CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (pva)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn434,047434,195444,554379,787414,106436,220441,184453,807528,159459,1701,022,2271,304,248900,959969,6831,032,157366,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6435675985547285508391,1527844,6365,4455,48816,48443,993241,88269,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn243,645216,695233,815275,299165,38112,608
III. Các khoản phải thu ngắn hạn376,141376,365386,693321,970356,126350,893353,274356,538430,253361,022530,534502,347403,872497,558494,753211,151
IV. Tổng hàng tồn kho57,13857,13857,13857,13857,13883,70785,57693,18794,11090,720202,681534,359194,112103,06289,20269,315
V. Tài sản ngắn hạn khác1261261261251151,0711,4952,9293,0122,79239,92245,35852,67649,77040,9394,892
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,98916,98916,989117,570117,570129,403141,556199,850220,974245,262195,845197,049601,2841,239,403909,185151,880
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1412,1412,141102,722102,722114,555126,707136,080147,913165,662
II. Tài sản cố định11,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13331,43333,60040,26481,899113,454110,023127,766158,81158,208
III. Bất động sản đầu tư14,3858,911376,54420,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,6711,6711,67149,9108,82620,063978,987646,16670,569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9575,97811,77511,7756,5256,5256,52554,32546,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66866866866866866866819,61218,57516,08826,98639,81065,22335,14921,6033,102
VII. Lợi thế thương mại5,0777,4409,80316,14019,52322,90643,17635,805
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,037451,185461,543497,357531,676565,623582,739653,657749,133704,4331,218,0721,501,2971,502,2432,209,0861,941,343518,862
A. Nợ phải trả485,692485,794496,150531,733565,576598,241615,491682,276712,651704,8641,183,5011,450,0591,350,8801,869,0351,709,178389,715
I. Nợ ngắn hạn423,279423,381436,543440,783445,580447,321441,859524,460553,315527,7781,107,6291,307,1621,015,548949,3291,154,061258,181
II. Nợ dài hạn62,41262,41259,60790,950119,996150,920173,632157,815159,337177,08675,872142,896335,332919,706555,118131,534
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-34,655-34,609-34,607-34,377-33,900-32,618-32,752-28,61936,481-43134,57151,238151,363340,051232,165129,147
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,037451,185461,543497,357531,676565,623582,739653,657749,133704,4331,218,0721,501,2971,502,2432,209,0861,941,343518,862
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |