | 0% |
|
77/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
103.10 | -0.80 | 23,700 | 222,553 | 81,259,014 | 8,443 | 0% |
|
78/
tms
CTCP Transimex
|
49 | -2.40 | 2,000 | 10,432 | 158,270,528 | 8,135 | 0% |
|
79/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
68.10 | -1.90 | 13,600 | 154,282 | 113,897,480 | 7,906 | 0% |
|
80/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
11.70 | -0.10 | 5,451,300 | 27,391,817 | 669,444,725 | 7,899 | 0% |
|
81/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
57.70 | 0.60 | 54,600 | 414,065 | 135,499,198 | 7,737 | 0% |
|
82/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
80.90 | -0.70 | 59,800 | 107,332 | 94,886,982 | 7,701 | 0% |
|
83/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
98.30 | 1.30 | 98,400 | 43,389 | 70,038,449 | 6,794 | 0% |
|
84/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
28.05 | 0.15 | 997,100 | 7,754,996 | 242,001,859 | 6,752 | 0% |
|
85/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
229.10 | -15.80 | 400 | 629 | 26,579,135 | 6,509 | 0% |
|
86/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
62.20 | -0.40 | 155,000 | 1,433,944 | 103,633,261 | 6,483 | 0% |
|
87/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 7,323 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
88/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
39 | -0.30 | 242,200 | 1,919,169 | 148,738,311 | 5,845 | 0% |
|
89/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.85 | 0 | 122,500 | 758,943 | 287,876,029 | 5,714 | 0% |
|
90/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
21.40 | 0.55 | 2,922,800 | 8,444,708 | 263,277,806 | 5,489 | 0% |
|
91/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.65 | -0.20 | 6,200 | 20,567 | 146,912,668 | 4,973 | 0% |
|
92/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.20 | 0 | 100 | 60,168 | 110,000,000 | 4,920 | 0% |
|
93/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.50 | -0.15 | 156,500 | 1,519,140 | 216,294,580 | 4,899 | 0% |
|
94/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
15.35 | 0.05 | 924,700 | 7,739,369 | 318,364,813 | 4,871 | 0% |
|
95/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.38 | 0 | 0 | 3,737,476 | 1,108,553,895 | 4,855 | 0% |
|
96/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
68 | -0.30 | 1,100 | 2,382 | 70,000,000 | 4,781 | 0% |
|
97/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
12.05 | 0.10 | 237,400 | 407,282 | 381,541,911 | 4,559 | 0% |
|
98/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
20.50 | -0.30 | 134,800 | 1,311,880 | 210,000,000 | 4,368 | 0% |
|
99/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
44.45 | 0 | 0 | 370 | 98,253,357 | 4,367 | 0% |
|
100/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
35.85 | -0.45 | 434,900 | 1,612,062 | 179,985,863 | 4,356 | 0% |
|
101/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.30 | -0.50 | 356,300 | 1,476,260 | 101,855,032 | 4,329 | 0% |
|
102/
ptb
CTCP Phú Tài
|
63.40 | -0.60 | 1,700 | 304,174 | 70,578,663 | 4,284 | 0% |
|
103/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
53.50 | -0.30 | 31,100 | 96,669 | 78,594,453 | 4,228 | 0% |
|
104/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
113.50 | 0 | 0 | 1,177 | 37,043,908 | 4,204 | 0% |
|
105/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
39.85 | 0.05 | 638,000 | 3,469,392 | 105,516,881 | 4,200 | 0% |
|
106/
anv
CTCP Nam Việt
|
31.65 | 0.30 | 264,200 | 1,866,383 | 133,539,625 | 4,174 | 0% |
|
107/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
34.80 | -0.30 | 39,200 | 92,993 | 117,276,895 | 4,116 | 0% |
|
108/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
12.60 | -0.05 | 94,200 | 366,235 | 326,235,000 | 4,025 | 0% |
|
109/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
32.85 | -0.55 | 37,700 | 958,950 | 118,792,605 | 3,968 | 0% |
|
110/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.70 | 0.10 | 517,900 | 801,560 | 341,249,401 | 3,958 | 0% |
|
111/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.90 | -0.15 | 121,000 | 2,002,356 | 215,391,309 | 3,888 | 0% |
|
112/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
28.15 | 0 | 343,100 | 2,624,140 | 155,095,125 | 3,803 | 0% |
|
113/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
9.82 | -0.08 | 1,661,700 | 4,183,352 | 382,274,496 | 3,785 | 0% |
|
114/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
48.20 | -0.30 | 10,400 | 172,464 | 75,014,100 | 3,638 | 0% |
|
115/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
23.35 | -0.25 | 87,600 | 263,339 | 166,995,274 | 3,571 | 0% |
|
116/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
35.30 | 0.05 | 8,700 | 8,793 | 101,206,352 | 3,568 | 0% |
|
117/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
40.70 | -0.15 | 34,200 | 530,130 | 86,885,932 | 3,549 | 0% |
|
118/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.90 | 0 | 334,100 | 2,866,185 | 377,748,384 | 3,500 | 0% |
|
119/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.47 | -0.07 | 1,799,700 | 7,667,150 | 800,196,625 | 3,489 | 0% |
|
120/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
5.91 | -0.03 | 224,400 | 2,083,435 | 579,103,124 | 3,440 | 0% |
|
121/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
52.90 | -0.80 | 85,900 | 1,002,107 | 62,999,554 | 3,383 | 0% |
|
122/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
140.50 | -1.50 | 800 | 28,758 | 23,547,419 | 3,344 | 0% |
|
123/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
3.49 | 0 | 0 | 3,792,706 | 938,463,607 | 3,275 | 0% |
|
124/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
7.10 | 0.11 | 90,500 | 608,904 | 463,678,534 | 3,241 | 0% |
|
125/
tra
CTCP Traphaco
|
77.50 | -0.40 | 3,100 | 2,600 | 41,450,983 | 3,229 | 0% |
|
126/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.80 | -0.35 | 222,800 | 347,280 | 172,672,500 | 3,134 | 0% |
|
127/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.50 | 0 | 1,200 | 5,636 | 98,998,266 | 3,118 | 0% |
|
128/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
8.78 | -0.12 | 363,100 | 2,892,388 | 347,160,713 | 3,090 | 0% |
|
129/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
47 | 0 | 20,700 | 56,850 | 65,406,519 | 3,075 | 0% |
|
130/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
40.85 | -0.05 | 12,200 | 83,761 | 74,883,559 | 3,063 | 0% |
|
131/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
9.05 | 0.01 | 264,200 | 2,747,193 | 336,526,752 | 3,042 | 0% |
|
132/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
27.80 | -0.25 | 238,000 | 835,566 | 107,334,831 | 3,011 | 0% |
|
133/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
28 | 0 | 0 | 14,573 | 106,589,629 | 2,985 | 0% |
|
134/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
37.45 | 0.45 | 52,200 | 316,989 | 80,493,048 | 2,978 | 0% |
|
135/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
73.80 | 0 | 5,100 | 15,889 | 40,000,000 | 2,952 | 0% |
|
136/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
70.90 | 0.20 | 1,500 | 40,343 | 41,704,404 | 2,948 | 0% |
|
137/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
23.50 | -0.30 | 38,600 | 227,483 | 120,585,408 | 2,870 | 0% |
|
138/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
79.90 | -0.50 | 16,700 | 19,424 | 33,581,691 | 2,700 | 0% |
|
139/
ctf
CTCP City Auto
|
29.80 | -0.20 | 23,400 | 265,982 | 89,396,463 | 2,682 | 0% |
|
140/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
35.10 | -0.40 | 1,500 | 117,711 | 80,202,202 | 2,681 | 0% |
|
141/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
102 | 0.10 | 12,300 | 8,815 | 26,166,940 | 2,666 | 0% |
|
142/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
23.50 | -0.50 | 383,100 | 568,583 | 110,244,580 | 2,646 | 0% |
|
143/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23.90 | 0 | 0 | 2,043 | 110,783,906 | 2,645 | 0% |
|
144/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40.50 | 0 | 0 | 3,257 | 63,500,000 | 2,572 | 0% |
|
145/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
56.90 | -0.20 | 6,400 | 23,447 | 45,000,000 | 2,570 | 0% |
|
146/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
44.60 | -0.30 | 342,300 | 518,395 | 57,167,993 | 2,567 | 0% |
|
147/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
18.15 | 0.40 | 1,236,200 | 3,164,563 | 143,520,000 | 2,547 | 0% |
|
148/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
12.55 | -0.05 | 745,300 | 3,037,270 | 300,000,000 | 2,520 | 0% |
|
149/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
18.55 | -0.05 | 964,000 | 3,529,351 | 266,791,284 | 2,481 | 0% |
|
150/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.50 | 0 | 44,700 | 646,281 | 379,960,971 | 2,470 | 0% |
|
151/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
70.80 | -0.20 | 400 | 3,947 | 34,727,465 | 2,466 | 0% |
|
152/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
25.30 | 0.05 | 5,300 | 103,561 | 96,636,924 | 2,440 | 0% |
|
153/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
25 | -0.10 | 109,800 | 123,245 | 95,259,361 | 2,391 | 0% |
|
154/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.70 | 0 | 221,900 | 407,413 | 162,176,449 | 2,384 | 0% |
|
155/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.28 | -0.02 | 1,254,100 | 3,842,889 | 449,435,205 | 2,382 | 0% |
|
156/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
39.60 | 0.05 | 53,900 | 103,460 | 60,000,000 | 2,373 | 0% |
|
157/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
16.25 | -0.30 | 541,300 | 2,657,270 | 140,000,000 | 2,317 | 0% |
|
158/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.70 | -0.05 | 443,200 | 2,365,243 | 395,661,775 | 2,275 | 0% |
|
159/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
22.50 | 0 | 0 | 142,397 | 100,336,256 | 2,254 | 0% |
|
160/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
9.50 | -0.10 | 353,900 | 2,661,299 | 227,644,608 | 2,185 | 0% |
|
161/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
17.20 | -0.10 | 32,200 | 863,568 | 125,118,368 | 2,165 | 0% |
|
162/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.45 | 0 | 12,400 | 52,057 | 148,003,208 | 2,139 | 0% |
|
163/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
31 | 0 | 42,900 | 598,547 | 67,526,165 | 2,093 | 0% |
|
164/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
29 | -0.10 | 73,200 | 777,162 | 70,000,000 | 2,037 | 0% |
|
165/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.80 | -0.05 | 556,100 | 4,814,123 | 189,641,170 | 2,036 | 0% |
|
166/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
42.20 | -1.55 | 10,100 | 48,650 | 46,475,609 | 2,033 | 0% |
|
167/
fcn
CTCP FECON
|
12.80 | -0.10 | 111,100 | 1,880,882 | 157,439,005 | 2,031 | 0% |
|
168/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.51 | 0 | 692,500 | 6,945,527 | 576,600,000 | 2,024 | 0% |
|
169/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
23.30 | -0.50 | 59,500 | 986,398 | 83,290,077 | 1,959 | 0% |
|
170/
sba
CTCP Sông Ba
|
31.45 | -0.05 | 400 | 19,346 | 60,488,261 | 1,905 | 0% |
|
171/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
25.90 | -0.15 | 104,600 | 218,674 | 73,041,030 | 1,903 | 0% |
|
172/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36.90 | -0.30 | 10,100 | 242,622 | 49,997,516 | 1,859 | 0% |
|
173/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.90 | 0 | 147,600 | 653,837 | 170,057,593 | 1,854 | 0% |
|
174/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
6.81 | 0.25 | 929,900 | 1,015,447 | 275,129,310 | 1,805 | 0% |
|
175/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
27 | 0.10 | 100 | 3,708 | 66,610,498 | 1,791 | 0% |
|
176/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
38.40 | -0.55 | 523,000 | 949,246 | 0 | 1,722 | 0% |
|
177/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
10.90 | -0.15 | 53,800 | 559,280 | 223,621,942 | 1,698 | 0% |
|
178/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.67 | -0.02 | 731,900 | 1,393,677 | 243,884,268 | 1,632 | 0% |
|
179/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
5.24 | -0.06 | 242,400 | 2,791,674 | 304,168,581 | 1,612 | 0% |
|
180/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
17.10 | -0.10 | 224,200 | 757,512 | 107,439,681 | 1,607 | 0% |
|
181/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
7.08 | -0.03 | 949,700 | 2,396,068 | 215,249,836 | 1,530 | 0% |
|
182/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
36.10 | 0 | 200 | 1,273 | 42,200,000 | 1,523 | 0% |
|
183/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23.10 | -0.05 | 42,600 | 507,223 | 65,007,857 | 1,505 | 0% |
|
184/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5.45 | 0 | 0 | 1,534,151 | 274,133,270 | 1,494 | 0% |
|
185/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.95 | 0.65 | 4,200 | 4,992 | 64,050,892 | 1,492 | 0% |
|
186/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19.60 | 0 | 0 | 2,255 | 90,784,669 | 1,483 | 0% |
|
187/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.80 | -0.05 | 4,100 | 38,083 | 104,999,993 | 1,454 | 0% |
|
188/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18.90 | 0.05 | 294,000 | 1,791,352 | 114,779,103 | 1,444 | 0% |
|
189/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.23 | 0.01 | 25,200 | 1,408,142 | 339,933,034 | 1,435 | 0% |
|
190/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
5 | -0.02 | 199,100 | 1,494,135 | 305,293,986 | 1,419 | 0% |
|
191/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
4.60 | -0.05 | 101,000 | 537,629 | 300,000,000 | 1,395 | 0% |
|
192/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
78.50 | 0 | 400 | 4,138 | 17,586,988 | 1,381 | 0% |
|
193/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.45 | -0.01 | 155,100 | 1,831,235 | 393,548,302 | 1,362 | 0% |
|
194/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
39 | 0.10 | 1,100 | 9,243 | 34,000,000 | 1,323 | 0% |
|
195/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
12.65 | -0.05 | 93,000 | 94,730 | 103,625,925 | 1,316 | 0% |
|
196/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
21.50 | -0.40 | 470,800 | 1,406,253 | 60,989,950 | 1,279 | 0% |
|
197/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
35.80 | -0.20 | 22,200 | 338,748 | 35,099,625 | 1,264 | 0% |
|
198/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
41.15 | 0 | 0 | 10,228 | 30,206,616 | 1,243 | 0% |
|
199/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
40 | -0.10 | 19,600 | 54,863 | 30,259,742 | 1,212 | 0% |
|
200/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.05 | -0.03 | 587,000 | 1,080,309 | 131,353,264 | 1,193 | 0% |
|
201/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
35.90 | -0.10 | 28,400 | 27,662 | 32,400,000 | 1,166 | 0% |
|
202/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
40.50 | 1.20 | 17,300 | 9,814 | 30,000,000 | 1,163 | 0% |
|
203/
clc
CTCP Cát Lợi
|
43.70 | 0 | 100 | 6,433 | 26,207,583 | 1,145 | 0% |
|
204/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38 | 0.05 | 7,300 | 14,430 | 29,846,648 | 1,133 | 0% |
|
205/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.15 | -0.10 | 77,900 | 480,593 | 100,000,000 | 1,125 | 0% |
|
206/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
13.30 | -0.05 | 209,200 | 1,074,777 | 84,207,071 | 1,124 | 0% |
|
207/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11.45 | -0.05 | 102,800 | 577,225 | 95,935,049 | 1,098 | 0% |
|
208/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.90 | 0 | 0 | 7,568 | 27,305,740 | 1,094 | 0% |
|
209/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
15.80 | 0 | 13,100 | 121,433 | 68,998,620 | 1,090 | 0% |
|
210/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25.55 | -0.20 | 88,800 | 644,183 | 42,174,520 | 1,086 | 0% |
|
211/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35.20 | 0.10 | 5,200 | 36,792 | 30,158,436 | 1,059 | 0% |
|
212/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.15 | -0.05 | 51,500 | 583,512 | 79,866,666 | 1,054 | 0% |
|
213/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
9.55 | 0.19 | 67,700 | 433,788 | 112,097,019 | 1,049 | 0% |
|
214/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.70 | 0.02 | 3,500 | 109,904 | 120,806,562 | 1,049 | 0% |
|
215/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
44.70 | 0 | 400 | 29,066 | 22,957,896 | 1,026 | 0% |
|
216/
naf
CTCP Nafoods Group
|
20.20 | 0 | 86,000 | 163,369 | 50,564,152 | 1,021 | 0% |
|
217/
cvt
CTCP CMC
|
27.65 | 0 | 0 | 1,926 | 36,690,887 | 1,015 | 0% |
|
218/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
35.50 | 0 | 0 | 460 | 29,246,000 | 1,011 | 0% |
|
219/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.80 | -0.05 | 152,000 | 779,236 | 72,880,000 | 1,009 | 0% |
|
220/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
15.40 | -0.10 | 136,500 | 557,702 | 62,999,997 | 976 | 0% |
|
221/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.50 | -0.20 | 500 | 37,248 | 64,985,408 | 955 | 0% |
|
222/
bbc
CTCP Bibica
|
49.30 | 0 | 0 | 398 | 18,703,097 | 948 | 0% |
|
223/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
9.98 | 0.02 | 27,900 | 877,074 | 89,116,411 | 888 | 0% |
|
224/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.60 | -0.10 | 97,200 | 750,741 | 80,135,051 | 872 | 0% |
|
225/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31 | 0 | 0 | 6,315 | 28,065,765 | 870 | 0% |
|
226/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
68 | 0 | 0 | 299 | 12,808,137 | 869 | 0% |
|
227/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
12.75 | 0.10 | 50,200 | 503,153 | 68,470,941 | 866 | 0% |
|
228/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
8.90 | -0.10 | 39,700 | 317,982 | 95,357,800 | 858 | 0% |
|
229/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
33.80 | 0 | 0 | 7,424 | 24,502,245 | 828 | 0% |
|
230/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8.19 | 0.14 | 240,700 | 808,518 | 101,898,990 | 820 | 0% |
|
231/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.31 | 0 | 100 | 13,425 | 97,276,608 | 808 | 0% |
|
232/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
12.60 | -0.05 | 62,200 | 480,865 | 63,331,735 | 801 | 0% |
|
233/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
10.35 | 0.05 | 561,900 | 894,347 | 73,671,869 | 759 | 0% |
|
234/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.95 | 0.20 | 4,300 | 70,899 | 60,485,600 | 756 | 0% |
|
235/
ads
CTCP Damsan
|
10.15 | -0.10 | 31,100 | 550,459 | 73,394,727 | 752 | 0% |
|
236/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
38.50 | 0 | 0 | 2,009 | 19,250,000 | 741 | 0% |
|
237/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
32.60 | -0.15 | 400 | 7,549 | 24,887,046 | 723 | 0% |
|
238/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.95 | 0 | 59,500 | 290,836 | 55,799,445 | 723 | 0% |
|
239/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.95 | 0 | 0 | 6,280 | 90,500,000 | 719 | 0% |
|
240/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.30 | -0.05 | 1,200 | 51,784 | 67,859,192 | 702 | 0% |
|
241/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
12.40 | -0.10 | 400 | 1,822 | 58,207,764 | 687 | 0% |
|
242/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.20 | -0.20 | 1,700 | 15,550 | 12,083,009 | 669 | 0% |
|
243/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
5.19 | 0.03 | 137,900 | 1,267,191 | 126,196,780 | 651 | 0% |
|
244/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
5.77 | 0.11 | 314,000 | 1,230,252 | 112,320,017 | 636 | 0% |
|
245/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.52 | -0.08 | 35,000 | 283,258 | 86,554,343 | 634 | 0% |
|
246/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
28.65 | -0.25 | 1,500 | 53,598 | 21,872,592 | 632 | 0% |
|
247/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
34.30 | 0 | 0 | 6,725 | 18,402,904 | 631 | 0% |
|
248/
dha
CTCP Hóa An
|
40.50 | -0.50 | 9,300 | 80,989 | 15,061,213 | 615 | 0% |
|
249/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
63.50 | 0 | 400 | 3,661 | 9,500,000 | 603 | 0% |
|
250/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.90 | -0.05 | 7,100 | 47,655 | 50,159,019 | 599 | 0% |
|
251/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
45.90 | 0 | 0 | 1,463 | 13,000,000 | 597 | 0% |
|
252/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
11.20 | 0.15 | 51,200 | 257,746 | 52,499,723 | 580 | 0% |
|
253/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
29.20 | -0.80 | 1,100 | 25,448 | 19,657,500 | 579 | 0% |
|
254/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
41.80 | 0 | 0 | 244 | 13,500,000 | 564 | 0% |
|
255/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
11.10 | -0.05 | 3,200 | 2,136 | 49,665,950 | 554 | 0% |
|
256/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.64 | 0.05 | 14,200 | 98,246 | 58,905,967 | 551 | 0% |
|
257/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.88 | -0.18 | 226,100 | 512,295 | 59,581,418 | 540 | 0% |
|
258/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.78 | -0.02 | 334,100 | 2,016,591 | 299,309,720 | 539 | 0% |
|
259/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.85 | 0.95 | 300 | 1,237 | 38,629,988 | 537 | 0% |
|
260/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.66 | 0.03 | 194,100 | 884,566 | 196,858,925 | 518 | 0% |
|
261/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
23.40 | -0.20 | 3,700 | 16,619 | 21,920,000 | 517 | 0% |
|
262/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.70 | 0 | 0 | 18,701 | 47,897,333 | 513 | 0% |
|
263/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
34 | -0.50 | 100 | 613 | 14,992,367 | 510 | 0% |
|
264/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.90 | -0.10 | 300 | 2,086 | 62,935,104 | 503 | 0% |
|
265/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13 | 0 | 0 | 2,654 | 37,665,348 | 490 | 0% |
|
266/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
22.80 | -0.20 | 55,200 | 154,266 | 24,794,195 | 487 | 0% |
|
267/
eve
CTCP Everpia
|
11.55 | -0.05 | 10,400 | 121,994 | 41,979,773 | 481 | 0% |
|
268/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.33 | 0.01 | 25,600 | 124,693 | 110,942,302 | 479 | 0% |
|
269/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
55.60 | 0 | 0 | 500 | 8,500,000 | 473 | 0% |
|
270/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.82 | -0.01 | 422,300 | 2,970,498 | 256,972,585 | 470 | 0% |
|
271/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
17.55 | 0 | 4,300 | 50,149 | 26,298,437 | 462 | 0% |
|
272/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28.10 | 0 | 1,300 | 4,252 | 15,052,979 | 422 | 0% |
|
273/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
8.49 | 0.15 | 3,600 | 50,510 | 50,000,000 | 417 | 0% |
|
274/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.39 | -0.06 | 69,700 | 960,761 | 64,245,281 | 414 | 0% |
|
275/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.23 | 0.03 | 54,300 | 382,419 | 77,741,356 | 404 | 0% |
|
276/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
15.95 | -0.05 | 6,100 | 18,291 | 24,949,200 | 399 | 0% |
|
277/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
14.90 | 0.90 | 100 | 221 | 28,490,400 | 399 | 0% |
|
278/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
12.60 | -0.35 | 1,000 | 5,942 | 30,682,010 | 397 | 0% |
|
279/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.90 | 0 | 103,600 | 543,700 | 22,006,716 | 394 | 0% |
|
280/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.15 | 0 | 4,000 | 60,578 | 32,185,000 | 391 | 0% |
|
281/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
42 | 0 | 0 | 2,307 | 11,838,307 | 390 | 0% |
|
282/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
28.90 | 0 | 0 | 534 | 13,752,368 | 387 | 0% |
|
283/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.73 | -0.01 | 6,800 | 476,108 | 101,350,100 | 379 | 0% |
|
284/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
13.75 | 0 | 1,600 | 30,353 | 34,359,416 | 379 | 0% |
|
285/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.35 | 0.01 | 68,400 | 442,880 | 112,500,171 | 376 | 0% |
|
286/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
4.25 | -0.03 | 25,800 | 507,958 | 88,834,033 | 373 | 0% |
|
287/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
10.15 | 0.05 | 34,500 | 669,212 | 36,958,816 | 373 | 0% |
|
288/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.94 | -0.03 | 21,800 | 144,433 | 73,663,016 | 366 | 0% |
|
289/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.73 | -0.06 | 201,800 | 368,818 | 40,644,830 | 357 | 0% |
|
290/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.85 | -0.15 | 17,100 | 82,525 | 70,000,000 | 350 | 0% |
|
291/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
20.85 | 0.90 | 1,300 | 2,663 | 17,541,105 | 346 | 0% |
|
292/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.40 | 0 | 0 | 644 | 46,336,278 | 343 | 0% |
|
293/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.22 | -0.02 | 116,300 | 569,182 | 80,000,000 | 339 | 0% |
|
294/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16 | 0 | 0 | 7,433 | 21,000,000 | 336 | 0% |
|
295/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.84 | -0.02 | 800 | 220,162 | 112,472,707 | 321 | 0% |
|
296/
mhc
CTCP MHC
|
7.72 | 0 | 100 | 304,226 | 41,406,844 | 320 | 0% |
|
297/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.94 | 0 | 0 | 28,527 | 35,566,780 | 318 | 0% |
|
298/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.75 | 0.25 | 68,900 | 24,118 | 27,299,999 | 314 | 0% |
|
299/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
6.13 | -0.02 | 13,400 | 148,390 | 50,602,094 | 311 | 0% |
|
300/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.12 | 0.01 | 9,100 | 260,191 | 100,000,000 | 311 | 0% |
|
301/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
37.70 | 0 | 300 | 3,369 | 8,000,000 | 302 | 0% |
|
302/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.60 | -0.20 | 500 | 7,650 | 27,366,476 | 296 | 0% |
|
303/
drh
CTCP DRH Holdings
|
2.32 | 0 | 0 | 1,139,261 | 124,353,866 | 289 | 0% |
|
304/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.60 | 0 | 0 | 6,468 | 79,714,190 | 287 | 0% |
|
305/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.98 | 0 | 0 | 214,335 | 70,819,103 | 282 | 0% |
|
306/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
18.30 | 0.20 | 2,900 | 19,600 | 15,440,268 | 279 | 0% |
|
307/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.24 | -0.03 | 8,500 | 249,348 | 84,200,000 | 275 | 0% |
|
308/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
11.10 | -0.10 | 12,200 | 123,407 | 24,461,403 | 274 | 0% |
|
309/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
15.60 | 1 | 345,200 | 85,089 | 18,711,000 | 273 | 0% |
|
310/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8.21 | -0.09 | 2,300 | 6,281 | 32,950,999 | 273 | 0% |
|
311/
adg
CTCP Clever Group
|
12.30 | -0.45 | 5,500 | 9,373 | 21,380,521 | 273 | 0% |
|
312/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.68 | 0 | 15,700 | 81,011 | 31,396,180 | 273 | 0% |
|
313/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
7.25 | 0 | 18,000 | 11,679 | 36,877,980 | 264 | 0% |
|
314/
c32
CTCP CIC39
|
17.45 | 0 | 200 | 24,911 | 15,030,145 | 262 | 0% |
|
315/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
17.50 | 0 | 0 | 1,734 | 14,984,543 | 262 | 0% |
|
316/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
19.20 | 0 | 200 | 1,277 | 13,200,000 | 253 | 0% |
|
317/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19.95 | -0.35 | 3,500 | 65,283 | 12,392,630 | 252 | 0% |
|
318/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.61 | -0.07 | 9,300 | 330,140 | 68,199,983 | 251 | 0% |
|
319/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
22.20 | 0 | 0 | 1,371 | 11,234,819 | 248 | 0% |
|
320/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.40 | 0.70 | 1,200 | 9,232 | 14,728,019 | 246 | 0% |
|
321/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.95 | 0 | 7,800 | 18,846 | 14,140,487 | 240 | 0% |
|
322/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.65 | -0.50 | 23,000 | 10,367 | 17,310,978 | 236 | 0% |
|
323/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.60 | 0 | 0 | 3,320 | 24,460,792 | 235 | 0% |
|
324/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
18.10 | -0.10 | 600 | 12,106 | 12,788,000 | 233 | 0% |
|
325/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.10 | 0 | 900 | 5,786 | 23,040,717 | 233 | 0% |
|
326/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.26 | -0.13 | 17,500 | 417,139 | 51,000,000 | 224 | 0% |
|
327/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.40 | -0.06 | 32,000 | 15,047 | 40,836,069 | 223 | 0% |
|
328/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
18.80 | 0.30 | 1,100 | 7,587 | 12,000,000 | 222 | 0% |
|
329/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
5.96 | 0 | 400 | 107,596 | 36,342,269 | 217 | 0% |
|
330/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.70 | -0.03 | 19,200 | 139,290 | 76,765,032 | 210 | 0% |
|
331/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
4.18 | 0 | 0 | 97,649 | 49,576,264 | 207 | 0% |
|
332/
l10
CTCP Lilama 10
|
21.30 | 0 | 0 | 248 | 9,790,000 | 206 | 0% |
|
333/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12 | -0.60 | 3,200 | 10,294 | 16,325,477 | 206 | 0% |
|
334/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.10 | 0 | 2,700 | 2,435 | 20,352,836 | 206 | 0% |
|
335/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.70 | -0.06 | 31,500 | 58,668 | 35,000,000 | 202 | 0% |
|
336/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.80 | -0.05 | 101,300 | 861,399 | 25,659,902 | 201 | 0% |
|
337/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.50 | 0 | 4,700 | 108,310 | 60,000,000 | 195 | 0% |
|
338/
kmr
CTCP Mirae
|
3.34 | -0.01 | 5,300 | 47,941 | 56,881,443 | 191 | 0% |
|
339/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3 | 0 | 0 | 183,082 | 60,000,000 | 180 | 0% |
|
340/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.89 | 0 | 100 | 2,668 | 18,155,868 | 180 | 0% |
|
341/
cig
CTCP COMA 18
|
5.36 | 0 | 56,100 | 123,611 | 31,539,947 | 169 | 0% |
|
342/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
5.08 | -0.10 | 7,900 | 38,753 | 32,307,324 | 167 | 0% |
|
343/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
6.20 | 0 | 0 | 1,116 | 26,100,000 | 162 | 0% |
|
344/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.50 | 0.02 | 23,600 | 396,473 | 35,383,508 | 159 | 0% |
|
345/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
12.65 | 0 | 12,500 | 8,129 | 12,374,997 | 157 | 0% |
|
346/
spm
CTCP SPM
|
11.15 | 0 | 0 | 1,681 | 14,000,000 | 156 | 0% |
|
347/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.18 | 0.03 | 8,200 | 63,492 | 37,339,929 | 155 | 0% |
|
348/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.17 | -0.23 | 5,000 | 2,617 | 45,425,142 | 154 | 0% |
|
349/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.80 | 0 | 0 | 4,726 | 14,299,880 | 154 | 0% |
|
350/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.33 | 0.04 | 1,500 | 87,319 | 45,099,969 | 148 | 0% |
|
351/
lm8
CTCP Lilama 18
|
15.75 | 0 | 0 | 3,323 | 9,388,682 | 148 | 0% |
|
352/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.30 | -0.08 | 800 | 14,851 | 33,446,675 | 146 | 0% |
|
353/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 104,821 | 79,200,000 | 142 | 0% |
|
354/
nav
CTCP Nam Việt
|
17.70 | 0 | 0 | 2,794 | 8,000,000 | 142 | 0% |
|
355/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
17.25 | 0 | 0 | 156 | 8,151,820 | 141 | 0% |
|
356/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
2.46 | 0.16 | 290,100 | 400,406 | 60,867,241 | 140 | 0% |
|
357/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.63 | -0.06 | 1,200 | 120,544 | 51,497,100 | 139 | 0% |
|
358/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.30 | 0 | 5,000 | 13,553 | 24,430,596 | 134 | 0% |
|
359/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.60 | 0 | 0 | 5,934 | 15,187,322 | 131 | 0% |
|
360/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12.30 | 0.30 | 4,000 | 4,266 | 10,889,031 | 127 | 0% |
|
361/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.48 | -0.01 | 700 | 4,633 | 13,104,000 | 124 | 0% |
|
362/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.35 | 0 | 21,600 | 178,953 | 52,500,000 | 123 | 0% |
|
363/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
2.40 | -0.03 | 133,500 | 872,002 | 49,069,803 | 119 | 0% |
|
364/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
11 | 0.40 | 300 | 1,136 | 10,799,351 | 112 | 0% |
|
365/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.25 | 0 | 600 | 7,437 | 11,982,050 | 112 | 0% |
|
366/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.85 | 0 | 100 | 9,095 | 10,400,000 | 107 | 0% |
|
367/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.55 | 0 | 4,600 | 13,484 | 41,525,250 | 106 | 0% |
|
368/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
5.01 | -0.07 | 8,600 | 120,708 | 19,369,172 | 98 | 0% |
|
369/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.43 | 0 | 0 | 255,913 | 60,314,112 | 86 | 0% |
|
370/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
2.81 | -0.03 | 15,700 | 45,985 | 27,605,908 | 78 | 0% |
|
371/
has
CTCP Hacisco
|
9 | 0 | 0 | 1,721 | 8,000,000 | 72 | 0% |
|
372/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.42 | 0 | 2,300 | 11,367 | 14,210,225 | 72 | 0% |
|
373/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.69 | -0.19 | 2,800 | 24,704 | 18,059,832 | 70 | 0% |
|
374/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.30 | 0 | 15,400 | 105,419 | 30,000,000 | 69 | 0% |
|
375/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.59 | 0 | 100 | 3,374 | 10,000,000 | 66 | 0% |
|
376/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
6.80 | -0.30 | 7,200 | 4,745 | 10,446,411 | 61 | 0% |
|
377/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2.84 | 0.02 | 58,600 | 151,995 | 18,200,000 | 51 | 0% |
|
378/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.80 | 0 | 0 | 77,684 | 50,000,000 | 45 | 0% |
|
379/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.61 | -0.16 | 200 | 25,797 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
380/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.30 | 0 | 0 | 183,677 | 24,633,000 | 30 | 0% |
|