| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 33,430 | 30,502 | 29,568 | 27,662 | 28,224 | 29,151 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 23,855 | 19,001 | 22,623 | 18,542 | 21,752 | 22,010 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,575 | 11,501 | 6,945 | 9,120 | 6,473 | 7,141 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 366 | 755 | 366 | 408 | 353 | 285 |
| 7. Chi phí tài chính | | | | | | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | | | | | | |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,177 | 8,296 | 6,854 | 6,543 | 6,319 | 7,268 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,763 | 3,959 | 457 | 2,985 | 506 | 157 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,766 | 3,772 | 443 | 3,020 | 347 | 121 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,386 | 2,677 | 327 | 2,585 | 69 | 66 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,386 | 2,677 | 327 | 2,585 | 69 | 66 |