ĐỘT BIẾN KHỐI LƯỢNG

Đột biến trong:
Khối lượng Đột biến:

STT Mã CK Giá HT +/- % Khối Lượng KLTB
10 ngày
Tỉ Lệ
10 ngày
KLTB
20 ngày
Tỉ Lệ
20 ngày
KLTB
30 ngày
Tỉ Lệ
30 ngày
1 NT2 20.70 0.7 3.5% 699,300 261,450 2.7 286,730 2.0 343,953 2.0
2 DCM 35.60 0.7 1.9% 2,205,300 1,551,490 1.4 1,515,195 1.3 1,754,877 1.3
3 HBC 6.80 0.2 3.0% 1,835,900 1,447,329 1.3 1,747,191 0.9 2,133,932 0.9
4 CTP 29.00 0.1 0.4% 100,800 82,626 1.2 127,602 0.8 131,293 0.8
5 MSR 17.00 1.4 9.0% 2,373,800 2,223,661 1.1 1,310,487 1.9 1,221,919 1.9
6 CTF 19.05 0 0% 161,700 157,920 1.0 137,695 1.1 147,313 1.1
7 DPM 35.65 0.9 2.4% 1,953,800 2,007,340 1.0 1,460,385 1.1 1,762,627 1.1
8 BIG 6.30 0 0% 111,100 120,431 0.9 99,042 0.9 129,700 0.9
9 LSG 18.00 2.1 13.2% 208,000 241,317 0.9 153,534 1.7 120,098 1.7
10 TIS 6.50 -0.1 -1.5% 157,500 204,470 0.8 150,284 1.1 140,060 1.1
11 PC1 23.95 0.4 1.7% 1,552,600 2,073,240 0.7 1,733,005 1.0 1,548,423 1.0
12 GEX 22.20 0.7 3.0% 6,428,500 9,268,380 0.7 6,008,095 1.3 4,981,970 1.3
13 GEG 12.75 0.3 2.4% 464,000 722,720 0.6 432,515 0.9 490,847 0.9
14 NBC 11.80 0.9 8.3% 134,300 286,690 0.5 156,978 1.2 112,458 1.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |