CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (dlt)

8.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn560,463455,014366,929538,420449,310567,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,27439,19123,473141,65519,85972,207
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn329,020192,958225,955192,706241,244269,083
IV. Tổng hàng tồn kho163,985217,803112,463197,374185,721224,944
V. Tài sản ngắn hạn khác5,1845,0625,0386,6852,4861,254
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,84437,90530,49231,55732,56633,666
I. Các khoản phải thu dài hạn564103153153502508
II. Tài sản cố định14,41318,34710,98011,70511,00011,536
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn136136570295295295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,73019,31818,78919,40420,76921,327
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN596,307492,918397,421569,976481,876601,153
A. Nợ phải trả537,256433,847338,363510,722424,060541,081
I. Nợ ngắn hạn537,256433,847337,276509,469424,060541,081
II. Nợ dài hạn1,0881,252
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,05159,07159,05859,25457,81660,073
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN596,307492,918397,421569,976481,876601,153
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |