CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn (hls)

21
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh142,022109,381122,382146,823119,426106,011
4. Giá vốn hàng bán83,89866,01577,94077,88567,86459,954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,08443,30144,44168,71451,20046,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1552,4562,0382,1722,0561,710
7. Chi phí tài chính70242142412
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng13,27110,77211,46014,52812,54312,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,26012,16612,13414,30512,14311,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,63722,79322,86442,04828,54623,843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,48022,94023,01543,02228,93824,292
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,58018,37518,40334,36024,86519,388
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,58018,37518,40334,36024,86519,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn124,494118,33898,07196,19189,42879,94973,48586,30382,04687,96089,19575,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,40814,9014,2996,3317,10312,2034,5381,29913,53914,89424,01023,510
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,51534,10021,41025,2213,00014,00021,00051,00043,00038,00031,0009,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,73825,88025,01023,54647,87819,99022,29018,53514,62522,62721,86525,280
IV. Tổng hàng tồn kho44,81443,44747,28240,97031,38133,74325,63815,46610,43211,60311,71116,463
V. Tài sản ngắn hạn khác19107112366132024508376091,002
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,72640,64348,18662,72942,40437,47931,51819,4278,9297,6537,99810,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định17,40620,61227,42714,20119,30922,74424,58317,3056,9247,3836,8029,132
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,28739345359850
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,0009,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,32020,03120,75922,24023,0564,7356,5901,7631,1562701,1951,651
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN175,220158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,61497,19286,039
A. Nợ phải trả19,50418,20614,68118,92716,68920,25315,43313,19119,83615,99417,07221,576
I. Nợ ngắn hạn19,20417,90614,38118,62716,38920,25315,43313,19119,83615,99417,07221,576
II. Nợ dài hạn300300300300300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu155,716140,775131,575139,993115,14497,17589,57092,53971,13979,62080,12164,463
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN175,220158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,61497,19286,039
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |