CTCP Nhựa Tân Hóa (vkp)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,69954,323168,723168,302337,530392,234225,475161,785
4. Giá vốn hàng bán46,87074,288184,007171,632343,639369,852198,956142,312
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11,252-19,966-15,284-3,698-7,19721,97226,04419,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính40701,5361,9666893,8711,545137
7. Chi phí tài chính13,15121,57724,84224,30521,10712,7755,3505,546
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,14720,58524,36221,18514,9156,3185,004
9. Chi phí bán hàng1,8271,7063,0821,0952,9422,6652,4071,959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,82538,2479,0598,23414,5758,8465,5164,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-41,015-81,426-50,731-35,367-45,1311,55814,3167,229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-47,871-88,289-58,595-35,737-50,2681,33815,0547,749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-47,871-88,289-58,595-35,737-50,26884312,7966,974
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-47,871-88,289-58,595-35,737-50,26884312,7966,974

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,01125,215104,795114,188124,101134,002181,10861,61150,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền542682,6198092,8324,40461,8621,208878
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,13411,25248,62054,14571,21743,23551,06120,01211,822
IV. Tổng hàng tồn kho7,1958,34033,35339,70140,21770,17256,23530,24829,751
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1415,55520,20319,5339,83516,19111,95010,1438,118
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,205126,678143,177157,706174,520161,59642,34843,58545,826
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định108,686108,608123,866137,070151,74534,93036,22940,09643,417
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn117117125,2202,6668551
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52018,06919,31120,51922,6591,4463,4533,4042,358
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN125,217151,893247,972271,894298,621295,598223,456105,19696,394
A. Nợ phải trả259,365233,503241,293206,620197,610142,87063,63557,00766,935
I. Nợ ngắn hạn195,979233,492177,907135,245117,363112,33354,94447,20849,802
II. Nợ dài hạn63,3861163,38671,37580,24730,5378,6929,79917,132
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-134,149-81,6106,67965,274101,011152,728159,82148,18929,459
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN125,217151,893247,972271,894298,621295,598223,456105,19696,394
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |