CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (dlt)

8.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,441,4951,372,5301,388,0781,053,8771,237,1381,777,6551,690,2311,535,5031,241,1981,772,446928,586883,320681,4651,378,850778,862700,2351,092,655558,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu36027712
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,441,4951,372,5301,388,0781,053,8771,237,1381,777,6551,689,8711,535,5031,241,1981,772,420928,586883,320681,4651,378,850778,150700,2351,092,655558,530
4. Giá vốn hàng bán1,253,9571,214,8711,217,800902,0421,090,8961,562,5531,481,4571,311,0271,044,6941,609,816800,720777,828581,3261,101,557554,443547,447967,549472,102
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)187,539157,659170,278151,836146,241215,102208,413224,476196,504162,603127,866105,492100,140277,293223,706152,788125,10686,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4471,8874,7892,6221,3772,6462,6823,2621,8875,7422,0621,0273,92910,2111,2901,1713,7681,447
7. Chi phí tài chính14,81414,22821,3115,96511,47712,08823,41119,29917,59719,35210,0139,1355,95714,69318,75922,81617,2501,927
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,94311,58710,1905,92610,92111,23316,11519,02016,19511,4746,9044,9474,0885,9304,4922,6433,5911,606
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng132,558104,793111,989110,313102,001153,617138,355159,940130,499106,391102,70476,71767,890226,873173,04197,36382,50763,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,83034,77229,49630,06926,56341,30837,65336,45540,91831,85426,76025,47029,57833,78024,19725,24121,86916,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,7855,75312,2718,1107,57710,73411,67712,0439,37710,749-9,549-4,80364412,1598,9998,5387,2485,753
12. Thu nhập khác1061,9491,9821685423,0701,5351,4783,4203,95420,15817,54211,1462,1333,8718361,046189
13. Chi phí khác9751691,4851391501912896922713,1765032,6881,1881,6532,6773086
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8691,780497293922,8791,2467863,14877819,65514,8549,9574801,1938061,046103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,9167,53312,7688,1397,96913,61312,92312,83012,52511,52710,10610,05110,60112,63910,1939,3448,2945,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2152,5667,8141,6381,5942,7822,6422,7042,5592,5662,2483,1232,6503,1602,5718181,228820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại21
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2152,5667,8141,6381,5942,7822,6422,7042,5592,5662,2483,1232,6503,1602,5718181,228841
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7004,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,9617,8586,9287,9519,4797,6218,5277,0665,015
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7004,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,9617,8586,9287,9519,4797,6218,5277,0665,015

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |