CTCP In Tổng hợp Bình Dương (ibd)

9.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV84,34895,55884,62583,168119,455108,90835,502102,858
Giá vốn hàng bán66,72980,05662,16163,34498,07586,78927,74481,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,50913,79120,91018,94820,70719,9357,41919,673
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,3624,88511,6659,4639,7675,1533,4009,101
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7844,79911,8279,5079,7965,9063,4959,321
Lợi nhuận sau thuế 10,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Tổng tài sản ngắn hạn104,09997,269100,74796,540101,527104,09997,269100,74796,540101,52780,51083,644
Tiền mặt13,27212,63233,86910,43513,24413,27212,63233,86910,43513,24445,03541,566
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,58747,13343,87855,22752,35161,58747,13343,87855,22752,351630
Hàng tồn kho17,98626,37513,58621,08720,98217,98626,37513,58621,08720,98223,81230,556
Tài sản dài hạn5,1165,3615,3876,8358,1585,1165,3615,3876,8358,15810,67315,314
Tài sản cố định4,5884,7604,7906,1757,4994,5884,7604,7906,1757,4999,22811,816
Đầu tư tài chính dài hạn630
Tổng tài sản109,215102,630106,134103,375109,685109,215102,630106,134103,375109,68591,18398,959
Tổng nợ8,0366,9985,4964,73211,9918,0366,9985,4964,73211,99119,13726,912
Vốn chủ sở hữu101,17995,632100,63898,64397,694101,17995,632100,63898,64397,69472,04772,047

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K0.42K1.13K0.91K0.87K0.52K0.31K
Giá cuối kỳ9.09K10.91K14.13K10.57K9.75K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)8.03 (lần)25.76 (lần)12.49 (lần)11.64 (lần)11.20 (lần)23.81 (lần)40.24 (lần)
Giá sổ sách11.24K10.63K11.18K10.96K10.85K8.01K8.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)1.03 (lần)1.26 (lần)0.96 (lần)0.90 (lần)1.56 (lần)1.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.32%94.78%94.92%93.39%92.56%88.29%84.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.68%5.22%5.08%6.61%7.44%11.71%15.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.36%6.82%5.18%4.58%10.93%20.99%27.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.94%7.32%5.46%4.80%12.27%26.56%37.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.64%93.18%94.82%95.42%89.07%79.01%72.80%
6/ Thanh toán hiện hành1,295.41%1,389.95%1,833.10%2,040.15%846.69%420.70%310.81%
7/ Thanh toán nhanh1,071.59%1,013.06%1,585.90%1,594.53%671.71%296.27%197.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn165.16%180.51%616.25%220.52%110.45%235.33%154.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.23%93.11%79.73%80.45%108.91%119.44%35.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.03%98.24%84%86.15%117.66%135.27%42.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.37%99.92%84.09%84.31%122.27%151.16%49.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho371.01%303.53%457.54%300.39%467.42%364.48%90.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.08%3.99%12.03%9.83%6.56%4.34%7.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.33%3.71%9.59%7.91%7.15%5.18%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.07%3.99%10.12%8.29%8.02%6.56%3.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%5%16%13%8%5%10%
Tăng trưởng doanh thu-11.73%12.92%1.75%-30.38%9.68%206.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận167.21%-62.55%24.51%4.33%65.86%68.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.83%27.33%16.15%-60.54%-37.34%-28.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.80%-4.97%2.02%0.97%35.60%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.42%-3.30%2.67%-5.75%20.29%-7.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc