| STT | Mã CK | Ngày GDKHQ | Loại cổ tức | Tỉ lệ | Ghi chú |
| 4501 | VIF | 25/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8.89% |
16.70 (LC) - 0.889 (1) = 15.81 (O) |
| 4502 | HAM | 25/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
30 (LC) - 0.4 (1) = 29.60 (O) |
| 4503 | BLI | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 9.49% |
13.70 (LC) - 0.949 (1) = 12.75 (O) |
| 4504 | EVE | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
14.75 (LC) - 1 (1) = 13.75 (O) |
| 4505 | FUCVREIT | 24/05/2021 | 1#ratio=1#ratio-money14% |
||
| 4506 | HNI | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 40% |
52.10 (LC) - 4 (1) = 48.10 (O) |
| 4507 | MND | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3.5% |
10 (LC) - 0.35 (1) = 9.65 (O) |
| 4508 | TDN | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
8.30 (LC) - 0.8 (1) = 7.50 (O) |
| 4509 | TNP | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 11% |
10 (LC) - 1.1 (1) = 8.90 (O) |
| 4510 | VAV | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
54.40 (LC) - 2.5 (1) = 51.90 (O) |
| 4511 | VGC | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 11% |
31.10 (LC) - 1.1 (1) = 30 (O) |
| 4512 | VIT | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền Phát hành cổ phiếu |
Cash 18% Rights 1000/1564 Price 10 (Volume + 156.40%, Ratio=1.56) |
20 (LC) + 1.56*10 (3) - 1.8 (1) / 1 + 1.56 (3) = 13.20 (O) |
| 4513 | VTE | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4.25% |
6.80 (LC) - 0.425 (1) = 6.38 (O) |
| 4514 | TTP | 24/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
61 (LC) - 1.5 (1) = 59.50 (O) |
| 4515 | HUG | 21/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
41.50 (LC) - 2 (1) = 39.50 (O) |
| 4516 | M10 | 21/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
21.20 (LC) - 1.2 (1) = 20 (O) |
| 4517 | D2D | 21/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
52.90 (LC) - 2 (1) = 50.90 (O) |
| 4518 | DNL | 21/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
20 (LC) - 1.5 (1) = 18.50 (O) |
| 4519 | TRA | 21/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
67.50 (LC) - 1 (1) = 66.50 (O) |
| 4520 | TVS | 21/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
19.50 (LC) - 0.6 (1) = 18.90 (O) |
| 4521 | VPW | 21/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2.16% |
10.90 (LC) - 0.216 (1) = 10.68 (O) |
| 4522 | NHA | 21/05/2021 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/15 (Volume + 15%, Ratio=0.15) |
30.60 (LC) / 1 + 0.15 (2) = 26.61 (O) |
| 4523 | CPH | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 16.4% |
3.50 (LC) - 1.64 (1) = 1.86 (O) |
| 4524 | GTA | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
15.75 (LC) - 1.2 (1) = 14.55 (O) |
| 4525 | HHR | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13.5% |
1.60 (LC) - 1.35 (1) = 0.25 (O) |
| 4526 | MCM | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
52.70 (LC) - 1.5 (1) = 51.20 (O) |
| 4527 | PIC | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
11.50 (LC) - 0.5 (1) = 11 (O) |
| 4528 | PLE | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13% |
27.40 (LC) - 1.3 (1) = 26.10 (O) |
| 4529 | SAV | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu |
Cash 5% Split-Bonus 100/10 (Volume + 10%, Ratio=0.10) |
27.90 (LC) - 0.5 (1) / 1 + 0.10 (2) = 24.91 (O) |
| 4530 | TCM | 20/05/2021 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/15 (Volume + 15%, Ratio=0.15) |
99.70 (LC) / 1 + 0.15 (2) = 86.70 (O) |
| 4531 | VDB | 20/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 23.81% |
3.60 (LC) - 2.381 (1) = 1.22 (O) |
| 4532 | CLH | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
23 (LC) - 1.5 (1) = 21.50 (O) |
| 4533 | FHN | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
14 (LC) - 0.4 (1) = 13.60 (O) |
| 4534 | HEP | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8.32% |
21.80 (LC) - 0.832 (1) = 20.97 (O) |
| 4535 | HNB | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
10.80 (LC) - 0.6 (1) = 10.20 (O) |
| 4536 | PTG | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
0.10 (LC) - 2 (1) = 0.10 (O) |
| 4537 | QBR | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
10.10 (LC) - 1.2 (1) = 8.90 (O) |
| 4538 | QCC | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
8.80 (LC) - 0.4 (1) = 8.40 (O) |
| 4539 | SPA | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
15.50 (LC) - 0.6 (1) = 14.90 (O) |
| 4540 | TDB | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
38.50 (LC) - 2 (1) = 36.50 (O) |
| 4541 | TET | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
29.90 (LC) - 0.3 (1) = 29.60 (O) |
| 4542 | TIX | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12.5% |
32 (LC) - 1.25 (1) = 30.75 (O) |
| 4543 | TOW | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
17.30 (LC) - 1.2 (1) = 16.10 (O) |
| 4544 | VC2 | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
15.40 (LC) - 1.2 (1) = 14.20 (O) |
| 4545 | MTP | 19/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
12 (LC) - 1 (1) = 11 (O) |
| 4546 | DNN | 18/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10.7% |
0.20 (LC) - 1.07 (1) = 0.20 (O) |
| 4547 | NLG | 18/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4.38% |
36.75 (LC) - 0.438 (1) = 36.31 (O) |
| 4548 | QNU | 18/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 60.95% |
11 (LC) - 6.095 (1) = 4.91 (O) |
| 4549 | VGR | 18/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
33 (LC) - 2 (1) = 31 (O) |
| 4550 | VIN | 18/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
14 (LC) - 0.8 (1) = 13.20 (O) |
| 4551 | BMP | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14.8% |
58.80 (LC) - 1.48 (1) = 57.32 (O) |
| 4552 | BT1 | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 16% |
18 (LC) - 1.6 (1) = 16.40 (O) |
| 4553 | HKP | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2.22% |
10.50 (LC) - 0.222 (1) = 10.28 (O) |
| 4554 | ICN | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
74.90 (LC) - 1 (1) = 73.90 (O) |
| 4555 | ITQ | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
6 (LC) - 0.3 (1) = 5.70 (O) |
| 4556 | MBS | 17/05/2021 | Chia/thưởng cổ phiếu Phát hành cổ phiếu |
Split-Bonus 20/3 (Volume + 15%, Ratio=0.15) Rights 7/3 Price 10 (Volume + 42.86%, Ratio=0.43) |
26.80 (LC) + 0.43*10 (3) / 1 + 0.15 (2) + 0.43 (3) = 19.69 (O) |
| 4557 | NNT | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
31.90 (LC) - 2.5 (1) = 29.40 (O) |
| 4558 | PPC | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 18.94% |
27.40 (LC) - 1.894 (1) = 25.51 (O) |
| 4559 | TVD | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
8.30 (LC) - 0.7 (1) = 7.60 (O) |
| 4560 | USD | 17/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 11% |
14 (LC) - 1.1 (1) = 12.90 (O) |
| 4561 | BGW | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4.24% |
20 (LC) - 0.424 (1) = 19.58 (O) |
| 4562 | CCR | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
12.60 (LC) - 0.7 (1) = 11.90 (O) |
| 4563 | CLM | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
33 (LC) - 2 (1) = 31 (O) |
| 4564 | DTB | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12.85% |
9.20 (LC) - 1.285 (1) = 7.92 (O) |
| 4565 | HTC | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
33.20 (LC) - 0.3 (1) = 32.90 (O) |
| 4566 | TB8 | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
9 (LC) - 1.5 (1) = 7.50 (O) |
| 4567 | HRB | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
26 (LC) - 3 (1) = 23 (O) |
| 4568 | VGG | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
45 (LC) - 2 (1) = 43 (O) |
| 4569 | VWS | 14/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
12.20 (LC) - 0.4 (1) = 11.80 (O) |
| 4570 | BED | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 23% |
28.80 (LC) - 2.3 (1) = 26.50 (O) |
| 4571 | BHG | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 0.6144% |
10.30 (LC) - 0.06144 (1) = 10.24 (O) |
| 4572 | BTW | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13% |
32.80 (LC) - 1.3 (1) = 31.50 (O) |
| 4573 | DCI | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
1.30 (LC) - 1.5 (1) = -0.20 (O) |
| 4574 | DHA | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
50.30 (LC) - 3 (1) = 47.30 (O) |
| 4575 | DRL | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2.2% |
57.50 (LC) - 0.22 (1) = 57.28 (O) |
| 4576 | GIC | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
21.20 (LC) - 1.2 (1) = 20 (O) |
| 4577 | MEF | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 35% |
1.60 (LC) - 3.5 (1) = 1.60 (O) |
| 4578 | NAC | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
3.60 (LC) - 1.5 (1) = 2.10 (O) |
| 4579 | NDW | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6.5% |
9.40 (LC) - 0.65 (1) = 8.75 (O) |
| 4580 | QSP | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 17% |
22 (LC) - 1.7 (1) = 20.30 (O) |
| 4581 | INN | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
30.30 (LC) - 2 (1) = 28.30 (O) |
| 4582 | TTD | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14% |
51.50 (LC) - 1.4 (1) = 50.10 (O) |
| 4583 | VBG | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3.5% |
6 (LC) - 0.35 (1) = 5.65 (O) |
| 4584 | VDT | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
22.30 (LC) - 1.5 (1) = 20.80 (O) |
| 4585 | VQC | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
18.90 (LC) - 1.5 (1) = 17.40 (O) |
| 4586 | VXT | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
23 (LC) - 0.5 (1) = 22.50 (O) |
| 4587 | PPY | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6.5% |
15.50 (LC) - 0.65 (1) = 14.85 (O) |
| 4588 | MSH | 13/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
53.60 (LC) - 3 (1) = 50.60 (O) |
| 4589 | CVH | 12/05/2021 | 1#ratio=1#ratio-money6.5% |
10.70 (LC) - 0.65 (1) = 10.05 (O) | |
| 4590 | DAP | 12/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
34.10 (LC) - 2 (1) = 32.10 (O) |
| 4591 | HPW | 12/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
17.20 (LC) - 0.8 (1) = 16.40 (O) |
| 4592 | LCG | 12/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
14 (LC) - 0.7 (1) = 13.30 (O) |
| 4593 | SEB | 12/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
45 (LC) - 0.7 (1) = 44.30 (O) |
| 4594 | TDW | 12/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
33.30 (LC) - 1.2 (1) = 32.10 (O) |
| 4595 | BNW | 11/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3.81% |
10 (LC) - 0.381 (1) = 9.62 (O) |
| 4596 | HCM | 11/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
33.90 (LC) - 0.7 (1) = 33.20 (O) |
| 4597 | TQN | 11/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 22.28% |
32.50 (LC) - 2.228 (1) = 30.27 (O) |
| 4598 | APL | 10/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
17.20 (LC) - 1.2 (1) = 16 (O) |
| 4599 | DPP | 10/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
17.30 (LC) - 1.5 (1) = 15.80 (O) |
| 4600 | BCB | 07/05/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 28.588% |
6.60 (LC) - 2.8588 (1) = 3.74 (O) |