Công ty cổ phần Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen (bmk)

14.50
-1.10
(-7.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn157,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,345
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn68,484
IV. Tổng hàng tồn kho80,080
V. Tài sản ngắn hạn khác696
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,939
I. Các khoản phải thu dài hạn1,221
II. Tài sản cố định18,543
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,175
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN179,544
A. Nợ phải trả104,160
I. Nợ ngắn hạn96,725
II. Nợ dài hạn7,435
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,384
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN179,544
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |