CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn (hls)

10.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,381122,382146,823119,426106,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu652243622
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,316122,382146,599119,064106,009
4. Giá vốn hàng bán66,01577,94077,88567,86459,954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,30144,44168,71451,20046,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4562,0382,1722,0561,710
7. Chi phí tài chính242142412
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,77211,46014,52812,54312,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,16612,13414,30512,14311,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,79322,86442,04828,54623,843
12. Thu nhập khác150181993421452
13. Chi phí khác33118293
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)147150974392449
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,94023,01543,02228,93824,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,5664,6128,6624,0734,904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,5664,6128,6624,0734,904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,37518,40334,36024,86519,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,37518,40334,36024,86519,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn118,33898,07196,19189,42879,94973,48586,30382,04687,96089,19575,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,9014,2996,3317,10312,2034,5381,29913,53914,89424,01023,510
1. Tiền6,9014,2996,3316,90310,2032,0381,29910,5394,8331,6556,510
2. Các khoản tương đương tiền8,0002002,0002,5003,00010,06122,35517,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,10021,41025,2213,00014,00021,00051,00043,00038,00031,0009,000
1. Chứng khoán kinh doanh31,0009,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn34,10021,41025,2213,00014,00021,00051,00043,00038,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,88025,01023,54647,87819,99022,29018,53514,62522,62721,86525,280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,93418,68617,58814,45317,91818,73612,57010,4127,7656,99010,435
2. Trả trước cho người bán4952654462,7807622,5374,0354,117178219213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4516,0595,51230,6451,3101,0171,93040815,68714,65614,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-312-1,002
IV. Tổng hàng tồn kho43,44747,28240,97031,38133,74325,63815,46610,43211,60311,71116,463
1. Hàng tồn kho43,76447,44841,23731,64833,74325,63815,65410,93113,16611,90816,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-317-166-267-267-187-499-1,563-198-198
V. Tài sản ngắn hạn khác107112366132024508376091,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1044123661318445835110427
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2757
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác497518
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,64348,18662,72942,40437,47931,51819,4278,9297,6537,99810,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,61227,42714,20119,30922,74424,58317,3056,9247,3836,8029,132
1. Tài sản cố định hữu hình20,61227,42714,20119,30922,74424,58313,9903,6094,0683,4875,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,3153,3153,3153,3153,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,28739345359850
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,28739345359850
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,03120,75922,24023,0564,7356,5901,7631,1562701,1951,651
1. Chi phí trả trước dài hạn20,03120,75922,24023,0564,7356,5901,7631,1562701,1951,651
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,61497,19286,039
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,20614,68118,92716,68920,25315,43313,19119,83615,99417,07221,576
I. Nợ ngắn hạn17,90614,38118,62716,38920,25315,43313,19119,83615,99417,07221,576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2001,130
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4741,8342,9292,3995,1042,9462,3943,1683,1382,3745,910
4. Người mua trả tiền trước1914911,5611751581988637255501,111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,7242,6121,6192,4082,2822,3991,4915,7504,3472,7482,722
6. Phải trả người lao động4,8333,6805,8475,5175,5914,0074,2435,5735,6965,7184,774
7. Chi phí phải trả ngắn hạn270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0611,1321,2021,7042,6711,3341,5942,2881,5775,3364,369
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn80
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,6234,6325,4694,1854,6054,5893,0012,1944301461,561
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn300300300300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác300300300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu140,775131,575139,993115,14497,17589,57092,53971,13979,62080,12164,463
I. Vốn chủ sở hữu140,775131,575139,993115,14497,17589,57092,53971,13979,62080,12164,463
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu111,69196,28696,28681,59965,28065,28054,40034,00034,00034,00034,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,1519,7839,0968,3507,7687,2716,4615,9195,0971,4741,474
9. Quỹ dự phòng tài chính1,5361,536
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,93325,50634,61125,19524,12817,02031,67831,22040,52343,11127,453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,61497,19286,039
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc