| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 88,766 | 88,027 | 101,113 | 87,942 | 89,856 | 120,969 | 103,359 | 92,824 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,952 | 21,220 | 27,015 | 41,016 | 18,401 | 54,255 | 52,299 | 29,181 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,211 | 23,793 | 41,275 | 32,326 | 34,032 | 45,202 | 37,092 | 36,865 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 45,026 | 41,750 | 31,152 | 13,574 | 35,362 | 20,209 | 13,579 | 25,630 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,577 | 1,263 | 1,670 | 1,025 | 2,062 | 1,305 | 388 | 1,147 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,251 | 30,117 | 36,717 | 37,850 | 41,925 | 32,861 | 30,062 | 16,371 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 23,900 | 28,556 | 33,720 | 37,850 | 41,415 | 29,997 | 26,958 | 14,521 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,351 | 1,561 | 2,997 | | 510 | 2,864 | 3,104 | 1,850 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 114,017 | 118,144 | 137,830 | 125,792 | 131,781 | 153,830 | 133,421 | 109,195 |
| A. Nợ phải trả | 75,221 | 58,989 | 73,322 | 62,976 | 72,872 | 97,519 | 85,699 | 64,904 |
| I. Nợ ngắn hạn | 75,221 | 58,989 | 72,135 | 61,789 | 71,685 | 96,332 | 84,512 | 63,639 |
| II. Nợ dài hạn | | | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,187 | 1,265 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 38,796 | 59,154 | 64,508 | 62,816 | 58,909 | 56,311 | 47,722 | 44,291 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 114,017 | 118,144 | 137,830 | 125,792 | 131,781 | 153,830 | 133,421 | 109,195 |