CTCP Đường sắt Hà Hải (hhr)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh297,183243,848258,090192,300160,649179,086160,067150,574134,870132,392
4. Giá vốn hàng bán266,108218,228234,879172,409139,615159,038144,698138,932125,647122,904
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,07525,62023,21119,89121,03420,04815,36911,6429,2239,390
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,156558680548406394386711655709
7. Chi phí tài chính4797615591248678325
-Trong đó: Chi phí lãi vay4547615591248678325
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,14820,13117,93916,28515,65716,15113,54510,3949,7769,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,6055,2865,3934,0305,6974,2132,2061,959103567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,3354,9885,1154,0394,6132,8922,0961,849642631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7813,9354,0283,4613,3042,0391,6541,442500492
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7813,9354,0283,4613,3042,0391,6541,442500492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,336116,522104,94198,01871,10867,28667,12267,56464,84345,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,0061,0581,0499,6811,7652,7576,0094,7156,5181,597
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,35310,35310,35315,0654,3525,4771,970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,588100,15278,83260,67559,70752,69948,73953,13048,41836,042
IV. Tổng hàng tồn kho30,0544,62414,45212,2335,1936,21310,4049,6929,2978,078
V. Tài sản ngắn hạn khác3,335335256364901402661032
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,0415,8556,3525,9745,6656,0635,7545,644296,517200,078
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,9445,7906,3025,7445,5605,8705,1694,623295,416200,017
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50505050505050505032
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47158551435359721,0515
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,377122,376111,294103,99176,77373,34972,87673,208361,360245,828
A. Nợ phải trả128,354101,99591,65185,47461,71758,66658,53959,12067,41950,074
I. Nợ ngắn hạn128,354101,99591,65185,47461,71758,66658,53959,12067,41941,415
II. Nợ dài hạn8,659
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,02320,38119,64218,51715,05714,68214,33614,088293,941195,754
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,377122,376111,294103,99176,77373,34972,87673,208361,360245,828
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |