Nhóm Dầu Khí (^daukhi)

646.11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV743,196154,653,358153,252,552160,048,120154,486,628604,062,507662,208,755428,758,513325,519,992441,549,968454,986,924372,955,679336,921,957412,737,690537,937,223
Giá vốn hàng bán650,101137,982,997136,766,144144,723,055139,058,958544,860,614597,026,604381,519,675294,588,834394,135,289406,687,106325,778,619293,767,681358,957,437479,811,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV87,90213,506,17412,102,72912,963,06713,433,08150,474,49857,711,69441,168,53625,915,97741,873,93143,312,98442,730,44739,070,07448,821,10142,518,970
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,2098,010,3727,404,0597,797,3188,872,10232,454,00039,723,45725,211,27011,225,38426,234,70126,489,11026,796,00323,374,57228,370,20425,939,681
Tổng lợi nhuận trước thuế15,2138,010,7137,453,7958,031,3598,985,73733,083,42740,732,55425,924,42912,365,01526,903,35126,385,64528,205,91824,152,48028,510,69126,856,104
Lợi nhuận sau thuế 15,0546,536,0056,034,5716,768,3487,283,84027,237,75734,740,82521,768,6379,240,36121,892,55521,313,70623,427,24919,766,36223,489,19820,970,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,2486,241,4015,887,8426,543,5637,225,55626,635,74233,692,09320,993,8388,666,54921,266,51521,175,64122,667,89319,102,11322,661,02620,178,726
Tổng tài sản ngắn hạn771,213277,233,055263,499,918265,562,959270,179,122266,039,192243,185,401211,777,103178,107,680177,633,717171,703,578182,392,194168,891,118163,018,032194,513,909
Tiền mặt120,83763,958,62057,842,39149,581,59351,069,57250,353,88958,907,62041,947,25441,474,51837,225,70536,729,24155,145,08553,832,18162,201,65582,228,075
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,20084,084,02387,147,43194,015,78686,245,87394,132,65252,845,77258,255,88246,508,97445,025,79340,311,01927,723,64119,526,34116,263,0129,529,137
Hàng tồn kho84,91343,276,79438,374,24545,244,28251,447,40845,312,56450,498,46138,517,34131,250,36134,202,89637,359,41137,876,26132,843,93530,424,04939,239,749
Tài sản dài hạn787,137112,551,130115,852,334116,442,921114,861,309116,292,647115,823,708117,552,639118,218,655116,022,922116,085,229123,399,711123,563,306127,114,863123,027,805
Tài sản cố định113,98377,411,92079,081,38780,694,46379,576,25280,751,07876,857,04680,040,18884,693,40384,615,01688,505,64788,590,03994,600,86594,721,92191,876,954
Đầu tư tài chính dài hạn129,93813,843,39115,709,41216,175,75315,699,31615,915,17315,549,91313,725,74914,667,39313,387,7049,975,74910,683,1099,431,51410,057,05912,317,335
Tổng tài sản1,558,350389,784,185379,352,253382,005,880385,040,432382,331,841359,009,112329,329,742296,326,333293,656,638287,788,808305,791,909292,454,426290,132,895317,541,709
Tổng nợ1,272,046173,115,061165,705,703174,490,651183,893,008174,549,818165,578,750159,202,090140,819,101133,323,238135,935,940154,737,923145,644,424149,514,230190,945,297
Vốn chủ sở hữu286,304216,669,125213,646,550207,515,229201,147,423207,782,023193,430,365170,127,652155,507,230160,333,398151,852,866151,053,983146,810,003140,618,659126,596,421

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)500.48K2.78K3.66K2.32K0.96K2.35K2.36K2.52K2.13K2.54K2.30K2.23K2.30K1.58K2.52K
Giá cuối kỳ4.16K0.23K0.19K0.28K0.18K0.16K0.15K0.16K0.13K0.13K0.16K0.13K0.16K0.16K0.22K
Giá / EPS (PE)0.01 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần)0.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách7.67K21.66K21.02K18.76K17.22K17.70K16.90K16.81K16.34K15.79K14.42K13.88K15.43K14.76K14.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)9,593 (Mi)9,203 (Mi)9,068 (Mi)9,032 (Mi)9,057 (Mi)8,988 (Mi)8,987 (Mi)8,987 (Mi)8,906 (Mi)8,778 (Mi)8,742 (Mi)5,395 (Mi)5,152 (Mi)3,582 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.49%69.58%67.74%64.31%60.11%60.49%59.66%59.65%57.75%56.19%61.26%60.46%55.58%54.61%47.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.51%30.42%32.26%35.69%39.89%39.51%40.34%40.35%42.25%43.81%38.74%39.54%44.42%45.39%52.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.63%45.65%46.12%48.34%47.52%45.40%47.23%50.60%49.80%51.53%60.13%61.58%60.23%63.85%58.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu444.30%84.01%85.60%93.58%90.55%83.15%89.52%102.44%99.21%106.33%150.83%160.30%151.41%176.66%140.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.37%54.35%53.88%51.66%52.48%54.60%52.77%49.40%50.20%48.47%39.87%38.42%39.77%36.15%41.65%
6/ Thanh toán hiện hành62.99%175.65%170.67%158.17%149.06%161.84%157.03%152.14%161.03%154.39%130.83%130.91%123.60%118.34%125.77%
7/ Thanh toán nhanh56.06%145.74%135.23%129.40%122.91%130.68%122.86%120.55%129.72%125.58%104.44%97.50%91.77%85.54%105.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.87%33.25%41.34%31.33%34.71%33.92%33.59%46%51.33%58.91%55.31%46.69%33.89%31.09%33.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30,076.51%157.99%184.45%130.19%109.85%150.36%158.10%121.96%115.20%142.26%169.41%166.21%175.32%161.44%93.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn60,774.03%227.06%272.31%202.46%182.77%248.57%264.98%204.48%199.49%253.19%276.55%274.89%315.43%295.63%199.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163,706.14%290.72%342.35%252.02%209.33%275.39%299.62%246.90%229.50%293.52%424.92%432.65%440.79%446.65%225.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho494,767.94%1,202.45%1,182.27%990.51%942.67%1,152.34%1,088.58%860.11%894.44%1,179.85%1,222.77%946.29%1,097.05%974.52%1,070.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.99%4.41%5.09%4.90%2.66%4.82%4.65%6.08%5.67%5.49%3.75%3.71%3.39%2.40%7.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1,199.22%6.97%9.38%6.37%2.92%7.24%7.36%7.41%6.53%7.81%6.35%6.17%5.94%3.87%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6,527.35%12.82%17.42%12.34%5.57%13.26%13.94%15.01%13.01%16.12%15.94%16.05%14.94%10.71%17.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%6%6%3%5%5%7%7%6%4%4%4%3%9%
Tăng trưởng doanh thu-23.19%-8.78%54.45%31.71%-26.28%-2.95%21.99%10.69%-18.37%-23.27%2.49%43.07%8.02%187.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.59%-20.94%60.49%142.24%-59.25%0.43%-6.58%18.67%-15.70%12.30%3.61%56.65%52.70%-9.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.31%5.42%4.01%13.05%5.62%-1.92%-12.15%6.24%-2.59%-21.70%-1.81%54.31%-6.18%83.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-99.86%7.42%13.70%9.40%-3.01%5.58%0.53%2.89%4.40%11.08%4.35%45.76%9.46%45.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-99.60%6.50%9.01%11.14%0.91%2.04%-5.89%4.56%0.80%-8.63%0.56%50.91%-0.53%67.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |