CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội (ch5)

11.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh295,011265,388251,46681,918142,648123,925
4. Giá vốn hàng bán282,399252,158237,25271,828130,715111,309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,61213,23114,21410,09011,93312,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính1051525827221,4691,929
7. Chi phí tài chính750664957-15317
-Trong đó: Chi phí lãi vay7396818713
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,0055,9096,0855,3666,3775,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,9636,8097,7555,4467,1788,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0116,5847,7115,4547,1788,801
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7995,2156,1494,6706,1517,038
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7995,2156,1494,6706,1517,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn180,644193,327178,295113,993121,016142,001113,709155,01481,295123,517125,263158,992111,249130,784112,70676,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,7986,9709,5048,61912,69733,00627,62913,42327,07942,10439,16342,91316,77463,40374,7217,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0008,22610,00022,50025,50020,00026,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn109,177102,830111,02481,83879,91971,44042,37197,91025,83455,57243,55554,55043,94927,44217,95210,857
IV. Tổng hàng tồn kho51,07979,01348,76015,17618,39915,05617,75323,65328,36925,84141,88460,43550,12738,87718,48730,721
V. Tài sản ngắn hạn khác5914,5143,00813445627136611,0943991,0611,546584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,85351,92354,59257,52860,87558,42356,96868,81348,71847,83153,41756,54158,91162,51827,03328,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định49,65251,66553,67755,85558,58753,34156,70160,06348,09546,51051,83954,10354,60656,09726,63827,693
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5524,8928,3795221,117182182182182182182
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20121219528128112714118290127135116151281213200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác477201,3931,4566312618911761,2612,1413,9725,958
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN230,497245,250232,887171,521181,891200,424170,677223,826130,012171,348178,680215,533170,160193,302139,739104,216
A. Nợ phải trả152,040166,912154,23595,286104,960123,36994,287148,16155,118101,003101,387137,91894,864135,29086,00163,331
I. Nợ ngắn hạn151,446166,318153,64194,726104,737122,85193,773147,40354,569100,58693,186127,71582,030118,17667,19857,675
II. Nợ dài hạn5945945945612235195147585484168,20010,20312,83317,11418,8025,656
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,45878,33878,65276,23576,93177,05576,39075,66574,89570,34677,29477,61575,29658,01153,73940,885
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN230,497245,250232,887171,521181,891200,424170,677223,826130,012171,348178,680215,533170,160193,302139,739104,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |