| TÀI SẢN | | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 23,161 | 22,623 | 23,577 | 23,643 | 20,187 | 21,769 | 20,504 | 19,674 | 18,221 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,794 | 8,390 | 11,686 | 9,341 | 11,914 | 11,778 | 7,587 | 7,195 | 12,855 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 7,000 | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,657 | 6,264 | 10,870 | 13,287 | 8,067 | 9,759 | 12,121 | 11,671 | 4,781 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 214 | 324 | 345 | 399 | 86 | 145 | 254 | 112 | 164 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 495 | 646 | 675 | 616 | 120 | 88 | 542 | 696 | 421 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,993 | 9,096 | 10,305 | 11,586 | 12,772 | 12,928 | 14,281 | 15,919 | 17,270 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,617 | | 36 | 125 | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 9,258 | 9,096 | 10,268 | 11,454 | 11,500 | 12,726 | 14,248 | 15,770 | 17,179 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 1,164 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 118 | | 2 | 7 | 108 | 203 | 33 | 150 | 91 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 34,154 | 31,720 | 33,882 | 35,229 | 32,959 | 34,697 | 34,785 | 35,593 | 35,491 |
| A. Nợ phải trả | 6,659 | 4,769 | 7,938 | 8,631 | 5,601 | 7,020 | 6,666 | 6,722 | 5,986 |
| I. Nợ ngắn hạn | 6,186 | 4,334 | 7,505 | 8,241 | 5,291 | 7,020 | 6,666 | 6,722 | 5,986 |
| II. Nợ dài hạn | 473 | 434 | 433 | 389 | 310 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 27,494 | 26,951 | 25,944 | 26,598 | 27,358 | 27,677 | 28,118 | 28,871 | 29,505 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 34,154 | 31,720 | 33,882 | 35,229 | 32,959 | 34,697 | 34,785 | 35,593 | 35,491 |