Phân bón (^phanbon)

1,386.83
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,819,10016,915,17017,074,48417,423,34718,196,16268,749,23686,323,54963,031,25242,623,11242,796,49249,224,85340,091,89141,567,07543,545,92343,274,860
Giá vốn hàng bán16,431,08513,783,95414,341,46815,107,24515,677,33758,425,49559,908,43348,147,09235,982,60836,601,62840,690,63032,815,53434,213,54034,970,88035,420,860
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,040,6042,791,0332,674,7932,014,3392,175,3819,381,22125,458,37314,218,1206,034,3215,621,0877,794,2366,589,0666,712,0748,072,7957,156,543
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,871,8501,584,9161,463,126877,0231,325,4155,023,17719,832,5739,147,3661,322,1631,038,9072,784,4631,909,7992,219,1134,158,6223,655,760
Tổng lợi nhuận trước thuế2,101,1021,738,7343,276,012901,2141,342,4816,902,05819,885,2689,352,7361,434,8111,136,2352,843,1761,947,7132,265,5174,218,5753,798,190
Lợi nhuận sau thuế 1,886,2701,536,6323,128,650756,5661,098,8886,201,62318,121,1048,299,5831,115,097920,2912,463,0501,574,6671,812,1943,584,3803,270,594
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,827,4401,481,8223,089,220727,7271,035,3596,053,32217,584,9958,014,7181,028,766877,0332,381,3951,488,4431,640,6443,380,0853,098,985
Tổng tài sản ngắn hạn49,760,30946,226,90545,870,94345,618,09446,404,11746,102,64147,455,33233,203,63321,792,88421,176,03321,576,64520,335,89519,893,01323,131,53921,737,434
Tiền mặt6,259,8894,734,7056,072,9654,687,8864,404,6546,077,9656,983,4364,249,2703,999,5044,562,7683,320,6165,763,2266,579,3898,688,0518,234,797
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,032,80325,005,03324,633,15324,667,04324,515,66824,628,15321,534,42512,774,2226,899,5604,021,8384,134,8053,393,3832,604,7603,233,4533,771,925
Hàng tồn kho8,886,9959,484,1649,225,7929,856,08510,575,8199,249,04113,604,40312,109,9466,463,7647,407,2767,826,4825,980,7585,682,8346,754,1076,424,583
Tài sản dài hạn16,853,32916,282,24716,929,10817,241,38117,135,56216,689,59418,067,21220,631,68222,602,89425,709,86727,389,11125,103,03126,350,68216,157,90816,709,939
Tài sản cố định12,198,40411,858,91112,073,95712,312,68512,400,04012,118,30113,330,93615,862,41817,723,92420,277,28222,703,78718,618,52721,842,71413,783,90715,101,369
Đầu tư tài chính dài hạn468,067468,472470,763476,649480,582470,763494,452536,113879,7441,396,2841,399,2511,864,2521,844,712819,306381,193
Tổng tài sản66,613,63762,509,15062,800,04562,859,47763,539,68062,792,23465,522,54753,835,31344,395,77746,885,90148,965,75745,438,92546,243,69639,289,44738,447,371
Tổng nợ23,568,20019,833,41221,378,75523,164,27021,697,95821,388,52523,111,36324,561,31621,594,75323,621,98124,959,85823,804,43723,368,93017,228,62418,180,383
Vốn chủ sở hữu43,045,44142,675,73841,421,29039,695,20641,841,72041,403,70742,411,18329,273,99522,801,02523,263,91724,005,89621,634,49022,874,76622,060,81920,266,988

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.41K2.90K8.38K4.36K0.57K0.49K1.34K0.87K0.95K2.47K2.53K3.18K4.03K6.01K3.88K
Giá cuối kỳ9.64K7.94K6.05K9.42K3.79K2.54K3.40K3.64K3.64K3.78K5.73K7.63K8.28K12.63K8.15K
Giá / EPS (PE)2.82 (lần)2.74 (lần)0.72 (lần)2.16 (lần)6.70 (lần)5.21 (lần)2.54 (lần)4.20 (lần)3.81 (lần)1.53 (lần)2.27 (lần)2.40 (lần)2.06 (lần)2.10 (lần)2.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)
Giá sổ sách20.62K19.83K20.22K15.91K12.55K12.94K13.51K12.59K13.31K16.14K16.53K14.81K14.07K18.27K14.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.40 (lần)0.30 (lần)0.59 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.52 (lần)0.59 (lần)0.69 (lần)0.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,088 (Mi)2,088 (Mi)2,098 (Mi)1,840 (Mi)1,817 (Mi)1,798 (Mi)1,776 (Mi)1,719 (Mi)1,719 (Mi)1,367 (Mi)1,226 (Mi)1,218 (Mi)1,205 (Mi)653 (Mi)579 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.70%73.42%72.43%61.68%49.09%45.17%44.06%44.75%43.02%58.87%56.54%54.48%51.03%73.13%70.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.30%26.58%27.57%38.32%50.91%54.83%55.94%55.25%56.98%41.13%43.46%45.52%48.97%26.87%29.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.38%34.06%35.27%45.62%48.64%50.38%50.97%52.39%50.53%43.85%47.29%51.37%54.55%40.19%37.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.75%51.66%54.49%83.90%94.71%101.54%103.97%110.03%102.16%78.10%89.70%105.65%120.04%67.19%59.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.62%65.94%64.73%54.38%51.36%49.62%49.03%47.61%49.47%56.15%52.71%48.63%45.45%59.81%62.54%
6/ Thanh toán hiện hành285.02%302.67%235.98%168.35%142.98%134.52%145.21%179.59%186.46%219.35%193.85%194.80%183.07%186.10%202.82%
7/ Thanh toán nhanh234.12%241.95%168.33%106.95%100.57%87.46%92.54%126.77%133.20%155.30%136.56%123.91%115.49%106.37%139.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.86%39.90%34.73%21.54%26.24%28.98%22.35%50.90%61.67%82.39%73.44%79.10%90.22%67.69%96.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.93%109.49%131.75%117.08%96.01%91.28%100.53%88.23%89.89%110.83%112.56%123.47%135.64%182.02%129.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.15%149.12%181.90%189.83%195.58%202.10%228.14%197.15%208.95%188.25%199.08%226.63%265.81%248.90%184.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu165.48%166.05%203.54%215.31%186.94%183.96%205.05%185.31%181.72%197.39%213.52%253.92%298.47%304.31%207.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho671.36%631.69%440.36%397.58%556.68%494.13%519.91%548.69%602.05%517.77%551.33%511.54%590.46%470.78%457.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10%8.80%20.37%12.72%2.41%2.05%4.84%3.71%3.95%7.76%7.16%8.46%9.59%10.80%12.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.70%9.64%26.84%14.89%2.32%1.87%4.86%3.28%3.55%8.60%8.06%10.45%13.01%19.66%16.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.56%14.62%41.46%27.38%4.51%3.77%9.92%6.88%7.17%15.32%15.29%21.49%28.62%32.87%26.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%10%29%17%3%2%6%5%5%10%9%10%12%13%17%
Tăng trưởng doanh thu10.69%-20.36%36.95%47.88%-0.41%-13.06%22.78%-3.55%-4.54%0.63%-5.53%-9.48%39.30%106.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.50%-65.58%119.41%679.06%17.30%-63.17%59.99%-9.28%-51.46%9.07%-20.06%-20.13%23.68%74.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.62%-7.45%-5.90%13.74%-8.58%-5.36%4.85%1.86%35.64%-5.24%-4.62%-6.35%153.76%57.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.88%-2.38%44.88%28.39%-1.99%-3.09%10.96%-5.42%3.69%8.85%12.34%6.41%42.03%40.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.84%-4.17%21.71%21.26%-5.31%-4.25%7.76%-1.74%17.70%2.19%3.63%-0.55%86.93%46.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |