| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 115,425 | 103,750 | 119,883 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,792 | 29,123 | 29,116 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,000 | 15,000 | 3,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,099 | 16,092 | 19,665 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 44,760 | 42,192 | 64,495 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,773 | 1,342 | 3,607 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 59,500 | 46,018 | 48,062 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | ||
| II. Tài sản cố định | 31,135 | 31,903 | 33,933 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,904 | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,461 | 14,115 | 14,120 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 174,925 | 149,768 | 167,945 |
| A. Nợ phải trả | 34,202 | 17,663 | 41,271 |
| I. Nợ ngắn hạn | 33,979 | 17,204 | 40,812 |
| II. Nợ dài hạn | 223 | 459 | 459 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 140,723 | 132,105 | 126,674 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 174,925 | 149,768 | 167,945 |