| TÀI SẢN | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 157,604 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,345 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 68,484 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 80,080 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 696 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 21,939 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,221 |
| II. Tài sản cố định | 18,543 |
| III. Bất động sản đầu tư | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,175 |
| VII. Lợi thế thương mại | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 179,544 |
| A. Nợ phải trả | 104,160 |
| I. Nợ ngắn hạn | 96,725 |
| II. Nợ dài hạn | 7,435 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 75,384 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 179,544 |