Công ty cổ phần Đồng Tân (d17)

42.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,288116,39094,597116,649
4. Giá vốn hàng bán28,78559,93650,46462,328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,50256,45344,13354,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4002,6343,0413,168
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng1,1782,2612,0861,918
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,32815,56613,98312,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,39741,26131,10542,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,76641,37231,29746,215
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,49732,52726,59736,454
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,49732,52726,59736,454

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn141,654137,826127,28697,906143,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,32029,75132,3874,40537,479
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,98259,98259,98245,98251,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,56411,22411,64220,37526,929
IV. Tổng hàng tồn kho69,75036,81122,41227,14527,630
V. Tài sản ngắn hạn khác4,03758863
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,32834,71230,70332,51235,635
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0041,9531,9041,6871,598
II. Tài sản cố định4,2374,9974,6126,0317,944
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,67522,67522,67522,28822,288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4125,0861,5112,5063,805
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,982172,538157,988130,418178,755
A. Nợ phải trả51,11951,55247,35152,633126,158
I. Nợ ngắn hạn50,66751,10046,89952,182125,707
II. Nợ dài hạn452452452452452
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,863120,986110,63877,78552,597
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,982172,538157,988130,418178,755
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |