CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc (vpw)

9.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh217,996204,953205,657184,639163,843141,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)217,996204,953205,657184,639163,843141,142
4. Giá vốn hàng bán170,136153,645152,817145,328130,062107,535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,86051,30952,83939,31233,78133,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6514,7163,5842,5201,6011,433
7. Chi phí tài chính2,9483,5863,4742,125991769
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9483,3442,9492,124990769
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20,17119,69516,48314,31912,45314,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,99721,84226,20520,31417,29713,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,39610,90110,2625,0744,6436,550
12. Thu nhập khác2,2221,5261,4471,9551,9101,249
13. Chi phí khác568273882444291,495
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6551,4981,0591,7101,481-246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,05012,39911,3206,7846,1246,303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4922,2332,1511,0821,0451,007
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4922,2332,1511,0821,0451,007
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,55810,1669,1705,7035,0795,297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,55810,1669,1705,7035,0795,297

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,31176,429128,36999,72069,82449,00344,15341,25840,56731,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,16516,23324,01424,44923,51924,52111,2019,47514,2267,743
1. Tiền26,16516,23324,01424,44923,51924,52111,2019,47511,2262,743
2. Các khoản tương đương tiền3,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,23218,11966,15141,16812,000500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,23218,11966,15141,16812,000500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,15623,48521,23519,31018,42016,93124,20116,41314,61214,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,89519,72218,72816,64816,85115,06219,64611,54312,86312,058
2. Trả trước cho người bán1,4533,3901,0722,0838423062494753141,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn500
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn500500500
6. Phải thu ngắn hạn khác8956641,5785797261,0623,8063,8959351,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-88-291-143
IV. Tổng hàng tồn kho20,34816,85314,16913,68913,3185,4466,75512,5207,2987,518
1. Hàng tồn kho20,34816,85314,16913,68913,3185,4466,75512,5207,2987,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4091,7392,8001,1042,5682,1061,9962,8504,4301,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8691,3771,2591,0484791,1201,020312238334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5403451,3408881862741,5791,271
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước117201561,2018007039592,922829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn240,916211,907871,481828,994850,614334,039184,289172,828172,460131,451
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định159,714137,018791,570763,421783,159272,525138,473135,286111,17491,856
1. Tài sản cố định hữu hình159,208136,130790,698763,326782,969272,390138,434135,151110,94491,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5068888729619013440135230
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,85216,06335,06024,78735,18426,37018,53711,55038,29015,747
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,85216,06335,06024,78735,18426,37018,53711,55038,29015,747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,00019,00019,00019,00019,00019,55019,55019,55019,55019,550
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,00019,00019,00019,00019,00019,00019,00019,00019,55019,550
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn550550550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,35039,82725,85121,78613,27215,5957,7286,4423,4454,298
1. Chi phí trả trước dài hạn30,35039,82725,85121,78613,27215,5957,7286,4423,4454,298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN330,227288,336999,850928,714920,439383,043228,442214,085213,027162,755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả182,102162,167876,966809,300801,903264,555110,28396,15885,89766,072
I. Nợ ngắn hạn68,48248,21981,83935,62742,04932,71833,34232,54921,7569,577
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,46115,66814,1279,30513,28910,1738,4768,3853,088
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,0979,38212,3865,7538,9847,6698,25312,1375,8211,934
4. Người mua trả tiền trước3,8453,8673,2266,1946,3772,7443,0084,1624,580279
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9383,4763,3251,3601,0341,4931,177307853505
6. Phải trả người lao động6,4798,0857,9266,8948,2575,9736,8613,6823,6133,150
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,0781,33430,315219150180195240240315
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5632,9592,0381,9551,9451,9741,8651,6882,7673,172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,4271,980
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0203,4483,0701,9672,0132,5123,5091,947795222
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn113,620113,948795,127773,673759,854231,83876,94163,60964,14156,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác87,72790,314758,052734,272717,272189,79232,63611,672
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,89323,63437,07539,40142,58242,04644,30551,93664,14156,495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,125126,169122,884119,413118,536118,487118,159117,928127,13096,683
I. Vốn chủ sở hữu148,125126,169122,884119,413118,536118,487118,159117,928127,13096,683
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu111,687111,687111,687111,687111,687111,687111,687111,687111,68786,406
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,02210,9162,200
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,9522,411118118118118118118118118
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,2871,2871,2871,2871,033768506
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,55810,1669,1745,7035,0795,2955,2295,5043,4211,971
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6196196196196196196196199885,988
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN330,227288,336999,850928,714920,439383,043228,442214,085213,027162,755
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |