Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (dsd)

16.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV12,54368,35768,60819,59310,771169,101172,181164,07517,39854,984188,684151,156
Giá vốn hàng bán24,89232,71831,62722,89023,731112,127105,33197,26028,71266,052101,36692,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-12,34935,63936,981-3,297-12,96056,97466,85066,815-11,314-11,06987,31858,304
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-20,85222,76123,669-12,661-26,14612,91711,84520,436-45,672-46,13730,9797,031
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,66122,75124,129-13,199-25,98813,02011,36620,988-72,540-46,01930,3036,274
Lợi nhuận sau thuế -21,09722,31623,694-13,550-26,33911,36310,13120,412-72,540-44,36422,3974,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,09722,31623,694-13,550-26,33911,36310,13120,412-72,540-44,36422,3974,406
Tổng tài sản ngắn hạn43,48843,74820,40716,10519,46343,48819,46321,73812,34810,32942,29518,441
Tiền mặt20,4231,3792,5371,1151,24020,4231,2401,4671,7341,0545,6533,451
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,000
Hàng tồn kho3,3403,4293,2962,6302,6933,3402,6932,5481,5531,5212,3991,253
Tài sản dài hạn687,303664,364663,103638,116615,579687,303615,579573,753560,808578,237562,763482,837
Tài sản cố định518,079429,003430,121435,540442,193518,079442,193446,802462,782488,959455,017394,680
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản730,791708,112683,510654,222635,041730,791635,041595,491573,156588,566605,058501,278
Tổng nợ145,436101,661309,188303,593270,863145,436270,863351,223349,300292,171264,299282,916
Vốn chủ sở hữu585,355606,451374,322350,629364,179585,355364,179244,268223,856296,395340,760218,363

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.28K0.66KKK0.72K0.14K
Giá cuối kỳ16.40K17.40K28.60K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)67.98 (lần)62.86 (lần)43.58 (lần) (lần) (lần)13.89 (lần)70.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.57 (lần)3.70 (lần)5.42 (lần)17.88 (lần)5.66 (lần)1.65 (lần)2.06 (lần)
Giá sổ sách12.43K9.95K7.85K7.20K9.53K10.96K7.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.75 (lần)3.64 (lần)1.39 (lần)1.05 (lần)0.91 (lần)1.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ47 (Mi)37 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.95%3.06%3.65%2.15%1.75%6.99%3.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.05%96.94%96.35%97.85%98.25%93.01%96.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.90%42.65%58.98%60.94%49.64%43.68%56.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.85%74.38%143.79%156.04%98.57%77.56%129.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.10%57.35%41.02%39.06%50.36%56.32%43.56%
6/ Thanh toán hiện hành99.76%26.27%17.53%10.84%13.57%52.62%25.41%
7/ Thanh toán nhanh92.10%22.63%15.47%9.48%11.58%49.64%23.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.85%1.67%1.18%1.52%1.39%7.03%4.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.14%27.11%27.55%3.04%9.34%31.18%30.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn388.85%884.66%754.78%140.90%532.33%446.11%819.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.89%47.28%67.17%7.77%18.55%55.37%69.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,357.10%3,911.29%3,817.11%1,848.81%4,342.67%4,225.34%7,410.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.72%5.88%12.44%-416.94%-80.69%11.87%2.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.55%1.60%3.43%%%3.70%0.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.94%2.78%8.36%%%6.57%2.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%21%-253%-67%22%5%
Tăng trưởng doanh thu-1.79%4.94%843.07%-68.36%-70.86%24.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.16%-50.37%-128.14%63.51%-298.08%408.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-46.31%-22.88%0.55%19.55%10.55%-6.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu60.73%49.09%9.12%-24.47%-13.02%56.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.08%6.64%3.90%-2.62%-2.73%20.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |