CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD (amd)

1.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV28,00754,98720,88160,78634,431485,7831,534,3751,121,5202,235,7272,576,1872,087,7741,445,6291,030,723477,81055,541
Giá vốn hàng bán20,96648,26719,70456,09427,358465,6191,489,3211,030,3322,133,2912,471,9661,962,7271,277,411970,733450,78553,341
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,0426,7191,1774,6927,07320,16445,05491,048102,436103,844125,027105,51959,41826,5842,200
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,0923,170-125,735-23-23,729-146,80419,95531,57850,26758,29260,42557,83034,81825,3523,920
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,6122,526-127,411-949-23,994-150,01915,50627,53549,32159,42658,13758,34335,11926,7043,920
Lợi nhuận sau thuế -2,6122,526-126,750-1,175-23,994-150,24611,11124,08334,13047,94441,14943,40225,02117,8523,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,6122,527-126,750-1,033-23,685-149,51112,23225,38331,93346,74339,88242,51824,2044293,038
Tổng tài sản ngắn hạn1,735,3641,700,6611,676,7701,893,3121,890,9991,676,7702,026,5882,118,4801,966,0952,053,060646,018845,253226,624214,71590,694
Tiền mặt2,9531,6151,5233,6292,3301,5239,87014,9414,50929,78933,40461,16723,78115,95685
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,75437,42230,45012,2507,9392,7481,94955,867
Hàng tồn kho470,196452,428450,373456,069477,067450,373443,482289,268237,433177,855120,981149,06570,20315,45020
Tài sản dài hạn482,761491,112530,341545,927554,860530,341570,550592,973753,362506,840612,218460,353278,800246,154813
Tài sản cố định179,509187,645197,563206,362215,234197,563232,175240,329242,432192,793176,3517,0394,7704,378608
Đầu tư tài chính dài hạn298,982298,982298,982299,922299,922298,982299,923298,511294,24990,325157,715197,81884,83839,859
Tổng tài sản2,218,1252,191,7732,207,1112,439,2392,445,8592,207,1112,597,1382,711,4532,719,4572,559,9001,258,2361,305,607505,424460,86991,507
Tổng nợ486,981458,079475,944485,789491,234475,944620,192745,619774,683745,818463,200573,401146,386125,36658,262
Vốn chủ sở hữu1,731,1441,733,6941,731,1681,953,4501,954,6251,731,1681,976,9461,965,8351,944,7741,814,082795,036732,206359,039335,50333,245

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.07K0.16K0.20K0.29K0.61K0.68K0.81K0.01K0.10KKK
Giá cuối kỳ1.11K1.11K8.20K2.86K1.96K2.65K9.08K14.86K9.17K14.76KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)109.61 (lần)18.42 (lần)10.04 (lần)9.27 (lần)14.77 (lần)21.81 (lần)11.37 (lần)1,032.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.59K10.59K12.09K12.02K11.89K11.09K12.25K11.73K11.97K11.18K1.11K0.34K0.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.10 (lần)0.10 (lần)0.68 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.74 (lần)1.27 (lần)0.77 (lần)1.32 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ164 (Mi)164 (Mi)164 (Mi)164 (Mi)164 (Mi)164 (Mi)65 (Mi)62 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.24%75.97%78.03%78.13%72.30%80.20%51.34%64.74%44.84%46.59%99.11%92.59%85.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.76%24.03%21.97%21.87%27.70%19.80%48.66%35.26%55.16%53.41%0.89%7.40%14.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.95%21.56%23.88%27.50%28.49%29.13%36.81%43.92%28.96%27.20%63.67%11.78%12.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.13%27.49%31.37%37.93%39.83%41.11%58.26%78.31%40.77%37.37%175.25%13.36%14.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.05%78.44%76.12%72.50%71.51%70.87%63.19%56.08%71.04%72.80%36.33%88.22%87.16%
6/ Thanh toán hiện hành441.85%364.60%335.93%296.38%279.36%308.20%184.03%170.06%162.81%181.85%155.67%859.72%663.20%
7/ Thanh toán nhanh322.13%266.67%262.42%255.91%245.62%281.50%149.57%140.07%112.37%168.77%155.63%760.13%637.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.75%0.33%1.64%2.09%0.64%4.47%9.52%12.31%17.08%13.51%0.15%49.27%243.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.42%22.01%59.08%41.36%82.21%100.64%165.93%110.72%203.93%103.68%60.70%%9.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.49%28.97%75.71%52.94%113.71%125.48%323.18%171.03%454.82%222.53%61.24%%11.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.51%28.06%77.61%57.05%114.96%142.01%262.60%197.43%287.08%142.42%167.07%%10.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho30.84%103.39%335.82%356.19%898.48%1,389.88%1,622.34%856.95%1,382.75%2,917.70%266,705%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-77.66%-30.78%0.80%2.26%1.43%1.81%1.91%2.94%2.35%0.09%5.47%%12.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.47%0.94%1.17%1.83%3.17%3.26%4.79%0.09%3.32%0.46%1.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.62%1.29%1.64%2.58%5.02%5.81%6.74%0.13%9.14%0.52%1.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-88%-32%1%2%1%2%2%3%2%%6%%%
Tăng trưởng doanh thu-85.81%-68.34%36.81%-49.84%-13.22%23.39%44.42%40.25%115.72%760.28%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận646.98%-1,322.29%-51.81%-20.51%-31.68%17.20%-6.20%75.67%5,541.96%-85.88%5,632.08%-62.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.87%-23.26%-16.82%-3.75%3.87%61.01%-19.22%291.70%16.77%115.18%4,215.70%-8.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.43%-12.43%0.57%1.08%7.20%128.18%8.58%103.93%7.02%909.18%228.90%0.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.31%-15.02%-4.22%-0.29%6.23%103.45%-3.63%158.32%9.67%403.64%698.63%-0.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc