CTCP Xây dựng Công trình ngầm (ctn)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh191,102214,81533,846210,849345,443357,743320,759510,882453,058283,866273,692141,515
4. Giá vốn hàng bán173,928252,50377,821193,049300,512307,099279,555470,130418,711251,767252,712130,061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,174-37,689-43,97517,80044,93150,64441,20440,75134,34732,09920,98111,453
6. Doanh thu hoạt động tài chính343,6372,3203573562,61913,0761,5812,1431,06147040
7. Chi phí tài chính5,2995,2557,02915,00529,05539,41922,40510,83515,3209,0397,9646,196
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,1774,88412,96215,74828,60429,06020,2049,05912,2617,5296,114
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,24715,5099,7238,53215,39614,17416,50216,05410,5118,7804,4982,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,338-54,815-58,407-5,380835-33015,37315,44310,66015,3418,9892,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,010-67,182-57,6666361,1421,97216,80716,70510,72016,2618,9092,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,751-52,067-57,6665018411,77812,71610,4509,22513,9857,6611,765
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,751-52,067-57,6665018411,77812,71610,4509,22513,9857,6611,765

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn414,667444,517601,131434,358522,680524,653428,910354,750258,107179,025123,79152,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6051,85036,2394,9662,7092,53611,6525,80915,81035,42824,5982,878
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn110,1291,5002,0672,7014,6113,9305,3206,1078,225
III. Các khoản phải thu ngắn hạn218,417290,136286,244257,189306,588262,364215,519213,189106,83350,62968,70228,750
IV. Tổng hàng tồn kho189,752152,531161,806164,164204,847242,231183,697122,824122,77482,16515,96319,441
V. Tài sản ngắn hạn khác8926,7136,5396,47014,82113,4308,9977,3714,6966,3041,482
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,59377,83853,86058,44673,06096,375167,592164,542163,573126,883121,77586,072
I. Các khoản phải thu dài hạn39,01954,23866,46369,01469,01425,977
II. Tài sản cố định24,06931,70922,81133,65047,47362,43976,30083,65862,49742,59150,55857,699
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,48120,29721,80015,32713,79917,25433,83723,19630,42814,4307001,330
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,04325,8319,2499,46911,78816,68118,4363,4504,1858481,5031,065
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN482,259522,355654,991492,804595,740621,028596,502519,292421,679305,908245,566138,622
A. Nợ phải trả514,561546,356626,925384,836488,232520,618486,018413,982316,697204,805192,176130,772
I. Nợ ngắn hạn514,561546,356626,925381,364483,993511,369429,234374,602279,786160,431107,10058,907
II. Nợ dài hạn3,4734,2389,24956,78539,38036,91144,37485,07671,865
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-32,302-24,00128,066107,967107,509100,410110,483105,310104,983101,10253,3907,851
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN482,259522,355654,991492,804595,740621,028596,502519,292421,679305,908245,566138,622
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |