CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền (ngc)

2
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,122175,70517,982134,529179,504210,348222,238238,888258,136172,237226,540237,856118,995125,703176,017150,214110,711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,558222191,0933,6361520921124262120
3. Doanh thu thuần (1)-(2)84,122175,70517,982132,971179,504210,348222,216238,669257,044168,601226,526237,856118,787125,493175,993149,953110,591
4. Giá vốn hàng bán85,013162,00933,785134,474163,311194,284201,315216,889233,307150,500202,464215,415106,740112,809158,865136,53999,536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-89213,696-15,803-1,50216,19316,06420,90121,78023,73718,10024,06222,44112,04712,68417,12913,41311,056
6. Doanh thu hoạt động tài chính408234085554056779763895484553,1761,7791,9961,51121770
7. Chi phí tài chính3,9935,6932693,1403,9404,3045,1666,3975,8946,78810,30810,2461,8631,3441,9101,161367
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9935,6732642,6353,5873,9884,7065,1135,5566,26610,0578,2211,5778431,910917356
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng277913786,4155,7965,9997,6248,4399,8976,5956,7466,4055,3085,2229,0726,8945,294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0414537754,9364,8315,4756,1665,3225,1844,8215,5045,6093,2643,8523,0452,3161,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,2037,867-17,201-15,5852,1806912,6232,5983,1514451,9593,3573,3914,2634,6123,2593,490
12. Thu nhập khác972472937312,8756,2078818113375089
13. Chi phí khác656772354,0003,00516126364
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)97247293-656-3-2358,8753,20288-144113348725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,1068,114-16,907-15,5851,5246912,6202,36412,0263,6472,0473,2133,4024,2634,6453,7463,515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-4995202,895889157475370514615524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại30631-3378-8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)306-4995502,559889164468370514615524
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,7571,8832,7453,0323,7494,0303,2213,515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,7571,8832,7453,0323,7494,0303,2213,515

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,923117,26010,54638,60763,68459,96953,73656,27760,10855,59348,00255,00852,71336,83929,85629,53317,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50723155331,3951,0182,6222,4982492,1798466648151,066354295815
1. Tiền50723155331,3951,0182,6222,4982492,1798466648151,066354295
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5002,5002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5002,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,053115,0878,12711,44419,34132,60117,60914,27018,77921,18322,51125,41234,09625,32012,73213,4046,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,938109,8632,7455,32512,73327,38414,50112,47217,18716,67618,90822,16315,6906,33212,13712,579
2. Trả trước cho người bán1204586928901,0815113789431,3103,3143,6053,27818,19917,477594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1114,8825,3045,7945,9065,0433,0681,0103821,34468272721,54820843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-116-116-615-565-379-337-339-155-100-150-70-56-65-37-18-18
IV. Tổng hàng tồn kho1,0421,6901,83923,73539,14222,68632,15638,01738,74929,46921,60125,68516,8858,78614,16214,4888,075
1. Hàng tồn kho1,0421,7242,23623,73539,14222,68632,15638,01738,74929,46921,60125,68516,8858,78614,16214,488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-35-397
V. Tài sản ngắn hạn khác7784112653951,3061,1631,3491,4922,3312,7613,0443,2479161,6672,6081,3471,154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14896219274469650266618475284859372169244232103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ631315461216865131,0838741,3261,8231,5032,5875361,2201,825961
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15131314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác530340682288196203551284
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,09936,72937,26340,45343,63246,67250,45552,83751,89051,75253,67855,43335,29421,58711,6517,4954,024
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,45935,45936,57439,49342,95345,78749,19951,66250,23949,62448,88451,2667,3518,4426,9187,246
1. Tài sản cố định hữu hình31,95731,95732,98235,27438,60741,94145,26647,65046,13445,38644,60246,8497,3518,4426,9187,2463,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính547587
3. Tài sản cố định vô hình3,5033,5033,5923,6723,7593,8463,9334,0124,1054,2384,2834,416
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7166911,85750826,05812,9014,321
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang716
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5301,5301,5301,530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6405556909606798851,2561,1759605981,4062,130354244413248342
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6402493846543735799508696245981,4062,122354244413248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3063063063063063063063378
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN127,022153,98947,80979,060107,316106,641104,190109,114111,997107,345101,679110,44188,00658,42641,50837,02821,046
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả133,343153,89855,83370,17682,84783,40581,48386,85389,21390,44585,68693,92772,04142,46127,95822,5286,621
I. Nợ ngắn hạn133,343153,89855,83369,81182,68382,99678,95682,40089,21382,46269,65469,67343,52318,18827,55820,5216,621
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,80457,46242,31952,32657,83958,43954,82561,85966,66764,09553,75552,49332,10213,28016,33115,184
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,17677,0998,69212,98721,60123,27023,55519,35719,12816,84414,90714,9648,9872,6247,9243,470
4. Người mua trả tiền trước3,4672,8502,8502,6002,00025521450
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước721475138128127194120644449559145367282177270135
6. Phải trả người lao động58635733538662383821,147693859934720
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5686793255914052713885782455463535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác31,02014,9751,4981,4461,1161,0931,0821,1622,0661501111481821911,114179
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-939-660484216470495602523299
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3651644092,5274,4537,98216,03324,25528,51824,2734002,006
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3651644092,5274,4537,98216,03324,11228,47824,1284002,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm142401456
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-6,32191-8,0238,88424,46923,23522,70722,26022,78416,90015,99316,51415,96515,96513,55014,500490
I. Vốn chủ sở hữu-6,32191-8,0238,88424,46923,23522,70722,26022,78416,90015,99316,51415,96515,96513,55014,500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,99922,99922,99922,99922,99919,99919,99919,99912,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-127
8. Quỹ đầu tư phát triển3253541693,2322,2551,9521,7811,5071,1557292,331
9. Quỹ dự phòng tài chính511325174281144225356182
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-29,319-22,907-31,022-14,1141,4712,9112,3542,0927,0412,3201,8672,5792,3132,5854651,988
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác490
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN127,022153,98947,80979,060107,316106,641104,190109,114111,997107,345101,679110,44188,00658,42641,50837,0287,111
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc