CTCP Cấp nước Điện Biên (dbw)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.04K0.04K0.04K0.03K0.03K0.02K0.02K0.02K0.01KK-0.06K
Giá cuối kỳ10K9.99K9.99K9.99K9.99K9.99KKKKKKK
Giá / EPS (PE)259.71 (lần)227.06 (lần)227.85 (lần)272.97 (lần)328.43 (lần)369.18 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.65K11.63K11.08K10.28K10.08K10K10K7.79K7.54K7.65K3.03K2.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.86 (lần)0.90 (lần)0.97 (lần)0.99 (lần)1 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.71%4.69%7.29%9.25%7.44%4.71%7.27%15.89%8.40%7.85%12.77%11.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.29%95.31%92.71%90.75%92.56%95.29%92.73%84.11%91.60%92.15%87.23%88.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.80%10.11%4.01%5.80%6.42%6.95%8.12%9.61%2.42%1.64%2.93%4.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.95%11.25%4.18%6.16%6.86%7.47%8.84%10.63%2.48%1.67%3.02%4.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.20%89.89%95.99%94.20%93.58%93.05%91.88%90.39%97.58%98.36%97.07%95.69%
6/ Thanh toán hiện hành201.65%56.84%573.80%415.84%294.74%190.55%241.23%296.31%347.25%477.91%474.49%287.44%
7/ Thanh toán nhanh158.19%44.62%483.69%355.95%256.31%128.91%206.39%277.25%298.49%299.54%322.24%186.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn80.79%14.61%161.18%273.52%141.54%33.23%94.85%27.95%76.61%164.49%136.84%90.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.68%11.72%12.87%13.63%13.19%13.17%11.65%10.98%11.25%7.55%16.57%16.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn311.87%250.01%176.48%147.35%177.42%279.71%160.33%69.09%133.91%96.18%129.70%142.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.26%13.04%13.41%14.47%14.10%14.16%12.68%12.15%11.53%7.68%17.07%17.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,193.89%944.54%908.31%813.77%1,100.88%686.62%904.94%894.23%731.46%211.75%332.10%363%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.17%2.90%2.95%2.46%2.14%1.91%1.24%1.72%1.83%1.53%0.06%-10.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.32%0.34%0.38%0.34%0.28%0.25%0.14%0.19%0.21%0.12%0.01%-1.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.33%0.38%0.40%0.36%0.30%0.27%0.16%0.21%0.21%0.12%0.01%-1.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%3%3%2%2%2%2%2%%-12%
Tăng trưởng doanh thu17.23%2.06%-0.11%4.72%0.31%11.71%33.94%8.86%48.14%13.34%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.49%0.35%19.81%20.32%12.41%72.73%-3.60%2.24%77.56%2,833.33%-100.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-64.85%182.31%-26.77%-8.41%-7.50%-15.47%6.67%342.99%46.44%39.28%-31.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.18%4.97%7.80%2%0.75%0.03%28.33%3.33%-1.36%151.96%1.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.39%12.09%5.80%1.33%0.18%-1.23%26.25%11.54%-0.58%148.65%0.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc