| TÀI SẢN | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 157,604 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,345 |
| 1. Tiền | 5,345 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 68,484 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 64,067 |
| 2. Trả trước cho người bán | 837 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,450 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,870 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 80,080 |
| 1. Hàng tồn kho | 80,080 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 696 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 691 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 21,939 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,221 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 1,221 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |
| II. Tài sản cố định | 18,543 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 14,190 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 4,173 |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 180 |
| III. Bất động sản đầu tư | |
| - Nguyên giá | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,175 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,175 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | |
| VII. Lợi thế thương mại | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 179,544 |
| NGUỒN VỐN | |
| A. Nợ phải trả | 104,160 |
| I. Nợ ngắn hạn | 96,725 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 48,095 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,595 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 3,490 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,457 |
| 6. Phải trả người lao động | 6,130 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 966 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 51 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,009 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,931 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |
| II. Nợ dài hạn | 7,435 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,439 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,941 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 54 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 75,384 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 75,384 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 68,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 527 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 36 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,803 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 18 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |
| 1. Nguồn kinh phí | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 179,544 |