| Chỉ tiêu | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 35,699 | 54,323 | 168,723 | 168,302 | 337,530 | 392,234 | 225,475 | 161,785 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 46,870 | 74,288 | 184,007 | 171,632 | 343,639 | 369,852 | 198,956 | 142,312 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -11,252 | -19,966 | -15,284 | -3,698 | -7,197 | 21,972 | 26,044 | 19,059 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 40 | 70 | 1,536 | 1,966 | 689 | 3,871 | 1,545 | 137 |
| 7. Chi phí tài chính | 13,151 | 21,577 | 24,842 | 24,305 | 21,107 | 12,775 | 5,350 | 5,546 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,147 | 20,585 | 24,362 | 21,185 | 14,915 | 6,318 | 5,004 | |
| 9. Chi phí bán hàng | 1,827 | 1,706 | 3,082 | 1,095 | 2,942 | 2,665 | 2,407 | 1,959 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,825 | 38,247 | 9,059 | 8,234 | 14,575 | 8,846 | 5,516 | 4,461 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -41,015 | -81,426 | -50,731 | -35,367 | -45,131 | 1,558 | 14,316 | 7,229 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -47,871 | -88,289 | -58,595 | -35,737 | -50,268 | 1,338 | 15,054 | 7,749 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -47,871 | -88,289 | -58,595 | -35,737 | -50,268 | 843 | 12,796 | 6,974 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -47,871 | -88,289 | -58,595 | -35,737 | -50,268 | 843 | 12,796 | 6,974 |
| Chỉ tiêu | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,011 | 25,215 | 104,795 | 114,188 | 124,101 | 134,002 | 181,108 | 61,611 | 50,568 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 542 | 68 | 2,619 | 809 | 2,832 | 4,404 | 61,862 | 1,208 | 878 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,134 | 11,252 | 48,620 | 54,145 | 71,217 | 43,235 | 51,061 | 20,012 | 11,822 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 7,195 | 8,340 | 33,353 | 39,701 | 40,217 | 70,172 | 56,235 | 30,248 | 29,751 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,141 | 5,555 | 20,203 | 19,533 | 9,835 | 16,191 | 11,950 | 10,143 | 8,118 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 109,205 | 126,678 | 143,177 | 157,706 | 174,520 | 161,596 | 42,348 | 43,585 | 45,826 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 108,686 | 108,608 | 123,866 | 137,070 | 151,745 | 34,930 | 36,229 | 40,096 | 43,417 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 117 | 117 | 125,220 | 2,666 | 85 | 51 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 520 | 18,069 | 19,311 | 20,519 | 22,659 | 1,446 | 3,453 | 3,404 | 2,358 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 125,217 | 151,893 | 247,972 | 271,894 | 298,621 | 295,598 | 223,456 | 105,196 | 96,394 |
| A. Nợ phải trả | 259,365 | 233,503 | 241,293 | 206,620 | 197,610 | 142,870 | 63,635 | 57,007 | 66,935 |
| I. Nợ ngắn hạn | 195,979 | 233,492 | 177,907 | 135,245 | 117,363 | 112,333 | 54,944 | 47,208 | 49,802 |
| II. Nợ dài hạn | 63,386 | 11 | 63,386 | 71,375 | 80,247 | 30,537 | 8,692 | 9,799 | 17,132 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -134,149 | -81,610 | 6,679 | 65,274 | 101,011 | 152,728 | 159,821 | 48,189 | 29,459 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 125,217 | 151,893 | 247,972 | 271,894 | 298,621 | 295,598 | 223,456 | 105,196 | 96,394 |