| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 560,463 | 455,014 | 366,929 | 538,420 | 449,310 | 567,487 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 62,274 | 39,191 | 23,473 | 141,655 | 19,859 | 72,207 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 329,020 | 192,958 | 225,955 | 192,706 | 241,244 | 269,083 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 163,985 | 217,803 | 112,463 | 197,374 | 185,721 | 224,944 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,184 | 5,062 | 5,038 | 6,685 | 2,486 | 1,254 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,844 | 37,905 | 30,492 | 31,557 | 32,566 | 33,666 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 564 | 103 | 153 | 153 | 502 | 508 |
| II. Tài sản cố định | 14,413 | 18,347 | 10,980 | 11,705 | 11,000 | 11,536 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 136 | 136 | 570 | 295 | 295 | 295 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20,730 | 19,318 | 18,789 | 19,404 | 20,769 | 21,327 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 596,307 | 492,918 | 397,421 | 569,976 | 481,876 | 601,153 |
| A. Nợ phải trả | 537,256 | 433,847 | 338,363 | 510,722 | 424,060 | 541,081 |
| I. Nợ ngắn hạn | 537,256 | 433,847 | 337,276 | 509,469 | 424,060 | 541,081 |
| II. Nợ dài hạn | 1,088 | 1,252 | ||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,051 | 59,071 | 59,058 | 59,254 | 57,816 | 60,073 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 596,307 | 492,918 | 397,421 | 569,976 | 481,876 | 601,153 |