CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội (ch5)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh265,388251,46681,918142,648123,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)265,388251,46681,918142,648123,925
4. Giá vốn hàng bán252,158237,25271,828130,715111,309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,23114,21410,09011,93312,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính1525827221,4691,929
7. Chi phí tài chính664957-15317
-Trong đó: Chi phí lãi vay6818713
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9096,0855,3666,3775,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,8097,7555,4467,1788,546
12. Thu nhập khác511171256
13. Chi phí khác225941091
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-225-438255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5847,7115,4547,1788,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3691,5627841,0271,763
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3691,5627841,0271,763
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2156,1494,6706,1517,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2156,1494,6706,1517,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn193,327178,295113,993121,016142,001113,709155,01481,295123,517125,263158,992111,249130,784112,70676,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,9709,5048,61912,69733,00627,62913,42327,07942,10439,16342,91316,77463,40374,7217,478
1. Tiền6,9705,5043,61910,69731,00616,1292,4235,07923,10434,16336,2783,2035,90312,7217,478
2. Các khoản tương đương tiền4,0005,0002,0002,00011,50011,00022,00019,0005,0006,63613,57057,50062,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0008,22610,00022,50025,50020,00026,500
1. Chứng khoán kinh doanh26,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0008,22610,00022,50025,50020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,830111,02481,83879,91971,44042,37197,91025,83455,57243,55554,55043,94927,44217,95210,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,02669,61737,03443,23338,94127,09521,30724,46553,88043,84656,02138,84222,62715,61910,712
2. Trả trước cho người bán14,20641,41744,25736,18632,50615,29476,4051,4101,8552,6641,7345,0054,3041,582185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3746681,0251,1787566614742352044217819760584555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-776-679-478-678-763-678-276-276-366-2,997-3,384-94-94-94-94
IV. Tổng hàng tồn kho79,01348,76015,17618,39915,05617,75323,65328,36925,84141,88460,43550,12738,87718,48730,721
1. Hàng tồn kho79,01348,76015,17618,39915,05617,75323,65328,36925,84141,88460,43550,12738,87718,48730,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5143,00813445627136611,0943991,0611,546584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn374
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6552,001742105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8591,007134822713413262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác248893999571,546584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,92354,59257,52860,87558,42356,96868,81348,71847,83153,41756,54158,91162,51827,03328,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,66553,67755,85558,58753,34156,70160,06348,09546,51051,83954,10354,60656,09726,63827,693
1. Tài sản cố định hữu hình38,02540,03842,21544,94739,70243,06146,42334,45632,87038,19940,46340,96642,45726,63827,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,64013,64013,64013,64013,64013,64013,64013,64013,64013,64013,64013,64013,640
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5524,8928,3795221,117182182182182182182
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5524,8928,3795221,117182
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21219528128112714118290127135116151281213200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn281281281281281281281281281281281281281213200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-69-86-153-140-98-191-153-145-165-130
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác477201,3931,4566312618911761,2612,1413,9725,958
1. Chi phí trả trước dài hạn477201,3931,4566312618911761,2612,1413,9725,958
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,250232,887171,521181,891200,424170,677223,826130,012171,348178,680215,533170,160193,302139,739104,216
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả166,912154,23595,286104,960123,36994,287148,16155,118101,003101,387137,91894,864135,29086,00163,331
I. Nợ ngắn hạn166,318153,64194,726104,737122,85193,773147,40354,569100,58693,186127,71582,030118,17667,19857,675
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,47121,1671,3904,252
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn99,19257,23817,39225,45925,31519,48327,14442,97467,51248,20766,17538,90524,7837,9148,146
4. Người mua trả tiền trước17,41669,37768,09966,33685,82866,593112,0661,60917,79734,11354,23333,16442,23634,12029,560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5376006068421,1051685741,2641,2505631,4832,9113,9256,0662,836
6. Phải trả người lao động1,2376408341,0767941,4031,1281,0599791,1001,3801,3179362,3411,040
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3058652,4376,82017291508154,1566,0881,0572,7334,1682,2631,651
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9789589078771,5401,5491,5081,3962,794
11. Phải trả ngắn hạn khác2272392854721,0331,9792,9683,8664,9061,31711129340,20212,72212,958
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9532,5572,7752,8562,8092,5061,9661,5861,1921,7973,2762,7071,9251,7731,484
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5945945612235195147585484168,20010,20312,83317,11418,8025,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác594594561223519514758548416375341323
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm430326226137
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,6967,6538,6099,566
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,5042,5503,4196,88218,2535,519
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,33878,65276,23576,93177,05576,39075,66574,89570,34677,29477,61575,29658,01153,73940,885
I. Vốn chủ sở hữu78,33878,65276,23576,93177,05576,39075,66574,89570,34677,29477,61575,29658,01153,73940,885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu37,32537,32537,32537,32537,32537,32537,32537,32534,00034,00034,00034,00022,50022,50022,500
2. Thặng dư vốn cổ phần-190-190-190-190-190-190-190-190-80-80-80-80
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu26,25326,25326,25326,25316,19516,19516,1951,666
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,4518,8368,8368,36917,81317,10916,39830,25431,18919,01219,72817,74815,57213,95410,292
9. Quỹ dự phòng tài chính10,3899,7977,8175,6414,0232,608
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,4996,4284,0115,1735,9135,9525,9385,8415,23713,97314,17115,81114,29813,2625,486
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,250232,887171,521181,891200,424170,677223,826130,012171,348178,680215,533170,160193,302139,739104,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc