| Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | |||||
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | |||||
| 4. Giá vốn hàng bán | |||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | |||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | |||||
| 7. Chi phí tài chính | |||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | |||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||
| 9. Chi phí bán hàng | |||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6 | 2 | 204 | 5 | |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6 | -2 | -204 | -5 | |
| 12. Thu nhập khác | 14 | ||||
| 13. Chi phí khác | |||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 14 | ||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -6 | -2 | -190 | -5 | |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -6 | -2 | -190 | -5 | |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -6 | -2 | -190 | -5 |