CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV (vbg)

4.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn160,151139,259161,481149,270181,049171,949126,617163,551171,96598,201105,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,3792,9364,7044,8262,2882,9384,0694,8823,0362,3928,894
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn145,843125,167143,653132,118174,321155,425115,549155,699165,54023,03441,323
IV. Tổng hàng tồn kho2,9433,6577,5356,8853,86312,7964,4519182,83971,33352,950
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9867,5005,5905,4415777902,5492,0515501,4431,959
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,16725,85823,47923,46525,03721,59323,71328,72034,03934,00336,423
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định21,09419,25421,08222,75224,06820,97922,80627,08231,41933,06835,400
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn126
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0736,6052,3977139694889061,6372,6209351,023
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN183,318165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004132,204141,549
A. Nợ phải trả94,74877,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,75246,09355,635
I. Nợ ngắn hạn94,74877,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,75246,09355,635
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu88,57088,10990,35587,77290,85889,93386,86891,57391,25286,11285,914
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN183,318165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004132,204141,549
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |