Bán lẻ (^bl)

2,568.63
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV329,21259,151,82254,387,00957,870,09654,622,639213,843,530232,566,957194,414,003174,680,008178,894,140154,983,086129,736,298101,693,62263,723,88053,380,292
Giá vốn hàng bán127,57847,927,33343,824,13948,099,10645,133,837177,120,167187,105,811156,866,533142,075,069149,442,333130,260,552109,870,09086,695,69855,815,35947,465,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV201,63310,865,70210,255,7249,368,8459,127,73135,149,15743,904,49636,137,93731,067,67527,585,92722,795,03817,775,87313,047,2307,545,1615,658,548
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,2742,243,9691,807,590490,844935,4742,825,54410,609,8619,039,4516,632,0417,036,4946,106,7944,512,1693,653,5412,482,3301,697,530
Tổng lợi nhuận trước thuế64,4422,068,4641,823,746305,560935,8142,640,91410,290,8699,144,8706,844,6317,358,3766,436,8164,931,2243,896,8672,619,0021,786,059
Lợi nhuận sau thuế 49,6421,606,2651,348,23775,347619,3571,524,2247,610,8657,064,2435,038,5035,661,9125,016,9953,887,7953,092,6252,036,2601,397,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,9121,494,0131,276,640139,896574,0691,509,1367,151,9656,957,7794,921,8195,447,9664,775,2053,703,2792,932,6111,893,4221,280,836
Tổng tài sản ngắn hạn619,38690,515,52886,871,29683,981,80879,830,16683,722,70572,224,61677,522,36755,959,04856,983,54041,611,83835,934,04828,181,71915,602,54612,704,809
Tiền mặt131,8788,909,2798,851,9669,585,7285,535,7979,569,8919,203,0868,822,92511,278,1037,870,1637,494,5107,707,7404,681,5492,342,8332,183,077
Đầu tư tài chính ngắn hạn284,44028,331,00328,033,31822,028,62423,844,54222,035,91312,545,61817,382,3929,862,4714,490,7001,017,437688,882523,956115,104200,786
Hàng tồn kho77,55637,801,37736,784,58339,008,34839,115,07639,015,27341,217,63241,347,67327,723,33836,637,88326,030,51119,699,03017,171,0629,722,2357,537,354
Tài sản dài hạn221,07730,823,14731,546,05832,240,16532,262,61032,434,48334,196,21231,412,49629,804,41925,387,86821,361,30018,916,96914,949,63611,758,22810,723,520
Tài sản cố định113,45014,066,98714,982,84315,716,84316,614,25115,720,06618,453,78517,321,86313,415,86711,870,4399,679,5869,372,5406,852,2765,242,0694,773,273
Đầu tư tài chính dài hạn62,7272,272,7552,475,2492,684,5372,091,4752,689,4652,030,7171,711,5802,223,7142,098,2051,883,8161,646,7021,063,7251,002,3501,066,117
Tổng tài sản840,463121,338,677118,417,352116,221,977112,092,776116,157,190106,420,826108,934,86385,763,46782,371,40962,973,13554,851,01543,131,35827,360,77323,428,329
Tổng nợ190,89574,461,62072,056,77273,209,22168,666,74873,136,30163,457,33771,652,48355,628,04355,546,60040,130,20936,297,80129,903,51517,779,05615,507,263
Vốn chủ sở hữu649,56846,877,05646,360,58243,012,75743,426,02743,020,88942,963,48937,282,38030,135,42626,824,80822,842,92518,553,21513,227,8429,581,7217,921,067

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)65.54K0.59K2.94K4.28K3.74K4.22K3.89K3.56K3.92K2.90K2.29K0.99K0.74K2.11K2.31K
Giá cuối kỳ57K9.41K8.78K15.13K13.86K12.86K9.80K14.17K20.60K14.59K3.75K5.16K4.24K6.98K7.66K
Giá / EPS (PE)0.87 (lần)15.82 (lần)2.99 (lần)3.54 (lần)3.71 (lần)3.05 (lần)2.52 (lần)3.98 (lần)5.26 (lần)5.03 (lần)1.64 (lần)5.21 (lần)5.75 (lần)3.31 (lần)3.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách14.43K16.95K17.63K22.93K22.87K20.79K18.59K17.83K17.68K14.69K14.17K10.62K9.94K15.60K15.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.95 (lần)0.56 (lần)0.50 (lần)0.66 (lần)0.61 (lần)0.62 (lần)0.53 (lần)0.79 (lần)1.17 (lần)0.99 (lần)0.26 (lần)0.49 (lần)0.43 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)2,537 (Mi)2,436 (Mi)1,626 (Mi)1,317 (Mi)1,290 (Mi)1,229 (Mi)1,041 (Mi)748 (Mi)652 (Mi)559 (Mi)497 (Mi)493 (Mi)209 (Mi)201 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.70%72.08%67.87%71.16%65.25%69.18%66.08%65.51%65.34%57.03%54.23%54.68%51.43%49.93%52.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.30%27.92%32.13%28.84%34.75%30.82%33.92%34.49%34.66%42.97%45.77%45.32%48.57%50.07%47.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.71%62.96%59.63%65.78%64.86%67.43%63.73%66.18%69.33%64.98%66.19%74.89%74.89%61.80%57.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.39%170%147.70%192.19%184.59%207.07%175.68%195.64%226.06%185.55%195.77%298.21%298.28%161.80%132.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.29%37.04%40.37%34.22%35.14%32.57%36.27%33.82%30.67%35.02%33.81%25.11%25.11%38.20%42.99%
6/ Thanh toán hiện hành326.99%144.38%142.90%118.55%121.17%122.14%128.10%124.85%115.57%119.77%122.69%106.14%96.33%113.30%131.13%
7/ Thanh toán nhanh286.05%77.10%61.35%55.32%61.14%43.61%47.97%56.41%45.15%45.14%49.90%43.09%40.83%54.89%74.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn69.62%16.50%18.21%13.49%24.42%16.87%23.07%26.78%19.20%17.98%21.08%15.84%10.91%18.95%23.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20,433.75%184.10%218.54%178.47%203.68%217.18%246.11%236.52%235.78%232.90%227.85%194.83%186.92%345.50%290.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27,727.16%255.42%322.01%250.78%312.16%313.94%372.45%361.04%360.85%408.42%420.16%356.30%363.42%692.04%552.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu26,438.82%497.07%541.31%521.46%579.65%666.90%678.47%699.27%768.78%665.06%673.90%775.82%744.49%904.54%676.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho180,486.56%453.98%453.95%379.38%512.47%407.89%500.41%557.74%504.89%574.10%629.74%540.17%567.74%1,231.19%1,171.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.72%0.71%3.08%3.58%2.82%3.05%3.08%2.85%2.88%2.97%2.40%1.20%1%1.50%2.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)350.93%1.30%6.72%6.39%5.74%6.61%7.58%6.75%6.80%6.92%5.47%2.34%1.86%5.17%6.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)454.07%3.51%16.65%18.66%16.33%20.31%20.90%19.96%22.17%19.76%16.17%9.32%7.42%13.53%15.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%4%4%3%4%4%3%3%3%3%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-19.74%-8.05%19.62%11.30%-2.36%15.43%19.46%27.58%59.58%19.38%30.36%12.14%23.78%43.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.80%-78.90%2.79%41.37%-9.66%14.09%28.95%26.28%54.88%47.83%160.43%35.09%-17.48%-5.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.72%15.25%-11.44%28.81%0.15%38.42%10.56%21.38%68.20%14.65%-1.48%7.59%177.24%30.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-98.50%0.13%15.24%23.72%12.34%17.43%23.12%40.26%38.05%20.97%50.08%7.61%50.39%7.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-99.25%9.15%-2.31%27.02%4.12%30.80%14.81%27.17%57.64%16.78%11.47%7.59%128.79%20.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |