CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (pxc)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7385,49511,8659,652161,048252,917175,616115,015150,072721,722491,139256,155171,891
4. Giá vốn hàng bán1,6225,49515,82669,789154,425236,423167,198176,726257,562687,034446,498229,791157,206
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-884-3,961-60,1376,62316,4948,418-61,711-107,49034,66144,62526,27114,685
6. Doanh thu hoạt động tài chính1161081391134036621,1474,4952,852425
7. Chi phí tài chính5-9,24919,09960,7221,59154119,4504,2625,6363,2571343
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,24919,09955,32239554118,2554,2595,5893,25489
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6291,6112,0883,25912,01714,9569,84235,51426,42129,23317,79812,1226,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,516-1,5953,201-82,387-65,97760-1,924-116,639-138,11294028,06516,8698,755
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-16,480-3,195-122,241-139,8751,30626,87216,8578,761
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-17,524-3,195-124,434-139,87598024,18516,8578,743
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-17,524-3,195-124,434-139,87598024,18516,8578,743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |