Thực phẩm - Đồ uống (^tpdu)

2,694.85
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV700,95971,657,76061,759,85870,067,79167,218,877260,948,524265,830,197248,185,724236,741,040198,033,262190,199,015178,793,186163,411,270138,779,993120,287,301
Giá vốn hàng bán448,50051,549,90144,675,19950,771,87448,075,664189,011,467193,723,255177,891,122166,552,824136,980,116133,465,778121,603,937108,483,58295,167,51975,182,460
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV237,29619,628,13716,548,18418,695,80818,552,47970,002,48570,341,80167,999,82167,502,51258,630,92954,775,03154,976,30152,461,31142,275,62635,024,293
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh77,8037,658,5955,591,2765,501,3586,210,69423,113,95126,869,47233,562,55926,157,45329,496,12126,966,66926,623,35326,333,84126,864,34717,285,578
Tổng lợi nhuận trước thuế79,1297,657,7735,611,5405,666,6976,361,44523,447,92527,239,81034,082,30927,712,03430,680,17927,441,94326,714,80226,461,95627,039,92317,921,638
Lợi nhuận sau thuế 66,2326,298,9594,507,2674,247,3335,215,29118,721,03022,744,67228,725,47022,444,29825,596,27623,304,36922,341,99121,940,26221,956,00414,112,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ66,2335,592,0194,026,5233,529,9114,569,11816,513,44520,712,57526,551,48221,646,77624,290,24722,080,80521,373,68320,652,23720,536,86912,911,657
Tổng tài sản ngắn hạn1,399,187187,697,166171,976,419177,774,773178,038,927177,546,943166,429,201156,104,177119,742,264106,209,06984,930,09285,527,07680,393,08470,714,77763,021,143
Tiền mặt258,73235,210,36123,092,43430,482,87126,597,63829,767,39527,961,01537,693,54418,913,42919,534,81917,362,74621,777,53124,711,14025,393,26316,638,009
Đầu tư tài chính ngắn hạn287,39865,079,20359,459,84259,648,30459,826,74760,029,57650,947,99147,836,25439,389,01531,178,79722,947,98022,743,03120,075,29313,689,50819,059,505
Hàng tồn kho276,71241,609,99141,658,12839,580,56740,595,33739,551,24342,645,40437,793,60530,546,29427,729,83823,443,28517,815,37919,277,38116,467,43013,260,784
Tài sản dài hạn1,231,622169,908,915164,937,599165,319,165160,025,386165,340,189157,047,867143,134,247148,092,485135,818,752110,149,270102,023,49789,787,61393,233,09074,502,461
Tài sản cố định625,15280,527,75181,403,55282,015,73381,440,44081,865,68582,190,35482,004,85190,640,64782,511,08969,076,05564,952,89456,341,37853,041,34346,597,023
Đầu tư tài chính dài hạn200,00043,633,52043,750,03842,764,78445,168,96142,747,32642,627,26534,093,19830,594,87126,546,73523,413,37317,807,68818,166,39215,580,06814,773,042
Tổng tài sản2,630,810357,606,080336,914,017343,093,941338,064,314342,887,134323,477,066299,238,422267,834,752242,027,818195,079,361187,550,573170,180,699163,947,865137,523,605
Tổng nợ748,348198,267,368186,095,698195,472,265190,244,168195,291,148183,124,939155,046,772146,795,561101,424,64082,325,38193,359,96185,659,78275,765,22558,807,469
Vốn chủ sở hữu1,882,461159,338,713150,818,322147,621,673147,820,146147,595,985140,352,128144,191,655121,039,189140,603,178112,753,98194,190,61684,520,92188,182,64178,716,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)259.43K2.36K3.31K4.57K3.79K4.59K4.25K4.50K5.02K5.49K3.75K3.79K4.47K4.64K5.07K
Giá cuối kỳ31.31K3.15K3.57K4.39K3.79K3.47K3.44K4.24K4.01K3.46K3.41K3.19K3.23K3.02K3.08K
Giá / EPS (PE)0.12 (lần)1.33 (lần)1.08 (lần)0.96 (lần)1 (lần)0.76 (lần)0.81 (lần)0.94 (lần)0.80 (lần)0.63 (lần)0.91 (lần)0.84 (lần)0.72 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách36.96K21.11K22.42K24.84K21.17K26.58K21.70K19.82K20.55K23.58K22.85K23.09K23.44K24.91K19.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)6,990 (Mi)6,260 (Mi)5,804 (Mi)5,716 (Mi)5,290 (Mi)5,196 (Mi)4,753 (Mi)4,112 (Mi)3,740 (Mi)3,446 (Mi)3,098 (Mi)2,716 (Mi)2,430 (Mi)2,210 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.18%51.78%51.45%52.17%44.71%43.88%43.54%45.60%47.24%43.13%45.83%41.31%40.25%45%38.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.82%48.22%48.55%47.83%55.29%56.12%56.46%54.40%52.76%56.87%54.17%58.69%59.75%55%61.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.45%56.95%56.61%51.81%54.81%41.91%42.20%49.78%50.33%46.21%42.76%39.98%38.94%34.36%38.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.75%132.31%130.48%107.53%121.28%72.14%73.01%99.12%101.35%85.92%74.71%66.62%63.78%52.34%62.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.55%43.05%43.39%48.19%45.19%58.09%57.80%50.22%49.67%53.79%57.24%60.02%61.06%65.64%61.37%
6/ Thanh toán hiện hành190.52%137.60%122.11%162.81%139.42%136.53%146.48%149.25%175.86%168.94%173.47%161.09%182.41%218.23%156.26%
7/ Thanh toán nhanh152.84%106.95%90.82%123.39%103.85%100.88%106.05%118.16%133.69%129.60%136.97%125.59%138.80%163.61%115.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.23%23.07%20.52%39.31%22.02%25.11%29.95%38%54.06%60.67%45.80%53.58%56.07%92.07%50.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7,761.35%76.10%82.18%82.94%88.39%81.82%97.50%95.33%96.02%84.65%87.47%88.91%92.60%89.70%91.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14,593.22%146.97%159.73%158.99%197.71%186.46%223.95%209.05%203.27%196.25%190.87%215.23%230.06%199.32%238.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu10,846.78%176.80%189.40%172.12%195.59%140.85%168.68%189.82%193.34%157.38%152.81%148.14%151.66%136.65%148.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho53,284.81%477.89%454.27%470.69%545.25%493.98%569.31%682.58%562.75%577.91%566.95%627.07%633.50%534.69%584.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.47%6.33%7.79%10.70%9.14%12.27%11.61%11.95%12.64%14.80%10.73%11.09%12.58%13.63%17.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)502.30%4.82%6.40%8.87%8.08%10.04%11.32%11.40%12.14%12.53%9.39%9.86%11.65%12.23%15.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)701.99%11.19%14.76%18.41%17.88%17.28%19.58%22.69%24.43%23.29%16.40%16.42%19.08%18.62%25.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%11%15%13%18%17%18%19%22%17%17%19%20%27%
Tăng trưởng doanh thu-22.35%-1.84%7.11%4.83%19.55%4.12%6.38%9.41%17.75%15.37%13.50%9.79%16.68%26.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.58%-20.27%-21.99%22.66%-10.88%10.01%3.31%3.49%0.56%59.06%9.89%-3.25%7.70%0.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-99.61%6.64%18.11%5.62%44.73%23.20%-11.82%8.99%13.06%28.84%23.39%17.40%28.11%14.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-98.73%5.16%-2.66%19.13%-13.91%24.70%19.71%11.44%-4.15%12.03%10.03%12.40%5.13%37.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-99.22%6%8.10%11.73%10.66%24.07%4.01%10.21%3.80%19.21%15.37%14.34%13.02%28.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |