SX Nhựa - Hóa chất (^sxnhc)

1,143.08
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,981,52742,257,08538,173,36943,007,02542,150,686163,956,356192,719,378158,716,489113,655,232113,081,446106,244,71986,147,61375,820,68775,732,93276,843,720
Giá vốn hàng bán6,167,68833,912,41730,996,07734,948,41235,294,763135,743,062149,972,543126,184,18892,421,48893,227,33687,417,10667,013,86858,705,99559,028,57461,342,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV810,9517,719,7036,700,9277,722,3596,327,64626,556,34141,151,09631,294,61920,138,33118,859,19017,735,97218,106,86816,050,94015,993,30314,613,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-42,1234,299,9863,549,0183,995,0122,911,92713,250,04726,689,50218,711,50811,266,1878,925,3407,997,8079,276,0528,293,2657,765,4447,562,148
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,8334,876,9843,638,4854,763,9683,047,96214,998,17228,855,99919,667,72713,571,72511,105,47110,239,36010,803,7529,611,5749,278,9609,151,806
Lợi nhuận sau thuế -40,3864,145,1543,087,2044,104,8332,524,44712,537,55225,042,29716,981,73911,570,4189,266,1238,482,6969,016,7448,173,2637,627,0807,476,663
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,7803,842,9062,732,1793,730,2732,198,20211,242,78923,394,60615,184,4989,975,3318,240,6787,635,8408,410,8067,659,6837,082,4117,070,557
Tổng tài sản ngắn hạn14,176,098120,218,295115,363,970115,603,689115,065,989115,588,614115,882,35694,467,40774,393,33472,116,80565,462,88353,350,21848,197,21449,003,76649,825,714
Tiền mặt3,914,64318,958,53417,392,87421,051,59616,845,81320,939,39218,440,49116,862,04213,643,78515,191,57412,649,71514,194,58615,859,69317,373,87917,825,910
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,746,25551,604,57745,408,33645,641,77346,389,44145,785,94741,318,38028,359,33024,641,78416,583,50812,862,3609,209,9206,681,2476,556,2627,815,966
Hàng tồn kho2,356,11124,096,33724,139,30024,106,60024,885,08124,174,27932,464,56226,989,67617,135,96119,797,72918,801,58714,670,73312,328,33013,140,07013,815,248
Tài sản dài hạn12,068,998103,250,135102,830,020101,865,917101,410,851101,775,544103,858,483106,735,591105,935,433103,646,081105,042,98792,383,87386,398,14079,770,77973,422,269
Tài sản cố định5,492,58866,329,27565,433,89863,532,39463,270,98863,698,62865,564,42466,447,17763,643,56158,688,53256,458,74343,659,56937,599,59132,376,47232,772,851
Đầu tư tài chính dài hạn588,6448,291,2078,319,5408,366,1118,001,8158,324,0237,710,8556,739,3286,896,4647,286,7187,418,9615,960,3885,503,5634,433,1325,030,238
Tổng tài sản26,245,096223,468,429218,193,986217,469,599216,476,840217,364,153219,740,842201,202,997180,328,769175,762,889170,505,870145,734,090134,595,352128,774,545123,247,979
Tổng nợ14,073,10683,634,61379,552,28082,776,33680,177,55182,655,49884,387,88782,776,62274,109,58374,565,41872,905,43258,555,77752,379,43349,319,75346,710,919
Vốn chủ sở hữu12,171,988139,833,812138,641,707134,693,267136,299,292134,708,655135,352,955118,426,375106,219,186101,197,46397,600,43887,178,31582,215,92479,454,78876,537,059

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)16.32K1.49K3.13K2.16K1.47K1.24K2.83K3.82K3.67K3.71K3.85K5.33K4.67K7K4.90K
Giá cuối kỳ18.12K53.58K43.13K51.61K24.73K15.21K37.75K15.14K13.11K10.39K8.30K4.66K4.42K2.86K3.17K
Giá / EPS (PE)1.11 (lần)36.05 (lần)13.78 (lần)23.87 (lần)16.79 (lần)12.24 (lần)13.33 (lần)3.96 (lần)3.57 (lần)2.80 (lần)2.15 (lần)0.88 (lần)0.95 (lần)0.41 (lần)0.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)2.47 (lần)1.67 (lần)2.28 (lần)1.47 (lần)0.89 (lần)0.96 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách19.25K17.81K18.11K16.86K15.69K15.26K36.19K39.63K39.40K41.63K41.72K41.60K17.46K21.11K17.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)3.01 (lần)2.38 (lần)3.06 (lần)1.58 (lần)1 (lần)1.04 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ632 (Mi)7,564 (Mi)7,472 (Mi)7,024 (Mi)6,771 (Mi)6,634 (Mi)2,697 (Mi)2,200 (Mi)2,087 (Mi)1,909 (Mi)1,834 (Mi)1,775 (Mi)1,628 (Mi)1,017 (Mi)923 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.01%53.18%52.74%46.95%41.25%41.03%38.39%36.61%35.81%38.05%40.43%44.26%52.25%65.07%61.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.99%46.82%47.26%53.05%58.75%58.97%61.61%63.39%64.19%61.95%59.57%55.74%47.75%34.93%38.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.62%38.03%38.40%41.14%41.10%42.42%42.76%40.18%38.92%38.30%37.90%39.68%47.14%37.44%35.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.62%61.36%62.35%69.90%69.77%73.68%74.70%67.17%63.71%62.07%61.03%65.78%89.18%59.85%53.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.38%61.97%61.60%58.86%58.90%57.58%57.24%59.82%61.08%61.70%62.10%60.32%52.86%62.56%64.95%
6/ Thanh toán hiện hành168.39%208.66%210.92%187.13%172.92%170.31%156.27%166.04%169.29%179.65%182.22%181.07%192.63%188%196.29%
7/ Thanh toán nhanh140.40%165.02%151.83%133.67%133.09%123.55%111.39%120.38%125.99%131.48%131.69%126.19%126.41%116.79%134.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.50%37.80%33.56%33.40%31.71%35.88%30.20%44.18%55.71%63.69%65.19%70.66%84.32%68.36%80.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản496.93%75.43%87.70%78.88%63.03%64.34%62.31%59.11%56.33%58.81%62.35%65.92%112.40%135.74%108.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn919.99%141.84%166.31%168.01%152.78%156.80%162.30%161.48%157.31%154.55%154.23%148.93%215.14%208.59%175.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,071.47%121.71%142.38%134.02%107%111.74%108.86%98.82%92.22%95.32%100.40%109.28%212.64%216.99%167.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,499.98%561.52%461.96%467.53%539.34%470.90%464.95%456.79%476.19%449.23%444.02%380.68%485.19%411.62%401.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.91%6.86%12.14%9.57%8.78%7.29%7.19%9.76%10.10%9.35%9.20%11.72%12.57%15.28%16.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)39.33%5.17%10.65%7.55%5.53%4.69%4.48%5.77%5.69%5.50%5.74%7.72%14.12%20.74%18.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)84.80%8.35%17.28%12.82%9.39%8.14%7.82%9.65%9.32%8.91%9.24%12.80%26.72%33.16%28.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%8%16%12%11%9%9%13%13%12%12%15%16%20%24%
Tăng trưởng doanh thu-23.90%-14.92%21.42%39.65%0.51%6.43%23.33%13.62%0.12%-1.45%-4.77%33.51%29.72%73.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.42%-51.94%54.07%52.22%21.05%7.92%-9.21%9.81%8.15%0.17%-25.20%24.47%6.68%57.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-82.45%-2.05%1.95%11.69%-0.61%2.28%24.51%11.79%6.20%5.59%-3.83%91.61%97.24%47.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-91.07%-0.48%14.29%11.49%4.96%3.69%11.95%6.04%3.48%3.81%3.66%159.77%32.38%33.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-87.88%-1.08%9.21%11.58%2.60%3.08%17%8.28%4.52%4.48%0.69%127.64%56.66%38.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |