CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO (vxp)

30.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,323145,016206,698223,655184,272
4. Giá vốn hàng bán84,330111,138143,349156,083112,015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-633,87863,10867,57371,366
6. Doanh thu hoạt động tài chính971194572191
7. Chi phí tài chính1,3651,312404321345
-Trong đó: Chi phí lãi vay2826432328
9. Chi phí bán hàng10,38216,84425,99923,84134,368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,49417,04426,67732,28128,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-20,150-1,20310,07311,2018,294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,11490810,07111,0978,233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,1142888,0568,6266,574
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,1142888,0568,6266,574

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,76688,027101,11387,94289,856120,969103,35992,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,95221,22027,01541,01618,40154,25552,29929,181
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,21123,79341,27532,32634,03245,20237,09236,865
IV. Tổng hàng tồn kho45,02641,75031,15213,57435,36220,20913,57925,630
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5771,2631,6701,0252,0621,3053881,147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,25130,11736,71737,85041,92532,86130,06216,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định23,90028,55633,72037,85041,41529,99726,95814,521
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3511,5612,9975102,8643,1041,850
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN114,017118,144137,830125,792131,781153,830133,421109,195
A. Nợ phải trả75,22158,98973,32262,97672,87297,51985,69964,904
I. Nợ ngắn hạn75,22158,98972,13561,78971,68596,33284,51263,639
II. Nợ dài hạn1,1871,1871,1871,1871,1871,265
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,79659,15464,50862,81658,90956,31147,72244,291
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN114,017118,144137,830125,792131,781153,830133,421109,195
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |