CTCP Xây dựng - Giao thông Thừa Thiên Huế (gth)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.39K0.37K0.32K0.17K0.34K0.35K0.78K0.31K0.75K0.29K0.07K2.48K2.42K
Giá cuối kỳKK6.53K6.12K10K3.28K3.28K3.10K2.94K5.08K5.03K4.54K5.07K4.07K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)17.53 (lần)19.15 (lần)59.86 (lần)9.56 (lần)9.41 (lần)3.95 (lần)9.42 (lần)6.74 (lần)17.20 (lần)67.68 (lần)2.05 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách12.23K12.28K12.23K12.18K12.02K12.21K12.22K12.93K13.06K12.90K12.45K12.75K15.02K14.47K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.83 (lần)0.27 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.72%88.78%87.84%87.72%86.84%84.74%82.22%82.28%79.28%75.71%71.85%72.19%69.75%76.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.28%11.22%12.16%12.28%13.16%15.26%17.78%17.72%20.72%24.29%28.15%27.81%30.25%23.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.36%85.57%85.11%85.41%85.77%84.76%84.21%86.91%86.25%86.22%87.03%87.96%87.92%86.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu633.14%592.87%571.42%585.45%602.94%556.22%533.40%664.07%627.48%625.90%671.30%730.75%727.46%623.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.64%14.43%14.89%14.59%14.23%15.24%15.79%13.09%13.75%13.78%12.97%12.04%12.09%13.82%
6/ Thanh toán hiện hành104.05%103.76%103.22%105.09%106.01%105.04%103.69%100.33%100.90%105.67%101.51%100.85%100.80%101.47%
7/ Thanh toán nhanh59.20%54.75%53.54%61.19%65.09%58.97%70.33%57.23%58.59%60.74%62.36%64.77%65.99%65.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.27%10.68%9.87%7.39%7.93%7.16%4.18%6.64%8.34%7.21%6.31%6.28%5.49%9.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.30%64.41%65.15%66.44%64.60%57.81%95.48%97.71%100.49%85.40%97.72%86.25%103.64%125.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.66%72.55%74.17%75.75%74.39%68.22%116.13%118.76%126.75%112.79%136%119.48%148.59%165.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu471.40%446.30%437.45%455.44%454.10%379.34%604.76%746.58%731.07%619.89%753.71%716.54%857.62%909.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho146.18%135.32%134.35%159.11%171.06%133.97%316.63%251.86%276.16%232.63%310.20%291.99%385.93%432.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.71%0.70%0.58%0.31%0.74%0.47%0.81%0.33%0.94%0.31%0.07%1.91%1.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.37%0.46%0.45%0.38%0.20%0.43%0.45%0.79%0.33%0.80%0.30%0.06%1.99%2.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.74%3.16%3.05%2.62%1.39%2.81%2.85%6.07%2.39%5.84%2.35%0.53%16.50%16.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%%1%1%1%%1%%%2%2%
Tăng trưởng doanh thu5.12%2.45%-3.50%1.56%17.88%-37.34%-12.69%0.70%19.51%-14.88%0.49%-15.48%6.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.83%4.32%16.59%91.25%-51.33%-1.57%-49.34%151.40%-58.57%157.55%336.02%-96.83%10.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.29%4.18%-1.95%-1.67%6.74%4.17%-13.43%4.74%1.49%-3.37%-10.35%-0.25%30.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.47%0.42%0.46%1.27%-1.53%-0.10%7.78%-1.03%1.24%3.64%-2.41%-0.69%12.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.31%3.62%-1.59%-1.25%5.48%3.50%-10.65%3.95%1.46%-2.46%-9.39%-0.30%28.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc