Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (ing)

10.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,15817,528888,558
4. Giá vốn hàng bán2801,32912848,819943,132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-280-1,329-128-31,290-54,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,553220,734664,475438,4753,47210,747
7. Chi phí tài chính50,478222,584661,811437,17549243,314
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,0053,1872,44517,30549244,486
9. Chi phí bán hàng204
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4589,5912,82421,646-1,30122,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-35,383-11,721-1,489-20,475-27,009-109,584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-35,911-14,0291,3861,680217,793-99,897
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-35,911-14,029-2861,378217,793-100,911
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-35,911-14,029-2861,378217,793-101,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,401373,9103,132,866435,91968,5941,294,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81313,284491412,01734,370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,443
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,010359,2423,132,365435,42266,577212,964
IV. Tổng hàng tồn kho1,004,289
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5781,3841045641,766
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,701,5002,330,7854,687,4147,462,743492,28266,960
I. Các khoản phải thu dài hạn353,770,3716,550,37162,104
II. Tài sản cố định17,748
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,701,5002,330,747917,032912,373430,149
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn45,378
VI. Tổng tài sản dài hạn khác411293,834
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,737,9012,704,6957,820,2807,898,662560,8761,361,791
A. Nợ phải trả2,795,4482,726,3317,827,8877,903,019566,6111,191,071
I. Nợ ngắn hạn92,282347,1332,334,349913,107179,1111,031,713
II. Nợ dài hạn2,703,1662,379,1985,493,5386,989,912387,500159,358
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-57,547-21,636-7,607-4,356-5,734170,720
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,737,9012,704,6957,820,2807,898,662560,8761,361,791
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |