| Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 3 2022 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,003 | 23,081 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,003 | 23,081 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 5,679 | 6,283 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 324 | 16,797 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,136 | 456 |
| 7. Chi phí tài chính | ||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 75 | 288 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 678 | 979 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 707 | 15,986 |
| 12. Thu nhập khác | ||
| 13. Chi phí khác | ||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | ||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 707 | 15,986 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 158 | 3,197 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 158 | 3,197 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 550 | 12,789 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 550 | 12,789 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 43,042 | 49,279 | 65,388 | 13,087 | 2,276 | 11,811 | 15,613 | 22,692 | 24,110 | 25,753 | 24,794 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,339 | 7,857 | 57,646 | 5,927 | 600 | 4,960 | 7,934 | 8,275 | 9,658 | 7,985 | 7,848 |
| 1. Tiền | 1,339 | 7,857 | 36,346 | 5,927 | 600 | 960 | 7,934 | 2,149 | 5,533 | 3,859 | 3,848 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 21,300 | 4,000 | 6,125 | 4,125 | 4,125 | 4,000 | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,400 | 33,500 | 5,000 | 7,100 | 8,780 | 8,303 | |||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,400 | 33,500 | 5,000 | 7,100 | 8,780 | 8,303 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,037 | 2,506 | 2,305 | 5,664 | 656 | 1,075 | 2,443 | 4,528 | 2,443 | 3,964 | 3,375 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 313 | 1,223 | 613 | 1,248 | 836 | 915 | 2,710 | 2,911 | |||
| 2. Trả trước cho người bán | 54 | 177 | 5,399 | 179 | 161 | 2,714 | 650 | 698 | |||
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,670 | 2,329 | 1,082 | 266 | 478 | 462 | 1,034 | 979 | 878 | 556 | 465 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 17,954 | 613 | 471 | 182 | 269 | 5,168 | 4,643 | 4,870 | 4,909 | 5,024 | 5,267 |
| 1. Hàng tồn kho | 17,954 | 613 | 471 | 182 | 269 | 5,168 | 4,643 | 4,870 | 4,909 | 5,024 | 5,267 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,311 | 4,803 | 4,965 | 1,314 | 750 | 607 | 594 | 20 | |||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 87 | 1,588 | 2,179 | 541 | 390 | ||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,224 | 3,215 | 2,787 | 773 | 360 | 392 | |||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 215 | 594 | 20 | ||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 67,606 | 16,698 | 21,013 | 14,063 | 23,927 | 92,511 | 97,611 | 81,940 | 79,809 | 78,501 | 81,182 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | 5 | 5 | |||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 5 | 5 | 5 | |||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
| II. Tài sản cố định | 65,292 | 11,748 | 11,814 | 11,902 | 19,038 | 88,695 | 90,161 | 77,455 | 78,447 | 76,701 | 79,898 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 65,247 | 1,748 | 1,814 | 1,902 | 9,038 | 88,695 | 90,161 | 77,444 | 78,432 | 76,670 | 79,847 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 44 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10 | 16 | 31 | 52 | ||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,537 | 2,808 | 6,351 | 4,247 | 1,107 | 1,441 | 765 | ||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,537 | 2,808 | 6,351 | 4,247 | 1,107 | 1,441 | 765 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 777 | 4,945 | 9,194 | 2,157 | 4,884 | 1,008 | 1,099 | 238 | 255 | 359 | 519 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 777 | 4,945 | 9,194 | 2,157 | 4,884 | 1,008 | 1,099 | 238 | 255 | 359 | 519 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 110,647 | 65,977 | 86,400 | 27,150 | 26,202 | 104,322 | 113,224 | 104,632 | 103,919 | 104,254 | 105,976 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||||
| A. Nợ phải trả | 23,492 | 10,093 | 17,589 | 16,723 | 19,881 | 22,750 | 29,922 | 30,594 | 29,893 | 32,420 | 34,452 |
| I. Nợ ngắn hạn | 9,677 | 10,093 | 17,589 | 16,719 | 19,877 | 9,828 | 10,273 | 9,601 | 7,840 | 8,366 | 6,399 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,496 | 5,500 | |||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 186 | 242 | 553 | 205 | 284 | 638 | 3,030 | 1,918 | 517 | 343 | 94 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 303 | 441 | 968 | 217 | 10 | 27 | 127 | 303 | 32 | ||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 542 | 1,190 | 8,948 | 19 | 3 | 238 | 260 | 107 | 469 | 295 | 283 |
| 6. Phải trả người lao động | 716 | 68 | 393 | 85 | 332 | 2,018 | 3,215 | 1,934 | 3,256 | 2,421 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13 | 6,797 | 7,031 | 15,134 | 17,474 | 7 | 121 | 28 | 27 | 15 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,783 | 1,216 | 981 | 961 | 1,055 | 2,562 | 3,793 | 2,531 | 2,538 | 2,505 | 2,465 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 639 | 208 | 8 | 8 | 8 | 333 | 1,039 | 1,774 | 2,229 | 1,664 | 1,089 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 13,815 | 4 | 4 | 12,923 | 19,649 | 20,993 | 22,053 | 24,053 | 28,053 | ||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 4 | 4 | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,815 | 12,923 | 19,649 | 20,993 | 22,053 | 24,053 | 28,053 | ||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 87,155 | 55,884 | 68,811 | 10,427 | 6,321 | 81,571 | 83,302 | 74,038 | 74,027 | 71,834 | 71,524 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 87,155 | 55,884 | 68,811 | 10,427 | 6,321 | 81,571 | 83,302 | 74,038 | 74,027 | 71,834 | 71,524 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 83,302 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 83,302 | 83,302 | 24,230 | 24,230 | 24,230 | 24,230 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,889 | 1,889 | 271 | 271 | |||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | -188 | -188 | -188 | -188 | |||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 45,171 | 45,171 | 45,171 | 45,171 | |||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 752 | 2,748 | 2,737 | 2,162 | 1,631 | ||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,101 | 6,072 | 18,999 | -39,385 | -43,491 | -1,731 | 221 | ||||
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 110,647 | 65,977 | 86,400 | 27,150 | 26,202 | 104,322 | 113,224 | 104,632 | 103,919 | 104,254 | 105,976 |