CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (ccv)

51
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh207,868164,120170,374127,360159,980168,010
4. Giá vốn hàng bán165,632130,885135,73696,334126,792133,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,23733,23534,63825,45232,63234,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3042,2732,2432,0172,1403,820
7. Chi phí tài chính411314013758
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,96723,22122,52118,76720,55021,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,53312,28714,3468,56214,08416,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,51012,23914,7588,52414,15916,520
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,9679,3739,7277,27612,10113,111
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,9499,3649,6617,23112,04813,091

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn272,374249,409255,830251,760246,959242,383207,862183,023137,978122,45597,996100,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,39515,29827,09031,03929,62023,44124,03725,57639,57327,61120,7847,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn58,65056,00042,50035,00030,50030,00031,50027,5007765,02012,99025,063
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,94663,21373,00144,51159,65167,86157,97454,38336,67240,54630,01334,924
IV. Tổng hàng tồn kho114,793112,833111,812138,226125,297119,51692,22473,95959,40047,94827,27123,130
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5902,0661,4272,9841,8911,5652,1271,6051,5561,3306,93810,215
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,3029,15210,6118,2358,0137,4177,2887,0479,9269,69110,82712,537
I. Các khoản phải thu dài hạn3812819817807
II. Tài sản cố định5,9596,1716,4015,2594,0953,7494,2944,8686,9426,2557,8509,563
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3093093091,2291,8241,103309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,2701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7702,3602,6262,522
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71891,31280111741211001,2141,076351452
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN280,676258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146108,824113,433
A. Nợ phải trả235,800218,243225,855221,793211,990206,451184,806160,434119,048103,76580,90686,189
I. Nợ ngắn hạn235,800218,243225,855221,161210,751205,644184,193159,623118,295102,60579,92386,189
II. Nợ dài hạn6321,2388076148117531,160982
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,87640,31940,58738,20342,98343,34830,34329,63628,85628,38127,91827,244
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN280,676258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146108,824113,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |