Công ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô (hlo)

17
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,425103,750119,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,79229,12329,116
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,00015,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,09916,09219,665
IV. Tổng hàng tồn kho44,76042,19264,495
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7731,3423,607
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,50046,01848,062
I. Các khoản phải thu dài hạn9
II. Tài sản cố định31,13531,90333,933
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,904
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,46114,11514,120
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN174,925149,768167,945
A. Nợ phải trả34,20217,66341,271
I. Nợ ngắn hạn33,97917,20440,812
II. Nợ dài hạn223459459
B. Nguồn vốn chủ sở hữu140,723132,105126,674
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN174,925149,768167,945
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |