| Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
| 2024 | 12.40k = C | 35,531 = R6,036 = P10,947 = CM | 63,497 = A5,686 = L57,811 = E | 1.38k8.99x13.20k | 9.51%10.44% | 3.47% = R-16.73% = P5.71% = E4.39% = A-7.32% = L | 16.99% = P/R8.95% = L/A91.05% = E/A17.24% = CM/A55.96% = R/A |
| 2023 | 12.40k = C | 34,339 = R7,249 = P13,149 = CM | 60,824 = A6,135 = L54,690 = E | 1.66k7.47x12.49k | 11.92%13.25% | 12.42% = R77.63% = P9.30% = E9.76% = A14.08% = L | 21.11% = P/R10.09% = L/A89.92% = E/A21.62% = CM/A56.46% = R/A |
| 2022 | 12.40k = C | 30,545 = R4,081 = P2,562 = CM | 55,416 = A5,378 = L50,037 = E | 0.93k13.33x11.43k | 7.36%8.16% | 13.36% = P/R9.70% = L/A90.29% = E/A4.62% = CM/A55.12% = R/A |