CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội (hhn)

0.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,28823,82819,92518,54814,88511,35410,67811,2387,0267,30110,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,74410,0589,45511,5718,2266,7174,9906,8454,7294,0976,058
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0015,8705,6812,0921,5655311,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,2104,3634,4394,1314,6743,6484,2564,1251,9822,9954,698
IV. Tổng hàng tồn kho4
V. Tài sản ngắn hạn khác3333,5373507544204593312683152103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,64911,18910,69510,82812,42714,38316,23415,10216,25517,39317,958
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,2674,4593,7363,2054,4655,7177,6015,9387,5858,7438,876
III. Bất động sản đầu tư5,8816,2756,6697,0637,4577,8518,2458,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn183558,6708,6499,049
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,50145428935930543118726933
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,93735,01730,62029,37627,31225,73726,91226,33923,28124,69428,721
A. Nợ phải trả5,7319,5099,7967,7718,2866,7677,8317,6785,0486,6198,591
I. Nợ ngắn hạn4,4568,7459,7967,7718,2866,7677,8317,6785,0486,6198,591
II. Nợ dài hạn1,274763
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,20625,50820,82421,60519,02618,97019,08118,66218,23418,07520,130
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,93735,01730,62029,37627,31225,73726,91226,33923,28124,69428,721
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |