| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 55,036 | 85,865 | 74,553 | 75,242 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,913 | 3,112 | 5,831 | 43,118 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,279 | 41,511 | 39,044 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,233 | 35,233 | 23,025 | 25,557 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 5,611 | 6,009 | 6,567 | 6,567 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | | | 86 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 34,372 | 37,169 | 40,013 | 42,931 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | |
| II. Tài sản cố định | 21,363 | 22,902 | 24,487 | 26,146 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,008 | 14,267 | 15,526 | 16,785 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 89,407 | 123,034 | 114,566 | 118,173 |
| A. Nợ phải trả | 631 | 32,886 | 24,873 | 32,401 |
| I. Nợ ngắn hạn | 631 | 32,886 | 24,873 | 32,401 |
| II. Nợ dài hạn | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 88,777 | 90,148 | 89,693 | 85,771 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 89,407 | 123,034 | 114,566 | 118,173 |