Hệ sinh thái Louis (^louis)

0
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,228234,313157,197406,201362,7581,418,6884,145,2294,873,0322,609,3302,863,1502,985,8913,143,3272,744,8712,920,6322,459,253
Giá vốn hàng bán164,714150,261131,566353,372336,5641,158,2324,101,3164,249,8792,329,7532,527,8952,671,2642,832,2372,470,3672,599,7112,219,753
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-138,48683,82525,53152,68325,098258,16640,541615,962276,314332,749309,733307,373272,411293,026235,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-147,806-33,272-10,002-82,699-17,120-51,892-527,168361,34026,51352,90132,44148,19036,729106,76442,292
Tổng lợi nhuận trước thuế-148,077-31,906-9,556-127,117-5,554-72,878-496,184408,81637,45380,75136,11952,41942,869120,91250,017
Lợi nhuận sau thuế -148,077-44,518-9,556-125,928-3,946-100,754-459,555353,23027,82663,53527,27546,50539,258103,66442,641
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-148,077-44,518-9,556-124,263-2,655-94,810-460,735353,23027,80763,49927,27546,50539,258103,66442,641
Tổng tài sản ngắn hạn2,238,7032,752,9312,067,3992,200,9622,230,1852,085,2482,338,3902,622,8021,014,5401,331,243906,1571,040,2801,056,4721,046,812795,171
Tiền mặt142,724243,78662,815154,44929,766154,449214,657309,703168,26772,34965,090190,429218,203297,93791,512
Đầu tư tài chính ngắn hạn858,8211,373,6801,052,6911,350,2741,462,0341,312,2741,125,236948,427231,576499,67676,21460,60036,10478,27546,359
Hàng tồn kho78,500115,03891,850225,26891,850239,592328,421348,890444,806497,580502,505545,639385,236454,679
Tài sản dài hạn491,2961,668,5421,330,9151,218,0531,478,8281,333,2861,258,401875,835569,110324,958276,999302,049299,470297,236401,303
Tài sản cố định7,800542,780546,126548,460745,389548,460763,395404,907243,751246,821237,032264,805253,276253,447197,878
Đầu tư tài chính dài hạn464,225755,253424,061408,999380,642423,003375,400441,266281,01948,91015,53915,70111,62111,580163,062
Tổng tài sản2,729,9994,421,4743,398,3133,419,0173,709,0133,418,5353,596,7913,498,6361,583,6501,656,2011,183,1561,342,3271,355,9411,344,0471,196,472
Tổng nợ295,4491,766,1551,458,2131,482,8391,598,9751,468,9451,571,4001,783,499559,487673,359488,368645,438690,600668,200607,129
Vốn chủ sở hữu2,434,5502,655,3191,940,1001,936,1782,110,0381,949,5892,025,3911,715,1361,024,163982,843694,789696,891665,343675,847589,343

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK3.23K0.39K0.97K0.61K1.03K0.97K2.62K1.12K2.35K3.11K3.98K4.50K
Giá cuối kỳ9.39K3.83K2.79K18.24K10.88K15.01K22.26K20.87K24.27K19.27K20.80K19.84K16.21K19.24K23.64K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)5.66 (lần)27.55 (lần)15.49 (lần)36.75 (lần)20.21 (lần)25.10 (lần)7.36 (lần)18.64 (lần)8.44 (lần)5.21 (lần)4.84 (lần)5.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.55 (lần)0.51 (lần)0.12 (lần)0.41 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách10.89K10.26K11.09K15.66K14.55K15K15.43K15.48K16.39K17.06K15.42K19.69K19.29K19.19K19.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)1.16 (lần)0.75 (lần)1 (lần)1.44 (lần)1.35 (lần)1.48 (lần)1.13 (lần)1.35 (lần)1.01 (lần)0.84 (lần)1 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ224 (Mi)190 (Mi)183 (Mi)110 (Mi)70 (Mi)66 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)41 (Mi)40 (Mi)38 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82%61%65.01%74.97%64.06%80.38%76.59%77.50%77.91%77.89%66.46%72.16%75%73.76%81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18%39%34.99%25.03%35.94%19.62%23.41%22.50%22.09%22.12%33.54%27.84%25%26.24%19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.82%42.97%43.69%50.98%35.33%40.66%41.28%48.08%50.93%49.72%50.74%62.52%65.98%59.42%68.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.14%75.35%77.59%103.99%54.63%68.51%70.29%92.62%103.80%98.87%103.02%166.84%193.98%146.40%214.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.18%57.03%56.31%49.02%64.67%59.34%58.72%51.92%49.07%50.28%49.26%37.48%34.02%40.58%31.76%
6/ Thanh toán hiện hành757.73%147.59%181.04%184.87%187.44%204.05%194.10%168.77%158.78%163.37%137.15%116.21%114.21%125.21%120.02%
7/ Thanh toán nhanh757.73%141.09%162.49%161.72%122.98%135.87%87.52%87.25%76.78%103.25%58.73%78.17%81.51%81.05%89.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn48.31%10.93%16.62%21.83%31.09%11.09%13.94%30.90%32.79%46.50%15.78%56.04%66.14%55.70%69.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.18%41.50%115.25%139.28%164.77%172.87%252.37%234.17%202.43%217.30%205.54%183.98%196.17%274.53%164.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.80%68.03%177.27%185.79%257.19%215.07%329.51%302.16%259.81%279%309.27%254.97%261.54%372.17%203.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.84%72.77%204.66%284.12%254.78%291.31%429.76%451.05%412.55%432.14%417.29%490.92%576.69%676.45%518.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%1,261%1,711.79%1,294.03%667.76%568.31%536.85%563.62%452.75%674.84%488.20%713.71%833%982.61%734.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-39.62%-6.68%-11.11%7.25%1.07%2.22%0.91%1.48%1.43%3.55%1.73%2.43%2.79%3.07%4.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%10.10%1.76%3.83%2.31%3.46%2.90%7.71%3.56%4.47%5.48%8.42%7.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%20.59%2.72%6.46%3.93%6.67%5.90%15.34%7.24%11.93%16.12%20.74%22.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-41%-8%-11%8%1%3%1%2%2%4%2%3%3%3%5%
Tăng trưởng doanh thu-46.68%-65.78%-14.94%86.75%-8.87%-4.11%-5.01%14.52%-6.02%18.76%3.09%-12.60%-10.56%32.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.79%-79.42%-230.43%1,170.29%-56.21%132.81%-41.35%18.46%-62.13%143.11%-26.47%-23.99%-18.46%-7.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-81.52%-6.52%-11.89%218.77%-16.91%37.88%-24.34%-6.54%3.35%10.06%-25.11%-11.70%39%-30.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.38%-3.74%18.09%67.47%4.20%41.46%-0.30%4.74%-1.55%14.68%21.28%2.67%4.91%1.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-26.40%-4.96%2.81%120.92%-4.38%39.98%-11.86%-1%0.88%12.33%-7.72%-6.81%25.16%-20.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |