| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2012 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,158 | 17,528 | 888,558 | |||
| 4. Giá vốn hàng bán | 280 | 1,329 | 128 | 48,819 | 943,132 | |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -280 | -1,329 | -128 | -31,290 | -54,582 | |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 19,553 | 220,734 | 664,475 | 438,475 | 3,472 | 10,747 |
| 7. Chi phí tài chính | 50,478 | 222,584 | 661,811 | 437,175 | 492 | 43,314 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 31,005 | 3,187 | 2,445 | 17,305 | 492 | 44,486 |
| 9. Chi phí bán hàng | 204 | |||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,458 | 9,591 | 2,824 | 21,646 | -1,301 | 22,588 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -35,383 | -11,721 | -1,489 | -20,475 | -27,009 | -109,584 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -35,911 | -14,029 | 1,386 | 1,680 | 217,793 | -99,897 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -35,911 | -14,029 | -286 | 1,378 | 217,793 | -100,911 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -35,911 | -14,029 | -286 | 1,378 | 217,793 | -101,333 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2012 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,401 | 373,910 | 3,132,866 | 435,919 | 68,594 | 1,294,831 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 813 | 13,284 | 491 | 41 | 2,017 | 34,370 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,443 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 34,010 | 359,242 | 3,132,365 | 435,422 | 66,577 | 212,964 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1,004,289 | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,578 | 1,384 | 10 | 456 | 41,766 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,701,500 | 2,330,785 | 4,687,414 | 7,462,743 | 492,282 | 66,960 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 35 | 3,770,371 | 6,550,371 | 62,104 | ||
| II. Tài sản cố định | 17,748 | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,701,500 | 2,330,747 | 917,032 | 912,373 | 430,149 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 45,378 | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4 | 11 | 29 | 3,834 | ||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,737,901 | 2,704,695 | 7,820,280 | 7,898,662 | 560,876 | 1,361,791 |
| A. Nợ phải trả | 2,795,448 | 2,726,331 | 7,827,887 | 7,903,019 | 566,611 | 1,191,071 |
| I. Nợ ngắn hạn | 92,282 | 347,133 | 2,334,349 | 913,107 | 179,111 | 1,031,713 |
| II. Nợ dài hạn | 2,703,166 | 2,379,198 | 5,493,538 | 6,989,912 | 387,500 | 159,358 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -57,547 | -21,636 | -7,607 | -4,356 | -5,734 | 170,720 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,737,901 | 2,704,695 | 7,820,280 | 7,898,662 | 560,876 | 1,361,791 |