| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 83,055 | 82,736 | 93,447 | 88,153 | 108,334 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 459 | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 82,596 | 82,736 | 93,447 | 88,153 | 108,334 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 72,999 | 74,942 | 85,657 | 80,428 | 97,405 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,597 | 7,795 | 7,790 | 7,725 | 10,929 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12 | 147 | 99 | 835 | 410 |
| 7. Chi phí tài chính | | | | | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | | | | | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | | | | | |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,764 | 7,105 | 6,855 | 6,573 | 7,310 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 845 | 836 | 1,035 | 1,987 | 4,029 |
| 12. Thu nhập khác | 46 | | 4,062 | 18 | 72 |
| 13. Chi phí khác | 70 | 13 | 2,449 | | 76 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -24 | -13 | 1,612 | 18 | -4 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 821 | 824 | 2,647 | 2,005 | 4,025 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 178 | 167 | 383 | 281 | 810 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 178 | 167 | 383 | 281 | 810 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 643 | 656 | 2,265 | 1,724 | 3,215 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 643 | 656 | 2,265 | 1,724 | 3,215 |