Công ty cổ phần Thiết bị điện miền Bắc (nem)

13.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,10524,67970,03563,458
4. Giá vốn hàng bán38,15622,03563,65459,074
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9492,6446,3814,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6752,1471,8391,403
7. Chi phí tài chính314
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4723,7174,1874,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1527604,033813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1529744,033813
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-955603,922813
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-955603,922813

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn55,03685,86574,55375,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9133,1125,83143,118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,27941,51139,044
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,23335,23323,02525,557
IV. Tổng hàng tồn kho5,6116,0096,5676,567
V. Tài sản ngắn hạn khác86
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,37237,16940,01342,931
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định21,36322,90224,48726,146
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,00814,26715,52616,785
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN89,407123,034114,566118,173
A. Nợ phải trả63132,88624,87332,401
I. Nợ ngắn hạn63132,88624,87332,401
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu88,77790,14889,69385,771
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN89,407123,034114,566118,173
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |