CTCP Dệt may 29/3 (hcb)

21.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh796,725937,927841,047757,9011,024,733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3769659
3. Doanh thu thuần (1)-(2)796,687937,927840,978757,8951,024,674
4. Giá vốn hàng bán710,660831,126756,787678,439921,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)86,027106,80084,19179,456103,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,11018,36313,5488,0199,783
7. Chi phí tài chính28,12436,61224,57426,78829,243
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,36117,24417,81723,71726,049
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,7228,4129,9077,9027,136
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,54162,83654,68341,53143,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,75017,3038,57611,25433,605
12. Thu nhập khác2,5895,8926,6871,1573,184
13. Chi phí khác6451781583913,256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,9445,7146,529766-72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,69423,01815,10412,02133,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,8713,7832,8991,7986,347
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-56-148-87300
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,8153,6352,8122,0986,347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,87919,38212,2929,92327,186
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,87919,38212,2929,92327,186

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn530,335465,827468,486480,713549,098549,787484,990444,049353,335221,080171,269160,600135,322102,62778,844130,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,27135,8647,02028,85921,21845,07645,45449,72142,29211,1758,5047,3605,1721,7922,7681,163
1. Tiền29,27125,3717,02028,85917,31837,67438,26726,95113,8123,9528,5047,3601,9051,7922,7681,163
2. Các khoản tương đương tiền10,4933,9007,4027,18722,76928,4807,2233,267
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,81944,99945,98532,09048,11041,52134,39538,47840,47022,1505,358
1. Chứng khoán kinh doanh5,358
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,81944,99945,98532,09048,11041,52134,39538,47840,47022,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn222,997106,576139,821137,252189,041194,577160,080137,970111,44956,43062,02465,70737,03225,13522,48240,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng183,796114,917143,155131,042176,626174,320134,966117,49894,12151,58456,77449,41835,39121,91521,71737,032
2. Trả trước cho người bán8,4867,5263,6125,4629,7926,87518,40911,53714,6112,4233,6302,7105992,1841701,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác47,4609065489312,6403,4346,7422,9492,7242,4281,62413,8361,2871,2438242,188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,745-16,773-7,495-184-17-53-37-15-6-4-3-256-245-207-231-60
IV. Tổng hàng tồn kho206,236245,697256,208259,595274,854255,099229,581206,893150,302119,84496,19485,32292,18974,02247,04484,510
1. Hàng tồn kho212,146251,349256,208259,595274,854258,279232,191208,548152,109122,19298,97486,28492,61074,37148,52585,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,910-5,652-3,180-2,610-1,655-1,807-2,348-2,780-963-421-348-1,481-536
V. Tài sản ngắn hạn khác30,01232,69019,45322,91715,87513,51415,48010,9888,82211,4814,5462,2109291,6771,1934,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5541,1569393,0331,2198107549351545,882184290252511369552
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27,23931,49717,34317,31013,43312,68811,70910,0378,6524,3493,7881,599278590489809
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,219361,1712,5731,223163,017161616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2345743214005763342,922
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,619180,446210,275235,777263,952287,170257,294274,669133,89495,51392,51383,84386,69195,379103,990102,619
I. Các khoản phải thu dài hạn1,330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,330
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định133,915161,800190,874219,159237,779268,768247,265260,763103,71889,57571,47769,62872,63681,27286,94374,039
1. Tài sản cố định hữu hình131,586161,371188,716216,647234,797265,066242,729256,745100,52687,38170,29668,18972,51581,15086,78073,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1051,296
3. Tài sản cố định vô hình2,3294292,1582,5122,9823,7024,5364,0183,1932,19475143120122163203
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,09013,49112,29410,78718,81410,00452920,53550517657399503,92214,304
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,09013,49112,29410,78718,81410,00452920,53550
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,5001,5001,5001,50050012,00012,00012,00012,00012,00012,009
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,00012,00012,00012,00012,00012,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,5001,5001,5001,500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6154,1555,6074,3305,8596,8989,00013,9068,3105,8888,5201,5571,6562,0571,1252,267
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6154,1555,6074,3305,8596,8989,00013,9068,3105,8888,3941,4311,6562,0571,1252,267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác126126
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN682,955646,273678,762716,490813,050836,957742,284718,718487,229316,593263,782244,442222,013198,006182,834232,795
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả533,709502,360544,179586,514672,777704,635635,347627,977404,601248,360211,574184,169164,441145,184132,333184,302
I. Nợ ngắn hạn509,620464,851494,947520,288575,092579,889517,743499,480359,412224,077194,478165,189139,219107,752103,214146,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn305,751291,228328,804410,274459,427443,962416,857392,613263,128169,275142,474148,376123,49995,53889,487104,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,10849,25173,24264,45670,67964,11441,95638,74240,0449,86325,4403,99610,5354,4604,10729,232
4. Người mua trả tiền trước6303,444831894611550866238958287349303720148439
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6161,3642,0149361,0071,822851,3642,3763,1142,8652,4551,1941,8752,0812,955
6. Phải trả người lao động93,19698,14564,89821,42523,77150,91441,41455,98646,18136,12319,3006,862282,7034,1786,030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,6652,6534,9032,4841,4582,2591,8131,6251,7542,6271,8451,6122,0358471,1261,340
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn322637
11. Phải trả ngắn hạn khác18,59418,41720,39516,14314,92914,3958,3213,9973,8941,7161,8431,4831,5531,5402,0643,154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn30,5673,744
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4923492863,7752,3097,2454,2881,79740242356716923-510
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,08937,50949,23266,22697,684124,746117,604128,49745,18924,28317,09618,98025,22337,43229,11937,579
1. Phải trả người bán dài hạn28,618
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24,08023,73022,92023,21523,23023,24522,73522,7856,762
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,71426,10042,39074,454101,50194,869105,71238,42724,28317,09618,98024,98137,18037,661
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả965212300
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm241252500-81
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn322
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,245143,913134,583129,976140,273132,322106,93790,74182,62868,23352,20860,27357,57152,82250,50248,493
I. Vốn chủ sở hữu149,245143,913134,583129,976140,273132,322106,93790,74182,62868,23352,20860,27357,57152,82250,50248,493
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu51,99351,99351,99351,99351,99351,99342,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00035,00035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16,93916,93916,93916,93916,93916,9397,0697,0697,0697,69210,27910,27910,2798,2998,2998,299
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-64
5. Cổ phiếu quỹ-5,027-16,518-5,118-5,102-6481-662
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4820
8. Quỹ đầu tư phát triển58,39652,96949,65046,97139,63132,62925,37318,49012,0374,5623,5872,7752,0681,427841276
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3771,8901,4831,130810503238
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,91722,01216,00014,07331,71030,76032,49523,18221,52216,62710,9698,8537,1936,5295,8415,342
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN682,955646,273678,762716,490813,050836,957742,284718,718487,229316,593263,782244,442222,013198,006182,834232,795
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc